![]() Marius Coman 12 | |
![]() Alexandru Neacsa 56 | |
![]() Marius Coman 80 | |
![]() Timotei Mitran 86 |
Thống kê trận đấu Corvinul Hunedoara vs FC Unirea Dej
số liệu thống kê
Corvinul Hunedoara

FC Unirea Dej
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Corvinul Hunedoara
Hạng 2 Romania
Cúp quốc gia Romania
Hạng 2 Romania
Cúp quốc gia Romania
Hạng 2 Romania
Thành tích gần đây FC Unirea Dej
Cúp quốc gia Romania
Hạng 2 Romania
Giao hữu
Hạng 2 Romania
Bảng xếp hạng Hạng 2 Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 9 | 7 | 2 | 0 | 10 | 23 | T T T T H | |
2 | 9 | 7 | 1 | 1 | 13 | 22 | T T T T H | |
3 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 15 | 20 | T H T H T |
4 | 9 | 6 | 1 | 2 | 12 | 19 | T B T B T | |
5 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 4 | 18 | B T H T H |
6 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 3 | 17 | B T B T H |
7 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 10 | 16 | T B B T T |
8 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 9 | 16 | B H T B T |
9 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 1 | 16 | T T T B T |
10 | 9 | 4 | 2 | 3 | 3 | 14 | B T T B H | |
11 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | 2 | 14 | H B T T B |
12 | 9 | 4 | 1 | 4 | 2 | 13 | T T B B T | |
13 | 9 | 3 | 2 | 4 | -9 | 11 | T B B H B | |
14 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -3 | 9 | H H T T B |
15 | 9 | 2 | 3 | 4 | -4 | 9 | H H B T B | |
16 | ![]() | 9 | 2 | 1 | 6 | -5 | 7 | B B B H T |
17 | 9 | 1 | 4 | 4 | -6 | 7 | H B H B H | |
18 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -8 | 6 | T H B B B |
19 | 9 | 1 | 3 | 5 | -10 | 6 | B T B B B | |
20 | ![]() | 9 | 1 | 2 | 6 | -4 | 5 | B B H H T |
21 | 9 | 1 | 1 | 7 | -15 | 4 | B B H T B | |
22 | 9 | 1 | 1 | 7 | -20 | 4 | B H B B B | |
23 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại