Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Caique Franca 24 | |
Sergio Oliveira (Kiến tạo: Hereda) 45+1' | |
Memphis Depay (Kiến tạo: Angel Romero) 46 | |
Christian Rivera 53 | |
Lucas Lima (Thay: Chrystian Barletta) 55 | |
Goncalo Paciencia (Thay: Lucas Lima) 55 | |
Goncalo Paciencia (Thay: Arthur) 55 | |
Felix Torres 58 | |
Breno Bidon 58 | |
Memphis Depay 62 | |
Cristian Jonatan Ortiz (Thay: Sergio Oliveira) 63 | |
Lenny Lobato (Thay: Carlos Alberto) 63 | |
Maycon Barberan (Thay: Breno Bidon) 69 | |
Alex Santana (Thay: Andre Carrillo) 69 | |
Ze Lucas (Thay: Christian Rivera) 70 | |
Matheus Donelli 77 | |
Dieguinho (Thay: Angel Romero) 78 | |
Ryan (Thay: Raniele) 78 | |
Hector Hernandez (Thay: Yuri Alberto) 90 |
Thống kê trận đấu Corinthians vs Sport Recife


Diễn biến Corinthians vs Sport Recife
Yuri Alberto rời sân và được thay thế bởi Hector Hernandez.
Raniele rời sân và được thay thế bởi Ryan.
Angel Romero rời sân và được thay thế bởi Dieguinho.
Thẻ vàng cho Matheus Donelli.
Thẻ vàng cho [player1].
Christian Rivera rời sân và được thay thế bởi Ze Lucas.
Andre Carrillo rời sân và được thay thế bởi Alex Santana.
Breno Bidon rời sân và được thay thế bởi Maycon Barberan.
Carlos Alberto rời sân và được thay thế bởi Lenny Lobato.
Sergio Oliveira rời sân và được thay thế bởi Cristian Jonatan Ortiz.
Leonardo Mana đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Memphis Depay đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Breno Bidon.
Thẻ vàng cho Felix Torres.
Arthur rời sân và được thay thế bởi Goncalo Paciencia.
Lucas Lima rời sân và được thay thế bởi Goncalo Paciencia.
Chrystian Barletta rời sân và được thay thế bởi Lucas Lima.
Thẻ vàng cho Christian Rivera.
Angel Romero đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.
[player1] đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Corinthians vs Sport Recife
Corinthians (4-3-3): Matheus Donelli (32), Léo Mana (33), Félix Torres (3), Gustavo Henrique (13), Fabrizio Angileri (26), André Carrillo (19), Raniele (14), Breno Bidon (27), Ángel Romero (11), Yuri Alberto (9), Memphis Depay (10)
Sport Recife (4-5-1): Caique Franca (22), Hereda (32), Joao Silva (6), Lucas Cunha (3), Chico (44), Chrystian Barletta (30), Eduardo Santos Queiroz (37), Christian Rivera (14), Sergio Oliveira (27), Carlos Alberto (17), Arthur (38)


| Thay người | |||
| 69’ | Breno Bidon Maycon Barberan | 55’ | Chrystian Barletta Lucas Lima |
| 69’ | Andre Carrillo Alex Santana | 55’ | Arthur Goncalo Paciencia |
| 78’ | Angel Romero Dieguinho | 63’ | Sergio Oliveira Christian Jonatan Ortiz |
| 78’ | Raniele Ryan | 63’ | Carlos Alberto Lenny Lobato |
| 90’ | Yuri Alberto Hector Hernandez | 70’ | Christian Rivera Ze Lucas |
| Cầu thủ dự bị | |||
Caipira | Thiago | ||
Gui Negao | Davi | ||
Dieguinho | Leonel Di Placido | ||
Felipe Longo | Antonio Carlos | ||
André Ramalho | Christian Jonatan Ortiz | ||
Maycon Barberan | Fabricio Dominguez | ||
Matheus Bidu | Ze Lucas | ||
Hector Hernandez | Lucas Lima | ||
Caca | Rodrigo Atencio | ||
Charles | Lenny Lobato | ||
Ryan | Gustavo Maia | ||
Alex Santana | Goncalo Paciencia | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Corinthians
Thành tích gần đây Sport Recife
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 36 | 22 | 9 | 5 | 50 | 75 | T T B T H | |
| 2 | 36 | 21 | 7 | 8 | 28 | 70 | B B H H B | |
| 3 | 36 | 19 | 12 | 5 | 27 | 69 | T H H T H | |
| 4 | 36 | 17 | 12 | 7 | 22 | 63 | B T H T B | |
| 5 | 36 | 16 | 11 | 9 | 18 | 59 | T H T T H | |
| 6 | 36 | 17 | 7 | 12 | 8 | 58 | T H T H T | |
| 7 | 36 | 16 | 9 | 11 | 4 | 57 | B H B T H | |
| 8 | 36 | 13 | 9 | 14 | -6 | 48 | H B B T B | |
| 9 | 36 | 12 | 10 | 14 | -4 | 46 | B B T B H | |
| 10 | 36 | 12 | 10 | 14 | -6 | 46 | B H T B T | |
| 11 | 36 | 13 | 6 | 17 | 2 | 45 | B B B B T | |
| 12 | 36 | 13 | 6 | 17 | -14 | 45 | T T T B B | |
| 13 | 36 | 11 | 12 | 13 | -3 | 45 | T H B H B | |
| 14 | 36 | 11 | 10 | 15 | -3 | 43 | H T B B H | |
| 15 | 36 | 10 | 12 | 14 | -14 | 42 | T H H T T | |
| 16 | 36 | 10 | 11 | 15 | -11 | 41 | B T H H T | |
| 17 | 36 | 10 | 11 | 15 | -12 | 41 | B H T H B | |
| 18 | 36 | 10 | 10 | 16 | -14 | 40 | H H T T T | |
| 19 | 36 | 9 | 7 | 20 | -31 | 34 | T T H B H | |
| 20 | 36 | 2 | 11 | 23 | -41 | 17 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch