![]() Rodrigo Fagundes 33 | |
![]() Nicolas 36 |
Thống kê trận đấu Coritiba vs Criciuma
số liệu thống kê

Coritiba

Criciuma
65 Kiểm soát bóng 35
16 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 6
5 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Coritiba vs Criciuma
Coritiba (4-1-4-1): Pedro Luccas Morisco da Silva (1), Tiago (23), Maicon (3), Joao Vitor da Silva Almeida (16), Jacy (55), Wallisson (70), Sebastian Gomez (19), Josue (10), Vini Paulista (36), Lucas Ronier Vieira Pires (11), Gustavo Coutinho (9)
Criciuma (3-4-2-1): Alisson (1), Rodrigo (3), Lucas Dias (34), Luciano Castán (4), Marcinho (6), Filipinho (76), Trindade (5), Guilherme Lobo (25), Jhonata Robert (10), Diego Goncalves (77), Nicolas (9)

Coritiba
4-1-4-1
1
Pedro Luccas Morisco da Silva
23
Tiago
3
Maicon
16
Joao Vitor da Silva Almeida
55
Jacy
70
Wallisson
19
Sebastian Gomez
10
Josue
36
Vini Paulista
11
Lucas Ronier Vieira Pires
9
Gustavo Coutinho
9
Nicolas
77
Diego Goncalves
10
Jhonata Robert
25
Guilherme Lobo
5
Trindade
76
Filipinho
6
Marcinho
4
Luciano Castán
34
Lucas Dias
3
Rodrigo
1
Alisson

Criciuma
3-4-2-1
Cầu thủ dự bị | |||
Zeca | Joao Carlos | ||
Carlos De Pena | Jean Carlos | ||
Bruno Melo | Fellipe Mateus | ||
Felipe Machado | Léo Mana | ||
Everaldo | Gustavo Maia | ||
Nicolas Mores da Cruz | Juninho | ||
Felipe Guimaraes da Silva | Georgemy | ||
Guilherme Vargas | Yan | ||
Iury Castilho | Luiz Henrique | ||
Clayson | Fabricio Maceda | ||
Pedro Rangel | Jota | ||
Geovane | Benjamin Borasi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Brazil
Hạng 2 Brazil
Thành tích gần đây Coritiba
Hạng 2 Brazil
Thành tích gần đây Criciuma
Hạng 2 Brazil
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 16 | 8 | 8 | 13 | 56 | B T T T B |
2 | ![]() | 32 | 15 | 8 | 9 | 13 | 53 | T B H B T |
3 | ![]() | 32 | 14 | 11 | 7 | 9 | 53 | T H B T T |
4 | ![]() | 32 | 14 | 10 | 8 | 7 | 52 | H H H B H |
5 | ![]() | 32 | 15 | 6 | 11 | 13 | 51 | B T T T H |
6 | ![]() | 32 | 13 | 12 | 7 | 8 | 51 | B T T T T |
7 | ![]() | 32 | 14 | 7 | 11 | 3 | 49 | T T B B H |
8 | ![]() | 32 | 13 | 10 | 9 | 3 | 49 | H T H B T |
9 | ![]() | 32 | 14 | 5 | 13 | 5 | 47 | T B T T H |
10 | ![]() | 32 | 11 | 12 | 9 | 2 | 45 | T H T B B |
11 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | 6 | 44 | T B B T H |
12 | ![]() | 32 | 11 | 10 | 11 | -1 | 43 | H H H H T |
13 | ![]() | 32 | 10 | 9 | 13 | -4 | 39 | T B B B B |
14 | ![]() | 32 | 10 | 7 | 15 | -5 | 37 | B T T H B |
15 | ![]() | 32 | 10 | 7 | 15 | -7 | 37 | B B H T H |
16 | 32 | 8 | 13 | 11 | -6 | 37 | H T B B H | |
17 | ![]() | 32 | 8 | 10 | 14 | -12 | 34 | T B H B T |
18 | ![]() | 32 | 8 | 9 | 15 | -20 | 33 | B B B T H |
19 | 32 | 7 | 10 | 15 | -15 | 31 | B B H T B | |
20 | ![]() | 32 | 5 | 11 | 16 | -12 | 26 | B T H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại