Sandro Lima 4 | |
Sandro Lima 8 | |
Thomas Verheijdt 21 | |
Thomas Verheijdt 35 | |
Ali Turkan (Thay: Hasan Huseyin Akinay) 46 | |
Furkan Mehmet Dogan (Thay: Alberk Koc) 46 | |
Ozan Sol 47 | |
Oguz Gurbulak (Thay: Burak Altiparmak) 55 | |
Demba Diallo (Thay: Mohamed Ofkir) 55 | |
Gokhan Karadeniz (Thay: Hakan Baris) 71 | |
Eren Aydin (Thay: Ozan Sol) 71 | |
Ahmet Sagat (Thay: Thomas Verheydt) 78 | |
Dogukan Emeksiz (Thay: Eduard Rroca) 78 | |
Atakan Akkaynak (Thay: Michal Nalepa) 85 | |
Ahmet Sagat 86 | |
Sandro Lima 88 |
Thống kê trận đấu Corum FK vs Manisa FK
số liệu thống kê

Corum FK

Manisa FK
51 Kiểm soát bóng 49
24 Phạm lỗi 11
19 Ném biên 15
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
12 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Corum FK vs Manisa FK
| Thay người | |||
| 46’ | Hasan Huseyin Akinay Ali Turkan | 46’ | Alberk Koc Furkan Mehmet Dogan |
| 71’ | Hakan Baris Gokhan Karadeniz | 55’ | Burak Altiparmak Oguz Gurbulak |
| 71’ | Ozan Sol Eren Aydin | 55’ | Mohamed Ofkir Demba Diallo |
| 78’ | Thomas Verheydt Ahmet Sagat | 78’ | Eduard Rroca Dogukan Emeksiz |
| 85’ | Michal Nalepa Atakan Akkaynak | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Ali Turkan | Orhan Kursun | ||
Inainfe Michael Ologo | Eren Karatas | ||
Ahmet Ilhan Ozek | Daniel Graovac | ||
Atakan Akkaynak | Oguz Gurbulak | ||
Gokhan Karadeniz | Demba Diallo | ||
Suat Kaya | John Mary | ||
Eren Aydin | Dogukan Emeksiz | ||
Ahmet Sagat | Furkan Mehmet Dogan | ||
Suleyman Lus | Bekir Karadeniz | ||
Adem Dogan | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Corum FK
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Manisa FK
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 14 | 8 | 5 | 1 | 18 | 29 | H T H T T | |
| 2 | 13 | 8 | 3 | 2 | 20 | 27 | T H T B T | |
| 3 | 14 | 8 | 2 | 4 | 11 | 26 | T H T T B | |
| 4 | 13 | 7 | 4 | 2 | 18 | 25 | T H H T H | |
| 5 | 14 | 7 | 4 | 3 | 9 | 25 | T H B T B | |
| 6 | 13 | 5 | 8 | 0 | 12 | 23 | H H T T H | |
| 7 | 14 | 6 | 5 | 3 | 5 | 23 | H H H T T | |
| 8 | 14 | 5 | 5 | 4 | 7 | 20 | H H T B T | |
| 9 | 13 | 5 | 5 | 3 | 4 | 20 | H H T T B | |
| 10 | 13 | 5 | 4 | 4 | 0 | 19 | T H B H B | |
| 11 | 13 | 5 | 4 | 4 | -4 | 19 | H B B T T | |
| 12 | 14 | 5 | 3 | 6 | -3 | 18 | T T B B H | |
| 13 | 13 | 4 | 5 | 4 | 5 | 17 | B H B T T | |
| 14 | 13 | 4 | 5 | 4 | 4 | 17 | H H H B T | |
| 15 | 14 | 2 | 9 | 3 | -5 | 15 | H H H B H | |
| 16 | 14 | 3 | 4 | 7 | -5 | 13 | H H B B T | |
| 17 | 13 | 3 | 2 | 8 | -7 | 11 | B T H B T | |
| 18 | 13 | 3 | 2 | 8 | -13 | 11 | B B B T B | |
| 19 | 14 | 0 | 4 | 10 | -24 | 4 | B H B B B | |
| 20 | 14 | 0 | 1 | 13 | -52 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch