Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Reinaldo 15 | |
![]() (Pen) Maycon Barberan 18 | |
![]() Jose Aldo 45+1' | |
![]() Daniel Borges (Thay: Lucas Ramon) 54 | |
![]() Tchoca 55 | |
![]() Hugo Souza 58 | |
![]() Alesson Batista (Thay: Negueba) 59 | |
![]() Chico (Thay: Cristian Renato) 59 | |
![]() Vitinho (Thay: Gui Negao) 62 | |
![]() Andre Luiz (Thay: Jose Andres Martinez) 62 | |
![]() Yuri Alberto (Kiến tạo: Vitinho) 72 | |
![]() Memphis Depay (Thay: Breno Bidon) 73 | |
![]() Matheus Bianqui (Thay: Guilherme) 75 | |
![]() Maceio (Thay: Carlos Eduardo) 75 | |
![]() Fabrizio Angileri (Thay: Bidu) 84 | |
![]() Ryan (Thay: Vitinho) 84 | |
![]() Andre Luiz (Kiến tạo: Yuri Alberto) 90+5' |
Thống kê trận đấu Corinthians vs Mirassol


Diễn biến Corinthians vs Mirassol
Yuri Alberto đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Andre Luiz đã ghi bàn!
Vitinho rời sân và được thay thế bởi Ryan.
Bidu rời sân và được thay thế bởi Fabrizio Angileri.
Carlos Eduardo rời sân và được thay thế bởi Maceio.
Guilherme rời sân và được thay thế bởi Matheus Bianqui.
Breno Bidon rời sân và được thay thế bởi Memphis Depay.
Vitinho đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Yuri Alberto đã ghi bàn!
Jose Andres Martinez rời sân và được thay thế bởi Andre Luiz.
Gui Negao rời sân và được thay thế bởi Vitinho.
Cristian Renato rời sân và được thay thế bởi Chico.
Negueba rời sân và được thay thế bởi Alesson Batista.

Thẻ vàng cho Hugo Souza.

Thẻ vàng cho Tchoca.
Lucas Ramon rời sân và được thay thế bởi Daniel Borges.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Jose Aldo.

V À A A O O O - Maycon Barberan từ Corinthians thực hiện thành công từ chấm phạt đền!
Đội hình xuất phát Corinthians vs Mirassol
Corinthians (4-3-1-2): Hugo Souza (1), Matheuzinho (2), Tchoca (47), Gustavo Henrique (13), Matheus Bidu (21), Raniele (14), José Andrés Martinez (70), Maycon Barberan (7), Breno Bidon (27), Gui Negao (56), Yuri Alberto (9)
Mirassol (4-3-3): Walter (22), Lucas Ramon (19), Joao Victor (34), Jemmes (3), Reinaldo (6), Guilherme (12), Jose Aldo (21), Danielzinho (8), Negueba (11), Carlos Eduardo (96), Cristian Renato (17)


Thay người | |||
62’ | Ryan Vitinho | 54’ | Lucas Ramon Daniel Borges |
62’ | Jose Andres Martinez Andre Luiz | 59’ | Negueba Alesson |
73’ | Breno Bidon Memphis Depay | 59’ | Cristian Renato Chico |
84’ | Bidu Fabrizio Angileri | 75’ | Guilherme Matheus Henrique Bianqui |
84’ | Vitinho Ryan | 75’ | Carlos Eduardo Maceio |
Cầu thủ dự bị | |||
Felipe Longo | Alex Muralha | ||
Félix Torres | Daniel Borges | ||
Memphis Depay | Gabriel Knesowitsch | ||
Ángel Romero | Roni | ||
Fabrizio Angileri | Yago | ||
Caca | Matheus Henrique Bianqui | ||
Vitinho | Chico | ||
Kayke | Shaylon | ||
Ryan | Maceio | ||
Hugo | Alesson | ||
Andre Luiz | Renato Marques | ||
Dieguinho | Chico |
Nhận định Corinthians vs Mirassol
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Corinthians
Thành tích gần đây Mirassol
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 18 | 4 | 4 | 24 | 58 | T B T T T |
2 | ![]() | 26 | 16 | 7 | 3 | 37 | 55 | T H T H B |
3 | ![]() | 27 | 15 | 7 | 5 | 20 | 52 | T T B H H |
4 | ![]() | 27 | 12 | 10 | 5 | 15 | 46 | T B H B T |
5 | ![]() | 27 | 12 | 7 | 8 | 14 | 43 | T H B T B |
6 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 4 | 43 | H B T B T |
7 | ![]() | 26 | 11 | 5 | 10 | 1 | 38 | T T H T B |
8 | ![]() | 27 | 10 | 8 | 9 | 3 | 38 | T B B T B |
9 | ![]() | 27 | 10 | 6 | 11 | -5 | 36 | H B H H T |
10 | ![]() | 26 | 9 | 7 | 10 | 2 | 34 | H H T B T |
11 | ![]() | 27 | 9 | 6 | 12 | 1 | 33 | H T T B T |
12 | ![]() | 27 | 8 | 9 | 10 | -3 | 33 | T B B H T |
13 | ![]() | 27 | 8 | 9 | 10 | -5 | 33 | T H T H B |
14 | ![]() | 26 | 8 | 8 | 10 | -5 | 32 | B T H B T |
15 | ![]() | 26 | 8 | 8 | 10 | -6 | 32 | B B H H T |
16 | ![]() | 26 | 7 | 7 | 12 | -13 | 28 | H T H H B |
17 | ![]() | 27 | 5 | 10 | 12 | -18 | 25 | B B B T B |
18 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -15 | 24 | T B T B T |
19 | ![]() | 27 | 6 | 5 | 16 | -30 | 23 | B H H B B |
20 | ![]() | 26 | 2 | 10 | 14 | -21 | 16 | T B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại