Florin Andone (assist) Federico Nicolas Cartabia 1' | |
Raul Navas 30' | |
Eduard Campabadal 32' | |
Deivid 38' | |
Borja Ekiza 41' | |
Edimar Fraga 48' | |
Eduard Campabadal 57' | |
Federico Piovaccari 58' | |
Jose Angel Crespo 61' | |
Mikel Arruabarrena (assist) Saul Berjon Perez 73' | |
Javi Lara 85' |
Thống kê trận đấu Cordoba vs Eibar
số liệu thống kê

Cordoba

Eibar
57 Kiểm soát bóng 43
6 Sút trúng đích 1
6 Sút không trúng đích 2
2 Phạt góc 3
1 Việt vị 1
18 Pham lỗi 12
4 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 1
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Tây Ban Nha
La Liga
Hạng 2 Tây Ban Nha
Thành tích gần đây Cordoba
Hạng 2 Tây Ban Nha
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
Hạng 2 Tây Ban Nha
Thành tích gần đây Eibar
Hạng 2 Tây Ban Nha
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
Hạng 2 Tây Ban Nha
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
Hạng 2 Tây Ban Nha
Bảng xếp hạng La Liga
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 17 | 14 | 1 | 2 | 29 | 43 | T T T T T | |
| 2 | 17 | 12 | 3 | 2 | 18 | 39 | H H T B T | |
| 3 | 15 | 11 | 2 | 2 | 18 | 35 | T T T T T | |
| 4 | 17 | 10 | 4 | 3 | 14 | 34 | T T B B T | |
| 5 | 16 | 9 | 3 | 4 | 4 | 30 | B T T T T | |
| 6 | 15 | 6 | 6 | 3 | 6 | 24 | T H H T B | |
| 7 | 17 | 7 | 2 | 8 | -7 | 23 | B T B T B | |
| 8 | 16 | 5 | 7 | 4 | 1 | 22 | B T B T T | |
| 9 | 16 | 6 | 2 | 8 | 0 | 20 | T B B H T | |
| 10 | 16 | 6 | 2 | 8 | -5 | 20 | B B T B B | |
| 11 | 16 | 4 | 7 | 5 | -1 | 19 | H H B T B | |
| 12 | 16 | 5 | 3 | 8 | -3 | 18 | B B B T B | |
| 13 | 15 | 4 | 5 | 6 | -3 | 17 | B H H H B | |
| 14 | 16 | 4 | 5 | 7 | -5 | 17 | T B H H T | |
| 15 | 16 | 4 | 4 | 8 | -4 | 16 | H T B B B | |
| 16 | 16 | 4 | 3 | 9 | -6 | 15 | B B H T B | |
| 17 | 16 | 3 | 6 | 7 | -10 | 15 | H T H H B | |
| 18 | 16 | 3 | 6 | 7 | -15 | 15 | T H H B T | |
| 19 | 16 | 2 | 4 | 10 | -19 | 10 | B H B H B | |
| 20 | 15 | 2 | 3 | 10 | -12 | 9 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
