Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Matthew Healy 22 | |
![]() Kaedyn Kamara 30 | |
![]() Graham Burke 60 | |
![]() Cory O'Sullivan (Kiến tạo: Callum Honohan) 69 | |
![]() Aaron McEneff (Thay: Dylan Watts) 69 | |
![]() John McGovern (Thay: Rory Gaffney) 69 | |
![]() Sean Murray (Thay: Greg Bolger) 70 | |
![]() Benny Couto (Thay: Kaedyn Kamara) 73 | |
![]() Freddie Anderson 79 | |
![]() Brody Lee (Thay: Alex Nolan) 83 | |
![]() Aaron Greene (Thay: Graham Burke) 83 | |
![]() Gary O'Neil (Thay: Daniel Mandroiu) 84 | |
![]() Gary O'Neil 90 | |
![]() Aaron Greene 90 | |
![]() Darragh Crowley 90+1' |
Thống kê trận đấu Cork City vs Shamrock Rovers


Diễn biến Cork City vs Shamrock Rovers

V À A A O O O - Darragh Crowley đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Aaron Greene.

Thẻ vàng cho Gary O'Neil.
Daniel Mandroiu rời sân và được thay thế bởi Gary O'Neil.
Graham Burke rời sân và được thay thế bởi Aaron Greene.
Alex Nolan rời sân và được thay thế bởi Brody Lee.

Thẻ vàng cho Freddie Anderson.
Kaedyn Kamara rời sân và được thay thế bởi Benny Couto.
Greg Bolger rời sân và được thay thế bởi Sean Murray.
Rory Gaffney rời sân và được thay thế bởi John McGovern.
Dylan Watts rời sân và được thay thế bởi Aaron McEneff.
Callum Honohan đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Cory O'Sullivan đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Graham Burke.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Kaedyn Kamara.

Thẻ vàng cho Matthew Healy.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Cork City vs Shamrock Rovers
Cork City (4-2-3-1): Conor Brann (13), Darragh Crowley (17), Freddie Anderson (23), Rory Feely (28), Matthew Kiernan (19), Greg Bolger (6), Kaedyn Kamara (31), Alex Nolan (10), Evan McLaughlin (8), Kitt Nelson (14), Sean Maguire (24)
Shamrock Rovers (4-2-3-1): Edward McGinty (1), Dan Cleary (6), Roberto Lopes (4), Cory O'Sullivan (27), Callum Honohan (2), Daniel Mândroiu (14), Matthew Healy (17), Danny Grant (21), Graham Burke (10), Dylan Watts (7), Rory Gaffney (20)


Thay người | |||
70’ | Greg Bolger Sean Murray | 69’ | Dylan Watts Aaron McEneff |
73’ | Kaedyn Kamara Benny Couto | 69’ | Rory Gaffney John McGovern |
83’ | Alex Nolan Brody Lee | 83’ | Graham Burke Aaron Greene |
84’ | Daniel Mandroiu Gary O'Neill |
Cầu thủ dự bị | |||
David Odumosu | Lee Steacy | ||
Benny Couto | Cian Barrett | ||
Charlie Lyons | Adam Matthews | ||
Fiacre Kelleher | Sean Kavanagh | ||
Conor Drinan | Gary O'Neill | ||
Sean Murray | Darragh Nugent | ||
Brody Lee | Aaron McEneff | ||
Charlie Hanover | John McGovern | ||
Charlie Lutz | Aaron Greene |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cork City
Thành tích gần đây Shamrock Rovers
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 18 | 9 | 5 | 25 | 63 | T H T T B |
2 | ![]() | 33 | 15 | 9 | 9 | 10 | 54 | H T H H T |
3 | ![]() | 33 | 13 | 13 | 7 | 8 | 52 | H B T T T |
4 | ![]() | 32 | 15 | 5 | 12 | 9 | 50 | T H B T B |
5 | ![]() | 33 | 11 | 14 | 8 | 2 | 47 | B H T H B |
6 | ![]() | 32 | 12 | 10 | 10 | 9 | 46 | T H H T B |
7 | ![]() | 33 | 10 | 7 | 16 | -11 | 37 | H H T T B |
8 | ![]() | 33 | 11 | 4 | 18 | -18 | 37 | B B B B T |
9 | ![]() | 32 | 8 | 10 | 14 | -8 | 34 | B B H B T |
10 | ![]() | 33 | 4 | 11 | 18 | -26 | 23 | T H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại