- Fagner
35 - Matheus Araujo (Thay: Maycon Barberan)
46 - Caetano (Thay: Bidu)
46 - Wesley (Thay: Biro)
59 - Gabriel Moscardo
61 - Roni (Thay: Gabriel Moscardo)
66 - Felipe Augusto (Thay: Yuri Alberto)
66 - Wesley
85
- Eduardo Sasha (Kiến tạo: Ramires)
18 - Guilherme Lopes (Thay: Matheus Fernandes)
46 - Sorriso (Thay: Thiago Borbas)
46 - Alerrandro (Thay: Eduardo Sasha)
59 - Gustavinho (Thay: Ramires)
72 - Sorriso
85 - Eduardo Santos
89 - Luan Candido (Thay: Guilherme Lopes)
90
Thống kê trận đấu Corinthians vs Bragantino
số liệu thống kê
Corinthians
Bragantino
48 Kiếm soát bóng 52
15 Phạm lỗi 17
13 Ném biên 8
4 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
10 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Corinthians vs Bragantino
Corinthians (4-3-3): Cassio (12), Fagner (23), Gil (4), Murillo (34), Bidu (21), Gabriel Moscardo (44), Maycon Barberan (7), Ruan De Oliveira (33), Biro (26), Yuri Alberto (9), Roger Guedes (10)
Bragantino (4-3-3): Cleiton Schwengber (1), Aderlan (13), Luan Patrick (30), Eduardo Santos (26), Juninho Capixaba (29), Jadsom (5), Matheus Fernandes (35), Lucas Evangelista (8), Ramires (7), Thiago Borbas (18), Eduardo Sasha (19)
Corinthians
4-3-3
12
Cassio
23
Fagner
4
Gil
34
Murillo
21
Bidu
44
Gabriel Moscardo
7
Maycon Barberan
33
Ruan De Oliveira
26
Biro
9
Yuri Alberto
10
Roger Guedes
19
Eduardo Sasha
18
Thiago Borbas
7
Ramires
8
Lucas Evangelista
35
Matheus Fernandes
5
Jadsom
29
Juninho Capixaba
26
Eduardo Santos
30
Luan Patrick
13
Aderlan
1
Cleiton Schwengber
Bragantino
4-3-3
Thay người | |||
46’ | Bidu Caetano | 46’ | Luan Candido Guilherme Lopes |
46’ | Maycon Barberan Matheus Araujo | 46’ | Thiago Borbas Sorriso |
59’ | Biro Wesley | 59’ | Eduardo Sasha Alerrandro |
66’ | Gabriel Moscardo Roni | 72’ | Ramires Gustavinho |
66’ | Yuri Alberto Felipe Augusto | 90’ | Guilherme Lopes Luan Candido |
Cầu thủ dự bị | |||
Rafael Ramos | Jose Hurtado | ||
Caetano | Gustavo Henrique | ||
Giovane Santana Do Nascimento | Luan Candido | ||
Giuliano | Alerrandro | ||
Roni | Guilherme Lopes | ||
Matheus Araujo | Sorriso | ||
Wesley | Bruno Praxedes | ||
Felipe Augusto | Gustavinho | ||
Renato Santos | Bruninho | ||
Ryan | Fabricio | ||
Matheus Donelli | Maycon Cleiton | ||
Carlos Miguel | Nathan |
Nhận định Corinthians vs Bragantino
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Brazil
Brazil Paulista A1
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Corinthians
VĐQG Brazil
Copa Sudamericana
VĐQG Brazil
Cúp quốc gia Brazil
VĐQG Brazil
Copa Sudamericana
VĐQG Brazil
Copa Sudamericana
Thành tích gần đây Bragantino
VĐQG Brazil
Cúp quốc gia Brazil
VĐQG Brazil
Cúp quốc gia Brazil
VĐQG Brazil
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 12 | 8 | 3 | 1 | 22 | 27 | T H T T T |
2 | | 13 | 8 | 3 | 2 | 12 | 27 | H T T H T |
3 | | 13 | 8 | 2 | 3 | 4 | 26 | B T T B T |
4 | | 13 | 7 | 3 | 3 | 4 | 24 | T B T T T |
5 | | 11 | 7 | 1 | 3 | 4 | 22 | T T T B B |
6 | | 12 | 6 | 3 | 3 | 9 | 21 | T H T T T |
7 | | 11 | 6 | 2 | 3 | 3 | 20 | T B H T T |
8 | 13 | 5 | 5 | 3 | 2 | 20 | H H T T B | |
9 | | 12 | 5 | 3 | 4 | 3 | 18 | H T B B T |
10 | 11 | 4 | 5 | 2 | 5 | 17 | B T H T T | |
11 | | 13 | 4 | 4 | 5 | -3 | 16 | T H H H B |
12 | | 13 | 4 | 4 | 5 | -6 | 16 | B T T H B |
13 | | 13 | 3 | 5 | 5 | -5 | 14 | H H B B T |
14 | | 13 | 4 | 1 | 8 | -4 | 13 | T B B T B |
15 | | 13 | 2 | 6 | 5 | -6 | 12 | T B B B B |
16 | | 12 | 3 | 2 | 7 | -3 | 11 | H B T B T |
17 | | 13 | 2 | 5 | 6 | -5 | 11 | B B H H B |
18 | | 13 | 2 | 4 | 7 | -7 | 10 | B B B B B |
19 | | 11 | 2 | 2 | 7 | -16 | 8 | B B H B B |
20 | | 11 | 0 | 3 | 8 | -13 | 3 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại