Rafael Rodrigo Klein ra hiệu cho Coritiba hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
![]() Adriano Martins 28 | |
![]() Talisson (Thay: Yuri Alves de Aquino) 46 | |
![]() Carlos De Pena (Thay: Iury Castilho) 58 | |
![]() Sebastian Gomez 64 | |
![]() Dellatorre (Thay: Gustavo Coutinho) 69 | |
![]() Felipe Machado (Thay: Wallisson) 69 | |
![]() Felipe Guimaraes da Silva (Thay: Alex Silva) 69 | |
![]() Kauan (Thay: Robert Conceicao) 70 | |
![]() Dellatorre 74 | |
![]() Nicolas Mores da Cruz (Thay: Clayson) 77 | |
![]() Kelvin Giacobe Alves dos Santos (Thay: Luiz Gustavo Novaes Palhares) 80 | |
![]() Danielzinho (Thay: Jean Dias) 80 | |
![]() Valdir (Thay: Federico Andres Martinez Berroa) 88 | |
![]() (Pen) Maicon 89 | |
![]() Tito 90+4' |
Thống kê trận đấu Coritiba vs Atletico GO


Diễn biến Coritiba vs Atletico GO
Quả ném biên cho AC Goianiense ở phần sân của Coritiba.
Liệu AC Goianiense có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Coritiba?
AC Goianiense được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Gebson Gomes Dos Santos đã có một pha kiến tạo tuyệt vời.

VÀ A A A O O O! Adriano Martins rút ngắn tỷ số cho AC Goianiense, đưa tỷ số thành 2-1.
AC Goianiense được trọng tài Rafael Rodrigo Klein cho hưởng một quả phạt góc.
Maicon của Coritiba đã trở lại thi đấu sau một chấn thương nhẹ.
Maicon đang quằn quại trong đau đớn và trận đấu đã bị tạm dừng trong vài phút.
AC Goianiense được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

Coritiba đã gia tăng cách biệt lên 2-0 nhờ quả phạt đền của Josue.
Đội khách đã thay Federico Andres Martinez Berroa bằng Valdir. Đây là sự thay đổi người thứ năm được thực hiện hôm nay bởi Rafael Lacerda.
Quả ném biên cho Coritiba gần khu vực phạt đền.
Quả ném biên cao ở khu vực giữa sân cho Coritiba tại Curitiba.
Coritiba sẽ thực hiện một quả ném biên trong lãnh thổ của AC Goianiense.
Rafael Rodrigo Klein ra hiệu một quả đá phạt cho Coritiba ở phần sân nhà của họ.
Quả ném biên cho Coritiba ở vị trí cao trên sân tại Curitiba.
Rafael Rodrigo Klein ra hiệu một quả đá phạt cho Coritiba ở phần sân nhà của họ.
Rafael Lacerda (AC Goianiense) thực hiện sự thay người thứ tư, với Kelvin Giacobe Alves dos Santos vào thay Luiz Gustavo Novaes Palhares.
AC Goianiense thực hiện sự thay người thứ ba với Danielzinho vào thay Jean Dias.

Carlos De Pena (Coritiba) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Đội hình xuất phát Coritiba vs Atletico GO
Coritiba (4-1-4-1): Pedro Luccas Morisco da Silva (1), Zeca (73), Maicon (3), Alex Silva (20), Jacy (55), Wallisson (70), Josue (10), Sebastian Gomez (19), Clayson (25), Iury Castilho (77), Gustavo Coutinho (9)
Atletico GO (4-2-3-1): Paulo Vitor (1), Gebson Gomes Dos Santos (3), Adriano Martins (4), Guilherme Romao (6), Jean Dias (2), Ronald (8), Luiz Gustavo Novaes Palhares (5), Robert Conceicao (10), Yuri Alves de Aquino (11), Federico Andres Martinez Berroa (7), Lele (9)


Thay người | |||
58’ | Iury Castilho Carlos De Pena | 46’ | Yuri Alves de Aquino Talisson |
69’ | Alex Silva Felipe Guimaraes da Silva | 70’ | Robert Conceicao Kauan |
69’ | Wallisson Felipe Machado | 80’ | Jean Dias Danielzinho |
69’ | Gustavo Coutinho Dellatorre | 80’ | Luiz Gustavo Novaes Palhares Kelvin Giacobe Alves dos Santos |
77’ | Clayson Nicolas Mores da Cruz | 88’ | Federico Andres Martinez Berroa Valdir |
Cầu thủ dự bị | |||
Pedro Rangel | Vladimir | ||
Felipe Guimaraes da Silva | Valdir | ||
Joao Vitor da Silva Almeida | Pedro Henrique | ||
Rodrigo Moledo | Wallace | ||
Tiago | Heron | ||
Geovane | Radsley Eduardo Gonçalves Ramos | ||
Vini Paulista | Kauan | ||
Felipe Machado | Danielzinho | ||
Carlos De Pena | Kelvin Giacobe Alves dos Santos | ||
Everaldo | Talisson | ||
Nicolas Mores da Cruz | Rai | ||
Dellatorre |
Nhận định Coritiba vs Atletico GO
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Coritiba
Thành tích gần đây Atletico GO
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 16 | 8 | 8 | 13 | 56 | B T T T B |
2 | ![]() | 32 | 15 | 8 | 9 | 13 | 53 | T B H B T |
3 | ![]() | 32 | 14 | 11 | 7 | 9 | 53 | T H B T T |
4 | ![]() | 32 | 14 | 10 | 8 | 7 | 52 | H H H B H |
5 | ![]() | 31 | 15 | 5 | 11 | 13 | 50 | B B T T T |
6 | ![]() | 32 | 13 | 10 | 9 | 3 | 49 | H T H B T |
7 | ![]() | 31 | 14 | 6 | 11 | 3 | 48 | T T T B B |
8 | ![]() | 31 | 12 | 12 | 7 | 7 | 48 | B B T T T |
9 | ![]() | 32 | 14 | 5 | 13 | 5 | 47 | T B T T H |
10 | ![]() | 32 | 11 | 12 | 9 | 2 | 45 | T H T B B |
11 | ![]() | 31 | 11 | 10 | 10 | 6 | 43 | H T B B T |
12 | ![]() | 32 | 11 | 10 | 11 | -1 | 43 | H H H H T |
13 | ![]() | 32 | 10 | 9 | 13 | -4 | 39 | T B B B B |
14 | ![]() | 32 | 10 | 7 | 15 | -5 | 37 | B T T H B |
15 | ![]() | 32 | 10 | 7 | 15 | -7 | 37 | B B H T H |
16 | 32 | 8 | 13 | 11 | -6 | 37 | H T B B H | |
17 | ![]() | 32 | 8 | 10 | 14 | -12 | 34 | T B H B T |
18 | ![]() | 31 | 8 | 8 | 15 | -20 | 32 | H B B B T |
19 | 32 | 7 | 10 | 15 | -15 | 31 | B B H T B | |
20 | ![]() | 31 | 5 | 11 | 15 | -11 | 26 | B B T H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại