Thứ Sáu, 28/11/2025
Jose Andres Martinez
18
Lucas Daniel Romero
59
Charles
64
Angel Romero (Thay: Talles Magno)
67
Andre Carrillo (Thay: Charles)
67
Marquinhos (Thay: Wanderson)
70
Carlos Eduardo (Thay: Christian Cardoso)
70
Gabriel Barbosa (Thay: Kaio Jorge)
79
Andre Carrillo
80
Rodrigo Garro
82
Kayke (Thay: Breno Bidon)
84
Kaiki
87
Yannick Bolasie (Thay: Matheus Pereira)
89

Thống kê trận đấu Corinthians vs Cruzeiro

số liệu thống kê
Corinthians
Corinthians
Cruzeiro
Cruzeiro
47 Kiểm soát bóng 53
19 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 2
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Corinthians vs Cruzeiro

Tất cả (16)
89'

Matheus Pereira rời sân và được thay thế bởi Yannick Bolasie.

87' Thẻ vàng cho Kaiki.

Thẻ vàng cho Kaiki.

84'

Breno Bidon rời sân và được thay thế bởi Kayke.

82' Thẻ vàng cho Rodrigo Garro.

Thẻ vàng cho Rodrigo Garro.

80' Thẻ vàng cho Andre Carrillo.

Thẻ vàng cho Andre Carrillo.

79'

Kaio Jorge rời sân và được thay thế bởi Gabriel Barbosa.

70'

Christian Cardoso rời sân và được thay thế bởi Carlos Eduardo.

70'

Wanderson rời sân và được thay thế bởi Marquinhos.

67'

Charles rời sân và được thay thế bởi Andre Carrillo.

67'

Talles Magno rời sân và được thay thế bởi Angel Romero.

64' Thẻ vàng cho Charles.

Thẻ vàng cho Charles.

59' Thẻ vàng cho Lucas Daniel Romero.

Thẻ vàng cho Lucas Daniel Romero.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

18' Thẻ vàng cho Jose Andres Martinez.

Thẻ vàng cho Jose Andres Martinez.

Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Corinthians vs Cruzeiro

Corinthians (4-3-1-2): Hugo Souza (1), Matheuzinho (2), André Ramalho (5), Gustavo Henrique (13), Matheus Bidu (21), Charles (35), José Andrés Martinez (70), Breno Bidon (27), Rodrigo Garro (8), Memphis Depay (10), Talles Magno (43)

Cruzeiro (4-2-3-1): Cassio (1), William (12), Fabricio Bruno (15), Lucas Villalba (25), Kaiki (6), Lucas Romero (29), Lucas Silva (16), Christian (88), Matheus Pereira (10), Wanderson (94), Kaio Jorge (19)

Corinthians
Corinthians
4-3-1-2
1
Hugo Souza
2
Matheuzinho
5
André Ramalho
13
Gustavo Henrique
21
Matheus Bidu
35
Charles
70
José Andrés Martinez
27
Breno Bidon
8
Rodrigo Garro
10
Memphis Depay
43
Talles Magno
19
Kaio Jorge
94
Wanderson
10
Matheus Pereira
88
Christian
16
Lucas Silva
29
Lucas Romero
6
Kaiki
25
Lucas Villalba
15
Fabricio Bruno
12
William
1
Cassio
Cruzeiro
Cruzeiro
4-2-3-1
Thay người
67’
Talles Magno
Ángel Romero
70’
Christian Cardoso
Carlos Eduardo
67’
Charles
André Carrillo
70’
Wanderson
Marquinhos
84’
Breno Bidon
Kayke
79’
Kaio Jorge
Gabigol
89’
Matheus Pereira
Yannick Bolasie
Cầu thủ dự bị
Felipe Longo
Leo Aragao
Félix Torres
Mateo Gamarra
Ángel Romero
Jonathan
André Carrillo
Kaua Prates
Hector Hernandez
Walace
Fabrizio Angileri
Carlos Eduardo
Kayke
Japa
Léo Mana
Marquinhos
Ryan
Yannick Bolasie
Tchoca
Kenji
Gui Negao
Gabigol
Bahia
Lautaro Diaz

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Brazil
17/04 - 2023
20/08 - 2023
08/07 - 2024
20/11 - 2024
24/07 - 2025
24/11 - 2025

Thành tích gần đây Corinthians

VĐQG Brazil
24/11 - 2025
21/11 - 2025
10/11 - 2025
06/11 - 2025
03/11 - 2025
26/10 - 2025
19/10 - 2025
16/10 - 2025
05/10 - 2025
02/10 - 2025

Thành tích gần đây Cruzeiro

VĐQG Brazil
24/11 - 2025
21/11 - 2025
10/11 - 2025
06/11 - 2025
H1: 0-1
02/11 - 2025
27/10 - 2025
19/10 - 2025
16/10 - 2025
06/10 - 2025
03/10 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Brazil

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FlamengoFlamengo3622955075T T B T H
2PalmeirasPalmeiras3621782870B B H H B
3CruzeiroCruzeiro35191152768T T H H T
4MirassolMirassol35171262463H B T H T
5FluminenseFluminense3617712858T H T H T
6Botafogo FRBotafogo FR35161091858H T H T T
7BahiaBahia3516811456T B H B T
8Sao PauloSao Paulo3613914-648H B B T B
9GremioGremio36121014-646B H T B T
10RB BragantinoRB Bragantino3613617-1445T T T B B
11CorinthiansCorinthians3512914-445T B B T B
12Atletico MGAtletico MG35111212-245T T H B H
13Vasco da GamaVasco da Gama3512617-242B B B B B
14CearaCeara3511915-342T H T B B
15InternacionalInternacional35101114-841H B H T H
16VitoriaVitoria3591214-1639B T H H T
17Santos FCSantos FC3591115-1438B B T H H
18FortalezaFortaleza3591016-1537H H H T T
19JuventudeJuventude359620-3133B T T H B
20Sport RecifeSport Recife3521122-3817B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow