Goias cần phải cảnh giác khi họ phòng ngự một quả đá phạt nguy hiểm từ Coritiba.
![]() Lucas Lovat 16 | |
![]() Gustavo Coutinho (Thay: Rodrigo Rodrigues) 31 | |
![]() Carlos De Pena (Thay: Vini Paulista) 59 | |
![]() Iury Castilho (Thay: Clayson) 59 | |
![]() Jaja Silva (Thay: Welliton) 68 | |
![]() Martin Nicolas Benitez 69 | |
![]() Martin Nicolas Benitez 72 | |
![]() Rafael Gava (Thay: Rodrigo Andrade) 74 | |
![]() Felipe Guimaraes da Silva (Thay: Zeca) 76 | |
![]() Felipe Machado (Thay: Wallisson) 77 | |
![]() Iury Castilho 80 | |
![]() Lucas Ribeiro 80 | |
![]() Carlos De Pena 80 | |
![]() Gonzalo Freitas (Thay: Marcao Silva) 89 | |
![]() Moraes (Thay: Lucas Lovat) 89 | |
![]() Brayann Brito Bautista (Thay: Anselmo Ramon) 89 | |
![]() Gonzalo Freitas 90 | |
![]() Sebastian Gomez 90+3' | |
![]() (VAR check) 90+6' | |
![]() Jaja Silva 90+7' |
Thống kê trận đấu Coritiba vs Goias


Diễn biến Coritiba vs Goias
Alex Gomes Stefano ra hiệu một quả đá phạt cho Goias ở phần sân nhà của họ.
Coritiba được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà của họ.
Đó là một quả phát bóng cho đội chủ nhà ở Curitiba.
Goias tấn công nhưng cú đánh đầu của Jaja Silva không trúng đích.

Jaja Silva của Goias đã bị phạt thẻ ở Curitiba.
Quả đá phạt cho Goias ở phần sân nhà của họ.
Phạt biên cho Coritiba ở phần sân của Goias.
Alex Gomes Stefano ra hiệu một quả đá phạt cho Goias ở phần sân nhà của họ.

V À A A O O O! Sebastian Gomez đưa Coritiba dẫn trước 1-0 tại Curitiba.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Coritiba.
Goias có một quả phát bóng lên.

Gonzalo Freitas nhận thẻ vàng cho đội khách.
Alex Gomes Stefano ra hiệu cho một quả đá phạt cho Coritiba ngay bên ngoài khu vực của Goias.
Vagner Mancini (Goias) đang thực hiện sự thay đổi người thứ năm, với Brayann Brito Bautista thay cho Anselmo Ramon.
Vagner Mancini đang thực hiện sự thay đổi người thứ tư cho đội tại Estadio Couto Pereira với Gonzalo Freitas thay cho Marcao Silva.
Goias thực hiện sự thay đổi người thứ ba với Moraes thay cho Lucas Lovat.
Ném biên cho Goias ở phần sân của Coritiba.
Ném biên cho Goias tại Estadio Couto Pereira.
Sebastian Gomez của Coritiba bỏ lỡ với một cú sút về phía khung thành.
Liệu Coritiba có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Goias không?
Đội hình xuất phát Coritiba vs Goias
Coritiba (4-1-4-1): Pedro Luccas Morisco da Silva (1), Zeca (73), Maicon (3), Joao Vitor da Silva Almeida (16), Jacy (55), Wallisson (70), Sebastian Gomez (19), Vini Paulista (36), Lucas Ronier Vieira Pires (11), Clayson (25), Rodrigo Rodrigues (99)
Goias (4-3-3): Thiago Rodrigues (1), Lucas Lovat (36), Messias (75), Lucas Ribeiro (14), Willean Lepo (97), Juninho (28), Marcao (77), Rodrigo Andrade (32), Wellington Rato (27), Anselmo Ramon (9), Welliton (11)


Thay người | |||
31’ | Rodrigo Rodrigues Gustavo Coutinho | 68’ | Welliton Jaja Silva |
59’ | Vini Paulista Carlos De Pena | 74’ | Rodrigo Andrade Rafael Gava |
59’ | Clayson Iury Castilho | 89’ | Marcao Silva Gonzalo Freitas |
76’ | Zeca Felipe Guimaraes da Silva | 89’ | Lucas Lovat Moraes |
77’ | Wallisson Felipe Machado | 89’ | Anselmo Ramon Brayann Brito Bautista |
Cầu thủ dự bị | |||
Pedro Rangel | Ezequiel | ||
Joao Victor Silva Benassi | Fabio | ||
Felipe Guimaraes da Silva | Titi | ||
Tiago | Gonzalo Freitas | ||
Guilherme Vargas | Moraes | ||
Geovane | Jaja Silva | ||
Felipe Machado | Rafael Gava | ||
Carlos De Pena | Martin Nicolas Benitez | ||
Iury Castilho | Esli Garcia | ||
Nicolas Mores da Cruz | Diego Caito | ||
Gustavo Coutinho | Arthur Caike | ||
Dellatorre | Brayann Brito Bautista |
Nhận định Coritiba vs Goias
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Coritiba
Thành tích gần đây Goias
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 16 | 8 | 8 | 13 | 56 | B T T T B |
2 | ![]() | 32 | 15 | 8 | 9 | 13 | 53 | T B H B T |
3 | ![]() | 32 | 14 | 11 | 7 | 9 | 53 | T H B T T |
4 | ![]() | 32 | 14 | 10 | 8 | 7 | 52 | H H H B H |
5 | ![]() | 32 | 15 | 6 | 11 | 13 | 51 | B T T T H |
6 | ![]() | 32 | 13 | 12 | 7 | 8 | 51 | B T T T T |
7 | ![]() | 32 | 14 | 7 | 11 | 3 | 49 | T T B B H |
8 | ![]() | 32 | 13 | 10 | 9 | 3 | 49 | H T H B T |
9 | ![]() | 32 | 14 | 5 | 13 | 5 | 47 | T B T T H |
10 | ![]() | 32 | 11 | 12 | 9 | 2 | 45 | T H T B B |
11 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | 6 | 44 | T B B T H |
12 | ![]() | 32 | 11 | 10 | 11 | -1 | 43 | H H H H T |
13 | ![]() | 32 | 10 | 9 | 13 | -4 | 39 | T B B B B |
14 | ![]() | 32 | 10 | 7 | 15 | -5 | 37 | B T T H B |
15 | ![]() | 32 | 10 | 7 | 15 | -7 | 37 | B B H T H |
16 | 32 | 8 | 13 | 11 | -6 | 37 | H T B B H | |
17 | ![]() | 32 | 8 | 10 | 14 | -12 | 34 | T B H B T |
18 | ![]() | 32 | 8 | 9 | 15 | -20 | 33 | B B B T H |
19 | 32 | 7 | 10 | 15 | -15 | 31 | B B H T B | |
20 | ![]() | 32 | 5 | 11 | 16 | -12 | 26 | B T H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại