Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Keith Buckley 21 | |
![]() Sean Maguire (Kiến tạo: Rio Shipston) 35 | |
![]() Sean Grehan 37 | |
![]() Robert Cornwall 38 | |
![]() Greg Bolger 58 | |
![]() Alex Nolan (Thay: Rio Shipston) 58 | |
![]() Colm Whelan (Thay: Lys Mousset) 59 | |
![]() Charlie Lyons 63 | |
![]() Connor Parsons (Thay: James Clarke) 66 | |
![]() Kitt Nelson (Thay: Sean Murray) 71 | |
![]() Adam McDonnell (Thay: Ross Tierney) 79 | |
![]() John Mountney (Thay: Jordan Flores) 79 | |
![]() Niall Morahan (Thay: Keith Buckley) 79 | |
![]() Harvey Skieters (Thay: Malik Dijksteel) 82 | |
![]() Ruairi Keating (Kiến tạo: Sean Maguire) 83 | |
![]() Tein Troost 90+2' | |
![]() Robert Cornwall 90+5' |
Thống kê trận đấu Cork City vs Bohemian FC


Diễn biến Cork City vs Bohemian FC

THẺ ĐỎ! - Robert Cornwall nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

Thẻ vàng cho Tein Troost.
Sean Maguire đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Ruairi Keating ghi bàn!
Malik Dijksteel rời sân và được thay thế bởi Harvey Skieters.
Keith Buckley rời sân và được thay thế bởi Niall Morahan.
Jordan Flores rời sân và được thay thế bởi John Mountney.
Ross Tierney rời sân và được thay thế bởi Adam McDonnell.
Sean Murray rời sân và được thay thế bởi Kitt Nelson.
James Clarke rời sân và được thay thế bởi Connor Parsons.

Thẻ vàng cho Charlie Lyons.
Lys Mousset rời sân và được thay thế bởi Colm Whelan.
Rio Shipston rời sân và được thay thế bởi Alex Nolan.

Thẻ vàng cho Greg Bolger.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Robert Cornwall.

Thẻ vàng cho Sean Grehan.
Rio Shipston đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Sean Maguire đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Cork City vs Bohemian FC
Cork City (4-3-1-2): Tein Troost (1), Darragh Crowley (17), Freddie Anderson (23), Charlie Lyons (5), Benny Couto (3), Rio Shipston (4), Greg Bolger (6), Sean Murray (16), Malik Marcel Dijksteel (7), Ruairi Keating (9), Sean Maguire (24)
Bohemian FC (4-2-3-1): James Talbot (1), Seán Grehan (29), Robert Cornwall (5), Leigh Kavanagh (20), Jordan Flores (6), Keith Buckley (16), Dawson Devoy (10), Dayle Rooney (8), James Clarke (15), Ross Tierney (26), Lys Mousset (11)


Thay người | |||
58’ | Rio Shipston Alex Nolan | 59’ | Lys Mousset Colm Whelan |
71’ | Sean Murray Kitt Nelson | 66’ | James Clarke Connor Parsons |
82’ | Malik Dijksteel Harvey Skieters | 79’ | Keith Buckley Niall Morahan |
79’ | Ross Tierney Adam McDonnell | ||
79’ | Jordan Flores John Mountney |
Cầu thủ dự bị | |||
Conor Brann | Kacper Chorazka | ||
Alex Nolan | Liam Smith | ||
Kitt Nelson | Niall Morahan | ||
Milan Mbeng | Connor Parsons | ||
Matthew Kiernan | Colm Whelan | ||
Joshua Fitzpatrick | James McManus | ||
Matthew Murray | Adam McDonnell | ||
Harvey Skieters | John Mountney | ||
Arran Healy | Archie Meekison |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cork City
Thành tích gần đây Bohemian FC
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 17 | 9 | 5 | 3 | 16 | 32 | H T T T T |
2 | ![]() | 16 | 8 | 3 | 5 | 3 | 27 | B T T T H |
3 | ![]() | 16 | 9 | 0 | 7 | 2 | 27 | T B T T T |
4 | ![]() | 17 | 6 | 8 | 3 | 5 | 26 | H T B H H |
5 | ![]() | 17 | 7 | 4 | 6 | 3 | 25 | T B B T B |
6 | ![]() | 17 | 5 | 8 | 4 | 1 | 23 | B B T B H |
7 | ![]() | 16 | 7 | 0 | 9 | -10 | 21 | T T T T B |
8 | ![]() | 16 | 5 | 5 | 6 | -1 | 20 | T B B B B |
9 | ![]() | 16 | 2 | 6 | 8 | -9 | 12 | H H B B B |
10 | ![]() | 16 | 3 | 3 | 10 | -10 | 12 | H H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại