Braian Samudio 8 | |
Oguz Gurbulak 30 | |
Braian Samudio 39 | |
Kadir Kaan Yurdakul (Thay: Mamadou Cissokho) 46 | |
Muhammed Kiprit (Thay: Yassine Benrahou) 46 | |
Umut Erdem (Thay: Ada Ibik) 56 | |
Atakan Akkaynak (Thay: Danijel Aleksic) 65 | |
Emeka Friday Eze (Thay: Erkan Kas) 65 | |
Emeka Friday Eze (Thay: Ogulcan Caglayan) 65 | |
Birama Toure 66 | |
Ferhat Yazgan (Thay: Oguz Gurbulak) 75 | |
Caner Osmanpasa (Thay: Arda Hilmi Sengul) 75 | |
Yunus Emre Yuce (Thay: Birama Toure) 82 | |
Atakan Cangoz (Thay: Yusuf Erdogan) 90 |
Thống kê trận đấu Corum FK vs Manisa FK
số liệu thống kê

Corum FK

Manisa FK
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Corum FK vs Manisa FK
Corum FK: Ibrahim Sehic (13), Arda Hilmi Sengul (15), Uzeyir Ergun (23), Joseph Attamah (3), Yusuf Erdoğan (10), Oguz Gurbulak (20), Danijel Aleksic (9), Pedrinho (14), Erkan Kas (39), Braian Samudio (18), Ogulcan Caglayan (33)
Manisa FK: Samet Karabatak (36), Ada Ibik (13), Christophe Herelle (4), Ayberk Karapo (45), Bartu Gocmen (50), Yusuf Talum (2), Birama Toure (60), Jonathan Lindseth (10), Yassine Benrahou (20), Mamadou Cissokho (25), Lois Diony (9)
| Thay người | |||
| 65’ | Danijel Aleksic Atakan Akkaynak | 46’ | Yassine Benrahou Muhammed Kiprit |
| 65’ | Ogulcan Caglayan Emeka Friday Eze | 46’ | Mamadou Cissokho Kadir Kaan Yurdakul |
| 75’ | Oguz Gurbulak Ferhat Yazgan | 56’ | Ada Ibik Umut Erdem |
| 75’ | Arda Hilmi Sengul Caner Osmanpasa | 82’ | Birama Toure Yunus Emre Yuce |
| 90’ | Yusuf Erdogan Atakan Cangoz | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Ahmet Kivanc | Umut Erdem | ||
Ferhat Yazgan | Emre Akboga | ||
Semih Akyildiz | Yunus Emre Yuce | ||
Atakan Akkaynak | Muhammed Kiprit | ||
Caner Osmanpasa | Firat Inal | ||
Cemali Sertel | Vedat Karakus | ||
Kerem Kalafat | Kadir Kaan Yurdakul | ||
Eren Karadag | Bekir Yilmaz | ||
Emeka Friday Eze | Osman Kahraman | ||
Atakan Cangoz | Saim Sarp Bodur | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Corum FK
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Manisa FK
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 14 | 8 | 5 | 1 | 18 | 29 | H T H T T | |
| 2 | 13 | 8 | 3 | 2 | 20 | 27 | T H T B T | |
| 3 | 14 | 8 | 2 | 4 | 11 | 26 | T H T T B | |
| 4 | 13 | 7 | 4 | 2 | 18 | 25 | T H H T H | |
| 5 | 14 | 7 | 4 | 3 | 9 | 25 | T H B T B | |
| 6 | 13 | 5 | 8 | 0 | 12 | 23 | H H T T H | |
| 7 | 14 | 6 | 5 | 3 | 5 | 23 | H H H T T | |
| 8 | 14 | 5 | 5 | 4 | 7 | 20 | H H T B T | |
| 9 | 13 | 5 | 5 | 3 | 4 | 20 | H H T T B | |
| 10 | 13 | 5 | 4 | 4 | 0 | 19 | T H B H B | |
| 11 | 13 | 5 | 4 | 4 | -4 | 19 | H B B T T | |
| 12 | 14 | 5 | 3 | 6 | -3 | 18 | T T B B H | |
| 13 | 13 | 4 | 5 | 4 | 5 | 17 | B H B T T | |
| 14 | 13 | 4 | 5 | 4 | 4 | 17 | H H H B T | |
| 15 | 14 | 2 | 9 | 3 | -5 | 15 | H H H B H | |
| 16 | 14 | 3 | 4 | 7 | -5 | 13 | H H B B T | |
| 17 | 13 | 3 | 2 | 8 | -7 | 11 | B T H B T | |
| 18 | 13 | 3 | 2 | 8 | -13 | 11 | B B B T B | |
| 19 | 14 | 0 | 4 | 10 | -24 | 4 | B H B B B | |
| 20 | 14 | 0 | 1 | 13 | -52 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch