Jefferson Ferreira de Moraes trao cho Coritiba một quả phát bóng lên.
![]() Sebastian Gomez 38 | |
![]() Marrony 43 | |
![]() Joao Vitor da Silva Almeida (Thay: Tiago) 46 | |
![]() Carlos De Pena (Thay: Felipe Machado) 46 | |
![]() Josue 51 | |
![]() Pedro Luccas 56 | |
![]() Pedro Rangel (Thay: Clayson) 61 | |
![]() Matheus Davo 63 | |
![]() Eduardo Melo (Thay: Matheus Davo) 68 | |
![]() Nico Ferreira (Thay: Marrony) 68 | |
![]() Gustavo Coutinho (Thay: Dellatorre) 70 | |
![]() Wallisson (Thay: Sebastian Gomez) 75 | |
![]() Regis (Thay: Diego Hernandez) 78 | |
![]() Pedro Henrique Vieira Costa (Thay: Marcelinho) 90 | |
![]() Freitas (Thay: Jaderson) 90 |
Thống kê trận đấu Coritiba vs Remo


Diễn biến Coritiba vs Remo
Remo có một quả phát bóng lên.
Coritiba được hưởng một quả phạt góc do Jefferson Ferreira de Moraes trao.
Ném biên cao trên sân cho Coritiba tại Curitiba.
Jefferson Ferreira de Moraes chỉ định một quả ném biên cho Coritiba, gần khu vực của Remo.
Ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Remo thực hiện quả ném biên ở phần sân của Coritiba.
Bóng đi ra ngoài sân và Remo được hưởng quả phát bóng lên.
Ném biên cho Coritiba ở phần sân của Remo.
Đội chủ nhà ở Curitiba được hưởng một quả phát bóng lên.
Ném biên cho Remo ở phần sân của Coritiba.
Ném biên cho Remo.
Coritiba có một pha ném biên nguy hiểm.
Một pha ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Jefferson Ferreira de Moraes ra hiệu cho một pha ném biên của Coritiba ở phần sân của Remo.
Ném biên cho Remo.
Jefferson Ferreira de Moraes ra hiệu cho một pha ném biên của Coritiba, gần khu vực của Remo.
Liệu Coritiba có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ pha ném biên này ở phần sân của Remo không?
Ném biên cho Remo tại Estadio Couto Pereira.
Remo thực hiện quả ném biên trong phần sân của Coritiba.
Freitas thay thế Jaderson cho Remo tại Estadio Couto Pereira.
Đội hình xuất phát Coritiba vs Remo
Coritiba (4-2-3-1): Pedro Luccas Morisco da Silva (1), Tiago (23), Maicon (3), Zeca (73), Jacy (55), Felipe Machado (8), Sebastian Gomez (19), Josue (10), Lucas Ronier Vieira Pires (11), Clayson (25), Dellatorre (49)
Remo (4-2-3-1): Marcelo Rangel (88), Nathan (23), Klaus (4), Reynaldo (29), Savio (16), Marcelinho (79), Caio Vinicius (34), Jaderson (10), Diego Hernandez (33), Marrony (26), Matheus Davo (8)


Thay người | |||
46’ | Tiago Joao Vitor da Silva Almeida | 68’ | Marrony Nico Ferreira |
46’ | Felipe Machado Carlos De Pena | 68’ | Matheus Davo Eduardo Melo |
61’ | Clayson Pedro Rangel | 78’ | Diego Hernandez Regis |
70’ | Dellatorre Gustavo Coutinho | 90’ | Jaderson Freitas |
75’ | Sebastian Gomez Wallisson | 90’ | Marcelinho Pedro Henrique Vieira Costa |
Cầu thủ dự bị | |||
Pedro Rangel | Camutanga | ||
Joao Vitor da Silva Almeida | Freitas | ||
Carlos De Pena | Madison | ||
Wallisson | Ygor Vinhas Oliveira Lima | ||
Geovane | Kayky | ||
Guilherme Vargas | Regis | ||
Everaldo | Nico Ferreira | ||
Rodrigo Moledo | Pedro Castro | ||
Vini Paulista | Pedro Henrique Vieira Costa | ||
Nicolas Mores da Cruz | Eduardo Melo | ||
Gustavo Coutinho | |||
Rodrigo Rodrigues |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Coritiba
Thành tích gần đây Remo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 16 | 8 | 8 | 13 | 56 | B T T T B |
2 | ![]() | 32 | 15 | 8 | 9 | 13 | 53 | T B H B T |
3 | ![]() | 32 | 14 | 11 | 7 | 9 | 53 | T H B T T |
4 | ![]() | 32 | 14 | 10 | 8 | 7 | 52 | H H H B H |
5 | ![]() | 31 | 15 | 5 | 11 | 13 | 50 | B B T T T |
6 | ![]() | 32 | 13 | 10 | 9 | 3 | 49 | H T H B T |
7 | ![]() | 31 | 14 | 6 | 11 | 3 | 48 | T T T B B |
8 | ![]() | 31 | 12 | 12 | 7 | 7 | 48 | B B T T T |
9 | ![]() | 32 | 14 | 5 | 13 | 5 | 47 | T B T T H |
10 | ![]() | 32 | 11 | 12 | 9 | 2 | 45 | T H T B B |
11 | ![]() | 31 | 11 | 10 | 10 | 6 | 43 | H T B B T |
12 | ![]() | 32 | 11 | 10 | 11 | -1 | 43 | H H H H T |
13 | ![]() | 32 | 10 | 9 | 13 | -4 | 39 | T B B B B |
14 | ![]() | 32 | 10 | 7 | 15 | -5 | 37 | B T T H B |
15 | ![]() | 32 | 10 | 7 | 15 | -7 | 37 | B B H T H |
16 | 32 | 8 | 13 | 11 | -6 | 37 | H T B B H | |
17 | ![]() | 32 | 8 | 10 | 14 | -12 | 34 | T B H B T |
18 | ![]() | 31 | 8 | 8 | 15 | -20 | 32 | H B B B T |
19 | 32 | 7 | 10 | 15 | -15 | 31 | B B H T B | |
20 | ![]() | 31 | 5 | 11 | 15 | -11 | 26 | B B T H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại