Thứ Ba, 14/10/2025
(Pen) Yuri Alberto
14
Gustavo Henrique
25
Alex Sandro (Thay: Matias Vina)
46
Danilo (Thay: Leo Pereira)
46
Yuri Alberto (Kiến tạo: Gui Negao)
47
Yuri Alberto
49
Alex Sandro
50
Giorgian De Arrascaeta (Kiến tạo: Jorge Carrascal)
55
Bidu
58
Fabrizio Angileri (Thay: Jose Andres Martinez)
69
Talles Magno (Thay: Gui Negao)
69
Danilo
70
Gonzalo Plata (Thay: Bruno Henrique)
70
Jorginho (Thay: Nicolas de la Cruz)
75
Jorginho (Thay: Nicolas de la Cruz)
77
Ryan (Thay: Maycon Barberan)
80
Caca (Thay: Tchoca)
80
Vitinho (Thay: Breno Bidon)
80
Luiz Araujo (Thay: Samuel Dias Lino)
80
Luiz Araujo (Thay: Samuel Dias Lino)
82
Jorge Carrascal
83
Luiz Araujo (Kiến tạo: Jorge Carrascal)
87
Jorginho
90+2'
Saul Niguez
90+4'

Thống kê trận đấu Corinthians vs Flamengo

số liệu thống kê
Corinthians
Corinthians
Flamengo
Flamengo
48 Kiểm soát bóng 52
15 Phạm lỗi 21
15 Ném biên 14
0 Việt vị 0
16 Chuyền dài 7
5 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 6
2 Cú sút bị chặn 4
2 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
12 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Corinthians vs Flamengo

Tất cả (34)
90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+4' Saul Niguez phạm lỗi thô bạo với đối thủ và bị ghi tên vào sổ phạt của trọng tài.

Saul Niguez phạm lỗi thô bạo với đối thủ và bị ghi tên vào sổ phạt của trọng tài.

90+2' Jorginho phạm lỗi thô bạo với đối thủ và bị ghi tên vào sổ phạt của trọng tài.

Jorginho phạm lỗi thô bạo với đối thủ và bị ghi tên vào sổ phạt của trọng tài.

87'

Jorge Carrascal đã kiến tạo cho bàn thắng.

87' V À A A O O O - Luiz Araujo ghi bàn bằng chân trái!

V À A A O O O - Luiz Araujo ghi bàn bằng chân trái!

87' V À A A A O O O - Luiz Araujo ghi bàn bằng chân trái!

V À A A A O O O - Luiz Araujo ghi bàn bằng chân trái!

83' Jorge Carrascal phạm lỗi thô bạo với đối thủ và bị ghi vào sổ của trọng tài.

Jorge Carrascal phạm lỗi thô bạo với đối thủ và bị ghi vào sổ của trọng tài.

82'

Samuel Dias Lino rời sân để nhường chỗ cho Luiz Araujo trong một sự thay đổi chiến thuật.

80'

Maycon Barberan rời sân để nhường chỗ cho Ryan trong một sự thay đổi chiến thuật.

80'

Samuel Dias Lino rời sân để nhường chỗ cho Luiz Araujo trong một sự thay người chiến thuật.

80'

Breno Bidon rời sân để nhường chỗ cho Vitinho trong một sự thay người chiến thuật.

80'

Tchoca rời sân để nhường chỗ cho Caca trong một sự thay người chiến thuật.

79'

Maycon Barberan rời sân để nhường chỗ cho Ryan trong một sự thay người chiến thuật.

77'

Nicolas de la Cruz rời sân để nhường chỗ cho Jorginho trong một sự thay người chiến thuật.

75'

Nicolas de la Cruz rời sân để nhường chỗ cho Jorginho trong một sự thay đổi chiến thuật.

70' Danilo phạm lỗi thô bạo với đối thủ và bị ghi vào sổ của trọng tài.

Danilo phạm lỗi thô bạo với đối thủ và bị ghi vào sổ của trọng tài.

70'

Bruno Henrique rời sân để nhường chỗ cho Gonzalo Plata trong một sự thay đổi chiến thuật.

69'

Gui Negao rời sân để nhường chỗ cho Talles Magno trong một sự thay đổi chiến thuật.

69'

Jose Andres Martinez rời sân do chấn thương và được thay thế bởi Fabrizio Angileri.

58' Bidu phạm lỗi thô bạo với một đối thủ và bị ghi vào sổ của trọng tài.

Bidu phạm lỗi thô bạo với một đối thủ và bị ghi vào sổ của trọng tài.

55'

Jorge Carrascal đã kiến tạo cho bàn thắng.

Đội hình xuất phát Corinthians vs Flamengo

Corinthians (4-4-2): Hugo Souza (1), Matheuzinho (2), Tchoca (47), Gustavo Henrique (13), Matheus Bidu (21), Raniele (14), José Andrés Martinez (70), Maycon Barberan (7), Breno Bidon (27), Gui Negao (56), Yuri Alberto (9)

Flamengo (4-2-3-1): Agustin Rossi (1), Emerson (22), Leo Ortiz (3), Leo Pereira (4), Matias Vina (17), Nicolás de la Cruz (18), Saúl Ñíguez (8), Giorgian de Arrascaeta (10), Jorge Carrascal (15), Lino (16), Bruno Henrique (27)

Corinthians
Corinthians
4-4-2
1
Hugo Souza
2
Matheuzinho
47
Tchoca
13
Gustavo Henrique
21
Matheus Bidu
14
Raniele
70
José Andrés Martinez
7
Maycon Barberan
27
Breno Bidon
56
Gui Negao
9
Yuri Alberto
27
Bruno Henrique
16
Lino
15
Jorge Carrascal
10
Giorgian de Arrascaeta
8
Saúl Ñíguez
18
Nicolás de la Cruz
17
Matias Vina
4
Leo Pereira
3
Leo Ortiz
22
Emerson
1
Agustin Rossi
Flamengo
Flamengo
4-2-3-1
Thay người
69’
Jose Andres Martinez
Fabrizio Angileri
46’
Leo Pereira
Danilo
69’
Gui Negao
Talles Magno
46’
Matias Vina
Alex Sandro
80’
Tchoca
Caca
70’
Bruno Henrique
Gonzalo Plata
80’
Maycon Barberan
Ryan
75’
Nicolas de la Cruz
Jorginho
80’
Breno Bidon
Vitinho
82’
Samuel Dias Lino
Luiz Araujo
Cầu thủ dự bị
Felipe Longo
Matheus Cunha
Félix Torres
Guillermo Varela
Caca
Danilo
Fabrizio Angileri
Alex Sandro
Hugo
Evertton Araujo
Ryan
Allan
Andre Luiz
Jorginho
Dieguinho
Wallace Yan
Ángel Romero
Cebolinha
Vitinho
Gonzalo Plata
Kayke
Luiz Araujo
Talles Magno
Pedro

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Brazil
02/08 - 2021
18/11 - 2021
11/07 - 2022
Cúp quốc gia Brazil
13/10 - 2022
20/10 - 2022
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 6-5
VĐQG Brazil
03/11 - 2022
22/05 - 2023
08/10 - 2023
12/05 - 2024
02/09 - 2024
Cúp quốc gia Brazil
03/10 - 2024
21/10 - 2024
VĐQG Brazil
28/04 - 2025
29/09 - 2025

Thành tích gần đây Corinthians

VĐQG Brazil
05/10 - 2025
02/10 - 2025
29/09 - 2025
22/09 - 2025
14/09 - 2025
Cúp quốc gia Brazil
11/09 - 2025
VĐQG Brazil
01/09 - 2025
Cúp quốc gia Brazil
28/08 - 2025
VĐQG Brazil
25/08 - 2025
17/08 - 2025

Thành tích gần đây Flamengo

VĐQG Brazil
06/10 - 2025
H1: 1-0
03/10 - 2025
29/09 - 2025
Copa Libertadores
26/09 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 2-4
VĐQG Brazil
22/09 - 2025
Copa Libertadores
19/09 - 2025
VĐQG Brazil
15/09 - 2025
01/09 - 2025
H1: 0-0
26/08 - 2025
Copa Libertadores
21/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Brazil

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PalmeirasPalmeiras2618442458T B T T T
2FlamengoFlamengo2616733755T H T H B
3CruzeiroCruzeiro2715752052T T B H H
4MirassolMirassol27121051546T B H B T
5Botafogo FRBotafogo FR2712781443T H B T B
6BahiaBahia261277443H B T B T
7FluminenseFluminense2611510138T T H T B
8Sao PauloSao Paulo271089338T B B T B
9RB BragantinoRB Bragantino2710611-536H B H H T
10CearaCeara269710234H H T B T
11Vasco da GamaVasco da Gama279612133H T T B T
12CorinthiansCorinthians278910-333T B B H T
13GremioGremio278910-533T H T H B
14Atletico MGAtletico MG268810-532B T H B T
15InternacionalInternacional268810-632B B H H T
16Santos FCSantos FC267712-1328H T H H B
17VitoriaVitoria2751012-1825B B B T B
18FortalezaFortaleza266614-1524T B T B T
19JuventudeJuventude276516-3023B H H B B
20Sport RecifeSport Recife2621014-2116T B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow