Jesse Dempsey rời sân và được thay thế bởi Grant Horton.
![]() Alex Nolan (Thay: Joshua Fitzpatrick) 26 | |
![]() Evan McLaughlin 45+2' | |
![]() Sean Murray 54 | |
![]() Sean Murray (Thay: Matthew Murray) 56 | |
![]() Kacper Radkowski 62 | |
![]() Jordan Rossiter (Thay: Sam Glenfield) 64 | |
![]() Trae Coyle (Thay: Josh Miles) 64 | |
![]() Charlie Lyons (Thay: Evan McLaughlin) 77 | |
![]() Grant Horton (Thay: Jesse Dempsey) 84 |
Thống kê trận đấu Cork City vs Waterford FC


Diễn biến Cork City vs Waterford FC
Evan McLaughlin rời sân và được thay thế bởi Charlie Lyons.
Josh Miles rời sân và được thay thế bởi Trae Coyle.
Sam Glenfield rời sân và được thay thế bởi Jordan Rossiter.

Thẻ vàng cho Kacper Radkowski.
Matthew Murray rời sân và được thay thế bởi Sean Murray.

V À A A O O O - Sean Murray đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Evan McLaughlin đã ghi bàn!
Joshua Fitzpatrick rời sân và được thay thế bởi Alex Nolan.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Cork City vs Waterford FC
Cork City (4-4-2): Conor Brann (13), Matthew Kiernan (19), Rory Feely (28), Freddie Anderson (23), Darragh Crowley (17), Joshua Fitzpatrick (20), Kaedyn Kamara (31), Evan McLaughlin (8), Matthew Murray (25), Sean Maguire (24), Kitt Nelson (14)
Waterford FC (4-4-2): Stephen McMullan (1), Ryan Burke (3), Jesse Dempsey (14), Andrew Boyle (4), Kacper Radkowski (17), James Olayinka (8), Josh Miles (21), Sam Glenfield (19), Conan Noonan (20), Padraig Amond (9), Muhammadu Faal (7)


Thay người | |||
26’ | Joshua Fitzpatrick Alex Nolan | 64’ | Sam Glenfield Jordan Rossiter |
56’ | Matthew Murray Sean Murray | 64’ | Josh Miles Trae Coyle |
77’ | Evan McLaughlin Charlie Lyons | 84’ | Jesse Dempsey Grant Horton |
Cầu thủ dự bị | |||
David Odumosu | Bradley Wade | ||
Benny Couto | Grant Horton | ||
Charlie Lyons | Rowan McDonald | ||
Greg Bolger | Kyle White | ||
Alex Nolan | Tom Lonergan | ||
Conor Drinan | Ronan Mansfield | ||
Sean Murray | Jordan Rossiter | ||
Charlie Lutz | Dean McMenamy | ||
Brody Lee | Trae Coyle |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cork City
Thành tích gần đây Waterford FC
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 18 | 9 | 5 | 25 | 63 | T H T T B |
2 | ![]() | 33 | 15 | 9 | 9 | 10 | 54 | H T H H T |
3 | ![]() | 33 | 13 | 13 | 7 | 8 | 52 | H B T T T |
4 | ![]() | 32 | 15 | 5 | 12 | 9 | 50 | T H B T B |
5 | ![]() | 33 | 11 | 14 | 8 | 2 | 47 | B H T H B |
6 | ![]() | 32 | 12 | 10 | 10 | 9 | 46 | T H H T B |
7 | ![]() | 33 | 10 | 7 | 16 | -11 | 37 | H H T T B |
8 | ![]() | 33 | 11 | 4 | 18 | -18 | 37 | B B B B T |
9 | ![]() | 32 | 8 | 10 | 14 | -8 | 34 | B B H B T |
10 | ![]() | 33 | 4 | 11 | 18 | -26 | 23 | T H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại