Thẻ vàng cho Ruben Alves.
![]() Adrian Fuentes (Kiến tạo: Dalisson de Almeida) 45+2' | |
![]() Alberto del Moral (Thay: Dalisson de Almeida) 64 | |
![]() Dani Requena 66 | |
![]() Paco Cortes (Thay: Manu Justo) 67 | |
![]() Selu Diallo (Thay: Bicho) 67 | |
![]() Lucas Ribeiro (Thay: Diego Collado) 67 | |
![]() Theo Zidane (Thay: Dani Requena) 74 | |
![]() Sergi Guardiola (Thay: Adrian Fuentes) 74 | |
![]() Diego Bri (Thay: Cristian Carracedo) 81 | |
![]() Kevin Medina (Thay: Jacobo Gonzalez) 81 | |
![]() Carlos Munoz 82 | |
![]() Ignasi Vilarrasa 82 | |
![]() Daniel Paraschiv (Thay: Luis Chacon) 83 | |
![]() Paco Cortes 85 | |
![]() Diego Bri 85 | |
![]() Kevin Medina 85 | |
![]() Roger Hinojo 87 | |
![]() Ivan Calero (Thay: Victor Garcia) 87 | |
![]() Ruben Alves 90+3' |
Thống kê trận đấu Cordoba vs Leonesa


Diễn biến Cordoba vs Leonesa

![Thẻ vàng cho [cầu thủ1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
Victor Garcia rời sân và được thay thế bởi Ivan Calero.

Thẻ vàng cho Roger Hinojo.

Thẻ vàng cho Kevin Medina.

Thẻ vàng cho Diego Bri.

Thẻ vàng cho Paco Cortes.
![Thẻ vàng cho [cầu thủ1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
Luis Chacon rời sân và được thay thế bởi Daniel Paraschiv.

Thẻ vàng cho Ignasi Vilarrasa.

Thẻ vàng cho Carlos Munoz.
Jacobo Gonzalez rời sân và được thay thế bởi Kevin Medina.
Cristian Carracedo rời sân và được thay thế bởi Diego Bri.
Adrian Fuentes rời sân và được thay thế bởi Sergi Guardiola.
Dani Requena rời sân và được thay thế bởi Theo Zidane.
Diego Collado rời sân và được thay thế bởi Lucas Ribeiro.
Bicho rời sân và được thay thế bởi Selu Diallo.
Manu Justo rời sân và được thay thế bởi Paco Cortes.

Thẻ vàng cho Dani Requena.
Dalisson de Almeida rời sân và được thay thế bởi Alberto del Moral.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Đội hình xuất phát Cordoba vs Leonesa
Cordoba (4-3-3): Carlos Marin (13), Carlos Isaac (22), Ruben Gonzalez Alves (16), Franck Ferry Fomeyem Sob (12), Ignasi Vilarrasa (2), Jacobo Gonzalez (10), Jose Requena (30), Ismael Ruiz Sánchez (8), Cristian Carracedo Garcia (23), Adrian Fuentes Gonzalez (18), Dalisson De Almeida Leite (19)
Leonesa (4-4-2): Edgar Badía (13), Victor Garcia (24), Matia Barzic (36), Rodrigo Suarez Marcos (4), Roger Hinojo (21), Diego Collado (7), Thiago Ojeda (28), Bicho (14), Rubén Sobrino (19), Luis Rodriguez Chacon (10), Manu Justo (9)


Thay người | |||
64’ | Dalisson de Almeida Alberto del Moral | 67’ | Manu Justo Paco Cortes |
74’ | Dani Requena Theo Zidane | 67’ | Bicho Selu Diallo |
74’ | Adrian Fuentes Sergi Guardiola | 67’ | Diego Collado Lucas Ribeiro |
81’ | Cristian Carracedo Diego Bri | 83’ | Luis Chacon Daniel Paraschiv |
81’ | Jacobo Gonzalez Kevin Medina | 87’ | Victor Garcia Ivan Calero |
Cầu thủ dự bị | |||
Alberto del Moral | Miguel Banuz Anton | ||
Jan Salas | Paco Cortes | ||
Diego Bri | Tomas Ribeiro | ||
Carlos Albarran Sanz | Arnau Rafus | ||
Theo Zidane | Yayo | ||
Kevin Medina | Daniel Paraschiv | ||
Nikolay Obolskiy | Juan Larios | ||
Alex Martin | Selu Diallo | ||
Pedro Ortiz | Sergio Maestre Garcia | ||
Sergi Guardiola | Quique Fornos | ||
Xavier Sintes | Lucas Ribeiro | ||
Alex Arevalo | Ivan Calero |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cordoba
Thành tích gần đây Leonesa
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 4 | 18 | |
2 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 8 | 16 | |
3 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 6 | 16 | |
4 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 4 | 15 | |
5 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 3 | 15 | |
6 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 2 | 15 | |
7 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | 0 | 14 | |
8 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | -3 | 13 | |
9 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 3 | 12 | |
10 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 3 | 12 | |
11 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 1 | 12 | |
12 | ![]() | 9 | 4 | 0 | 5 | -2 | 12 | |
13 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -2 | 12 | |
14 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -4 | 12 | |
15 | ![]() | 9 | 2 | 5 | 2 | 1 | 11 | |
16 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -1 | 11 | |
17 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -2 | 10 | |
18 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -2 | 9 | |
19 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -3 | 9 | |
20 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -4 | 9 | |
21 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -6 | 8 | |
22 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -6 | 6 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại