Coritiba được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
![]() Gustavo Coutinho Lopes 15 | |
![]() Iury Castilho 37 | |
![]() Edson 42 | |
![]() Allisson Cassiano (Thay: Matheus Barbosa) 46 | |
![]() Wesley Dias Claudino (Thay: Marquinho) 46 | |
![]() Geovane (Thay: Wallisson) 64 | |
![]() Felipe Machado (Thay: Wallisson) 64 | |
![]() Alex Silva (Thay: Bruno Melo) 65 | |
![]() Jonathan Cafu (Thay: Alejo Dramisino) 65 | |
![]() Leandro Maciel (Thay: Gabriel Bispo) 65 | |
![]() Dellatorre (Thay: Gustavo Coutinho) 69 | |
![]() Carlos De Pena (Thay: Sebastian Gomez) 70 | |
![]() Wellison Matheus Rodriguez Regis (Thay: Jefferson Nem) 75 | |
![]() Everaldo (Thay: Iury Castilho) 79 |
Thống kê trận đấu Coritiba vs Botafogo SP


Diễn biến Coritiba vs Botafogo SP
Botafogo được Jonathan Benkenstein Pinheiro trao cho một quả phạt góc.
Leo Gamalho của Botafogo có cú sút về phía khung thành tại Estadio Couto Pereira. Nhưng nỗ lực không thành công.
Botafogo được hưởng quả ném biên.
Jonathan Benkenstein Pinheiro ra hiệu cho Coritiba được hưởng quả đá phạt.
Coritiba được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Carlos De Pena có cú sút trúng đích nhưng không thể ghi bàn cho Coritiba.
Liệu Coritiba có thể tận dụng quả đá phạt nguy hiểm này không?
Jonathan Benkenstein Pinheiro ra hiệu cho Coritiba được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Botafogo được hưởng phát bóng lên tại Estadio Couto Pereira.
Tại Curitiba, Coritiba tấn công qua Carlos De Pena. Tuy nhiên, cú dứt điểm không chính xác.
Botafogo được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.

Leandro Maciel (Botafogo) nhận thẻ vàng đầu tiên.
Coritiba được hưởng quả đá phạt ở phần sân của Botafogo.
Coritiba được hưởng quả ném biên ở phần sân của Botafogo.
Đội chủ nhà ở Curitiba được hưởng phát bóng lên.
Jonathan Benkenstein Pinheiro ra hiệu cho Botafogo được hưởng một quả đá phạt.
Bóng đi ra ngoài sân và Botafogo được hưởng quả phát bóng lên.
Alex Silva của Coritiba tung cú sút nhưng không trúng đích.
Coritiba được hưởng quả ném biên tại Estadio Couto Pereira.
Botafogo có một quả phát bóng lên.
Đội hình xuất phát Coritiba vs Botafogo SP
Coritiba (4-1-4-1): Pedro Luccas Morisco da Silva (1), Zeca (73), Maicon (3), Bruno Melo (26), Jacy (55), Wallisson (70), Josue (10), Sebastian Gomez (19), Clayson (25), Iury Castilho (77), Gustavo Coutinho (9)
Botafogo SP (4-3-3): Victor Souza (1), Jeferson (2), Gustavo Vilar dos Santos (4), Gabriel Risso (6), Edson (3), Matheus Barbosa (8), Marquinho (10), Gabriel Bispo (5), Alejo Dramisino (7), Leo Gamalho (9), Jefferson Nem (11)


Thay người | |||
64’ | Wallisson Felipe Machado | 46’ | Matheus Barbosa Allisson Cassiano |
65’ | Bruno Melo Alex Silva | 46’ | Marquinho Wesley Dias Claudino |
69’ | Gustavo Coutinho Dellatorre | 65’ | Gabriel Bispo Leandro Maciel |
70’ | Sebastian Gomez Carlos De Pena | 65’ | Alejo Dramisino Jonathan Cafu |
79’ | Iury Castilho Everaldo | 75’ | Jefferson Nem Wellison Matheus Rodriguez Regis |
Cầu thủ dự bị | |||
Joao Victor Silva Benassi | Wellison Matheus Rodriguez Regis | ||
Alex Silva | Wallison | ||
Joao Vitor da Silva Almeida | Joao Carlos | ||
Rodrigo Moledo | Leandro Maciel | ||
Tiago | Guilherme Queiroz | ||
Geovane | Gabriel Barros | ||
Vini Paulista | Allisson Cassiano | ||
Felipe Machado | Jean | ||
Carlos De Pena | Jonathan Cafu | ||
Everaldo | Wesley Dias Claudino | ||
Nicolas Mores da Cruz | |||
Dellatorre |
Nhận định Coritiba vs Botafogo SP
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Coritiba
Thành tích gần đây Botafogo SP
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 16 | 8 | 8 | 13 | 56 | B T T T B |
2 | ![]() | 32 | 15 | 8 | 9 | 13 | 53 | T B H B T |
3 | ![]() | 32 | 14 | 11 | 7 | 9 | 53 | T H B T T |
4 | ![]() | 32 | 14 | 10 | 8 | 7 | 52 | H H H B H |
5 | ![]() | 32 | 15 | 6 | 11 | 13 | 51 | B T T T H |
6 | ![]() | 32 | 13 | 12 | 7 | 8 | 51 | B T T T T |
7 | ![]() | 32 | 14 | 7 | 11 | 3 | 49 | T T B B H |
8 | ![]() | 32 | 13 | 10 | 9 | 3 | 49 | H T H B T |
9 | ![]() | 32 | 14 | 5 | 13 | 5 | 47 | T B T T H |
10 | ![]() | 32 | 11 | 12 | 9 | 2 | 45 | T H T B B |
11 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | 6 | 44 | T B B T H |
12 | ![]() | 32 | 11 | 10 | 11 | -1 | 43 | H H H H T |
13 | ![]() | 32 | 10 | 9 | 13 | -4 | 39 | T B B B B |
14 | ![]() | 32 | 10 | 7 | 15 | -5 | 37 | B T T H B |
15 | ![]() | 32 | 10 | 7 | 15 | -7 | 37 | B B H T H |
16 | 32 | 8 | 13 | 11 | -6 | 37 | H T B B H | |
17 | ![]() | 32 | 8 | 10 | 14 | -12 | 34 | T B H B T |
18 | ![]() | 32 | 8 | 9 | 15 | -20 | 33 | B B B T H |
19 | 32 | 7 | 10 | 15 | -15 | 31 | B B H T B | |
20 | ![]() | 32 | 5 | 11 | 16 | -12 | 26 | B T H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại