Ferhat Yazgan 23 | |
Ryan Mendes 29 | |
Erkan Kas (Thay: Cemali Sertel) 60 | |
Braian Samudio (Thay: Ferhat Yazgan) 60 | |
Danijel Aleksic (Thay: Ogulcan Caglayan) 61 | |
Kerem Kalafat (Thay: Uzeyir Ergun) 62 | |
Ahmet Engin (Thay: Serkan Asan) 63 | |
Danijel Aleksic 78 | |
Fode Koita (Thay: Dogan Erdogan) 82 | |
Valentin Eysseric (Thay: Oguz Guctekin) 82 | |
Joseph Attamah (Thay: Oguz Gurbulak) 90 |
Thống kê trận đấu Corum FK vs Igdir FK
số liệu thống kê

Corum FK

Igdir FK
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
4 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Corum FK vs Igdir FK
Corum FK: Ibrahim Sehic (13), Arda Hilmi Sengul (15), Uzeyir Ergun (23), Cemali Sertel (19), Caner Osmanpasa (88), Oguz Gurbulak (20), Pedrinho (14), Ferhat Yazgan (6), Emeka Friday Eze (90), Ogulcan Caglayan (33), Eren Karadag (99)
Igdir FK: Sinan Bolat (26), Alperen Selvi (4), Alim Ozturk (5), Gokcan Kaya (58), Oguz Guctekin (6), Dogan Erdogan (21), Serkan Asan (61), Güray Vural (77), Moryke Fofana (7), Ryan Mendes (20), Gianni Bruno (9)
| Thay người | |||
| 60’ | Ferhat Yazgan Braian Samudio | 63’ | Serkan Asan Ahmet Engin |
| 60’ | Cemali Sertel Erkan Kas | 82’ | Oguz Guctekin Valentin Eysseric |
| 61’ | Ogulcan Caglayan Danijel Aleksic | 82’ | Dogan Erdogan Fode Koita |
| 62’ | Uzeyir Ergun Kerem Kalafat | ||
| 90’ | Oguz Gurbulak Joseph Attamah | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Ahmet Kivanc | Valentin Eysseric | ||
Braian Samudio | Ali Kaan Güneren | ||
Kadir Seven | Burak Bekaroglu | ||
Semih Akyildiz | Fode Koita | ||
Joseph Attamah | Aaron Suarez | ||
Atakan Akkaynak | Dorin Rotariu | ||
Erkan Kas | Eyup Akcan | ||
Kerem Kalafat | Caner Cavlan | ||
Danijel Aleksic | Ahmet Engin | ||
Atakan Cangoz | Taha Tepe | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Corum FK
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Igdir FK
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 13 | 8 | 3 | 2 | 20 | 27 | T H T B T | |
| 2 | 13 | 7 | 5 | 1 | 17 | 26 | T H T H T | |
| 3 | 13 | 8 | 2 | 3 | 14 | 26 | T T H T T | |
| 4 | 13 | 7 | 4 | 2 | 18 | 25 | T H H T H | |
| 5 | 13 | 7 | 4 | 2 | 10 | 25 | T T H B T | |
| 6 | 13 | 5 | 8 | 0 | 12 | 23 | H H T T H | |
| 7 | 13 | 5 | 5 | 3 | 4 | 20 | H H T T B | |
| 8 | 13 | 5 | 5 | 3 | 4 | 20 | T H H H T | |
| 9 | 13 | 5 | 4 | 4 | 0 | 19 | T H B H B | |
| 10 | 13 | 5 | 4 | 4 | -4 | 19 | H B B T T | |
| 11 | 13 | 4 | 5 | 4 | 5 | 17 | B H B T T | |
| 12 | 13 | 4 | 5 | 4 | 4 | 17 | B H H T B | |
| 13 | 13 | 4 | 5 | 4 | 4 | 17 | H H H B T | |
| 14 | 13 | 5 | 2 | 6 | -3 | 17 | T T T B B | |
| 15 | 13 | 2 | 8 | 3 | -5 | 14 | B H H H B | |
| 16 | 13 | 3 | 2 | 8 | -7 | 11 | B T H B T | |
| 17 | 13 | 3 | 2 | 8 | -13 | 11 | B B B T B | |
| 18 | 13 | 2 | 4 | 7 | -10 | 10 | B H H B B | |
| 19 | 13 | 0 | 4 | 9 | -23 | 4 | B B H B B | |
| 20 | 13 | 0 | 1 | 12 | -47 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch