![]() (Pen) Thomas Verheydt 11 | |
![]() Ferhat Yazgan 16 | |
![]() Ahmet Aslan 16 | |
![]() Ondrej Celustka 39 | |
![]() Musah Mohammed (Kiến tạo: Burak Coban) 40 | |
![]() Cenk Sen (Thay: Furkan Apaydin) 46 | |
![]() Pedro Brazao (Thay: Ahmet Aslan) 59 | |
![]() Eren Aydin (Thay: Ozan Sol) 59 | |
![]() Ahmet Sagat (Thay: Thomas Verheydt) 69 | |
![]() Atakan Akkaynak (Thay: Hakan Baris) 69 | |
![]() Haqi Osman (Thay: Gokdeniz Bayrakdar) 75 | |
![]() (Pen) Michal Nalepa 81 | |
![]() Celal Dumanli (Thay: Burak Coban) 84 | |
![]() Mustafa Erdilman (Thay: Kenan Ozer) 84 | |
![]() Suat Kaya (Thay: Hermenegildo da Costa Paulo Bartolomeu) 88 | |
![]() Inainfe Michael Ologo (Thay: Michal Nalepa) 88 | |
![]() Atakan Akkaynak 90+3' |
Thống kê trận đấu Corum FK vs Bodrum FK
số liệu thống kê

Corum FK

Bodrum FK
54 Kiểm soát bóng 46
16 Phạm lỗi 6
28 Ném biên 21
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 2
2 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
6 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Corum FK vs Bodrum FK
Thay người | |||
59’ | Ozan Sol Eren Aydin | 46’ | Furkan Apaydin Cenk Sen |
69’ | Hakan Baris Atakan Akkaynak | 59’ | Ahmet Aslan Pedro Brazao |
69’ | Thomas Verheydt Ahmet Sagat | 75’ | Gokdeniz Bayrakdar Haqi Osman |
88’ | Hermenegildo da Costa Paulo Bartolomeu Suat Kaya | 84’ | Burak Coban Celal Dumanli |
88’ | Michal Nalepa Inainfe Michael Ologo | 84’ | Kenan Ozer Mustafa Erdilman |
Cầu thủ dự bị | |||
Atakan Akkaynak | Eray Akar | ||
Eren Aydin | Tunahan Akpinar | ||
Adem Dogan | Ege Bilsel | ||
Gokhan Karadeniz | Pedro Brazao | ||
Suat Kaya | Celal Dumanli | ||
Suleyman Lus | Mustafa Erdilman | ||
Inainfe Michael Ologo | Omar Imeri | ||
Ahmet Ilhan Ozek | Haqi Osman | ||
Ahmet Sagat | Cenk Sen | ||
Ali Turkan | Bahri Can Tosun |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Corum FK
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Bodrum FK
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 16 | 20 | T B T T T |
2 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 16 | 19 | T T T B T |
3 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 10 | 18 | B T T H T |
4 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 7 | 18 | H B H H T |
5 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 4 | 17 | B T T T T |
6 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 9 | 16 | T B T B T |
7 | ![]() | 9 | 3 | 6 | 0 | 7 | 15 | H T H H H |
8 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | 3 | 14 | H B B T T |
9 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 2 | 13 | H H B T H |
10 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | -4 | 13 | T T H H H |
11 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 2 | 12 | T H B H B |
12 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -5 | 12 | H T B H T |
13 | ![]() | 9 | 2 | 5 | 2 | 0 | 11 | T T B H B |
14 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | 1 | 10 | T H T H H |
15 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -2 | 10 | H T H H B |
16 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -6 | 8 | B B T B B |
17 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -7 | 8 | B B T H B |
18 | ![]() | 9 | 1 | 1 | 7 | -7 | 4 | B B B T B |
19 | ![]() | 9 | 0 | 3 | 6 | -16 | 3 | B H B B B |
20 | ![]() | 9 | 0 | 1 | 8 | -30 | 1 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại