Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Dominic Hyam 39 | |
![]() Jamie Allen (Kiến tạo: Josh Eccles) 41 | |
![]() George Hirst (Thay: Jack Vale) 46 | |
![]() Josh Eccles 56 | |
![]() Kasey Palmer 71 | |
![]() Kasey Palmer (Thay: Gustavo Hamer) 71 | |
![]() Scott Wharton 76 | |
![]() Tyler Walker (Thay: Callum O'Hare) 77 | |
![]() Jake Garrett (Thay: Lewis Travis) 79 | |
![]() Tyrhys Dolan 80 | |
![]() Bradley Dack 80 | |
![]() Tyrhys Dolan (Thay: Adam Wharton) 80 | |
![]() Bradley Dack (Thay: Sammie Szmodics) 80 | |
![]() Jake Garrett 85 | |
![]() Harry Pickering (Thay: Scott Wharton) 88 | |
![]() Kasey Palmer 90+3' | |
![]() Thomas Kaminski 90+3' | |
![]() Daniel Ayala 90+4' |
Thống kê trận đấu Coventry City vs Blackburn


Diễn biến Coventry City vs Blackburn

Thẻ vàng cho Daniel Ayala.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Thomas Kaminski.

Thẻ vàng cho Kasey Palmer.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Scott Wharton sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi Harry Pickering.

ANH TẮT! - Jake Garrett nhận thẻ đỏ! Phản đối nặng nề từ đồng đội của mình!
Sammie Szmodics sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Bradley Dack.
Adam Wharton sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi Tyrhys Dolan.
Sammie Szmodics sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Adam Wharton sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Lewis Travis sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Jake Garrett.
Callum O'Hare sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Tyler Walker.

Thẻ vàng cho Scott Wharton.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Gustavo Hamer sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Kasey Palmer.
Gustavo Hamer sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

Thẻ vàng cho Josh Eccles.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Jack Vale sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi George Hirst.
Đội hình xuất phát Coventry City vs Blackburn
Coventry City (3-4-2-1): Ben Wilson (13), Michael Rose (4), Callum Doyle (3), Jonathan Panzo (2), Josh Eccles (28), Gustavo Hamer (38), Ben Sheaf (14), Jake Bidwell (27), Jamie Allen (8), Callum O`Hare (10), Viktor Gyokeres (17)
Blackburn (3-4-2-1): Thomas Kaminski (1), Dominic Hyam (5), Daniel Ayala (4), Scott Wharton (16), Lewis Travis (27), Tyler Morton (6), Adam Wharton (36), Callum Brittain (2), Sammie Szmodics (8), Ben Brereton Diaz (22), Jack Vale (29)


Thay người | |||
71’ | Gustavo Hamer Kasey Palmer | 46’ | Jack Vale George Hirst |
77’ | Callum O'Hare Tyler Walker | 79’ | Lewis Travis Jake Garrett |
80’ | Adam Wharton Tyrhys Dolan | ||
80’ | Sammie Szmodics Bradley Dack | ||
88’ | Scott Wharton Harry Pickering |
Cầu thủ dự bị | |||
Simon Moore | Aynsley Pears | ||
Jack Burroughs | Harry Pickering | ||
Ryan Howley | Hayden Carter | ||
Tyler Walker | Jake Garrett | ||
Kasey Palmer | Tyrhys Dolan | ||
Todd Kane | Bradley Dack | ||
Fabio Tavares | George Hirst |
Nhận định Coventry City vs Blackburn
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Coventry City
Thành tích gần đây Blackburn
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 5 | 4 | 0 | 20 | 19 | |
2 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 6 | 18 | |
3 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 5 | 16 | |
4 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 4 | 16 | |
5 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 5 | 15 | |
6 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | -1 | 15 | |
7 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | -1 | 14 | |
8 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | -3 | 14 | |
9 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 7 | 13 | |
10 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 5 | 13 | |
11 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | |
12 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | |
13 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | |
14 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -1 | 12 | |
15 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -2 | 12 | |
16 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -3 | 12 | |
17 | ![]() | 9 | 2 | 5 | 2 | -1 | 11 | |
18 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -1 | 10 | |
19 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -3 | 8 | |
20 | ![]() | 9 | 1 | 5 | 3 | -4 | 8 | |
21 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -4 | 7 | |
22 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -3 | 6 | |
23 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -12 | 6 | |
24 | ![]() | 9 | 1 | 0 | 8 | -13 | 3 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại