Sergi Guardiola rời sân và được thay thế bởi Adrian Fuentes.
![]() Kevin Medina (Thay: Pedro Ortiz) 15 | |
![]() Brian Cipenga (Kiến tạo: Alex Calatrava) 19 | |
![]() Jacobo Gonzalez 45+4' | |
![]() Cristian Carracedo 45+6' | |
![]() Juan Alcedo (Thay: Ignasi Vilarrasa) 46 | |
![]() Dani Requena (Thay: Cristian Carracedo) 46 | |
![]() Benat Gerenabarrena (Thay: Pablo Santiago) 46 | |
![]() (Pen) Jacobo Gonzalez 49 | |
![]() Ousmane Camara (Thay: Adam Jakobsen) 70 | |
![]() Israel Suero (Thay: Alex Calatrava) 70 | |
![]() Alberto Jimenez (Thay: Fabrizio Brignani) 70 | |
![]() Kevin Medina 73 | |
![]() Tommaso De Nipoti (Thay: Salva Ruiz) 83 | |
![]() Alberto del Moral (Thay: Theo Zidane) 85 | |
![]() Adrian Fuentes (Thay: Sergi Guardiola) 85 |
Thống kê trận đấu Cordoba vs Castellon


Diễn biến Cordoba vs Castellon
Theo Zidane rời sân và được thay thế bởi Alberto del Moral.
Salva Ruiz rời sân và được thay thế bởi Tommaso De Nipoti.

V À A A A O O O - Kevin Medina đã ghi bàn!
Fabrizio Brignani rời sân và được thay thế bởi Alberto Jimenez.
Alex Calatrava rời sân và được thay thế bởi Israel Suero.
Adam Jakobsen rời sân và được thay thế bởi Ousmane Camara.

V À A A O O O - Jacobo Gonzalez từ Cordoba đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Pablo Santiago rời sân và được thay thế bởi Benat Gerenabarrena.
Cristian Carracedo rời sân và được thay thế bởi Dani Requena.
Ignasi Vilarrasa rời sân và được thay thế bởi Juan Alcedo.
Hiệp hai bắt đầu.

Thẻ vàng cho Cristian Carracedo.
Hiệp một kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Thẻ vàng dành cho Jacobo Gonzalez.
Alex Calatrava đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Brian Cipenga đã ghi bàn!
Pedro Ortiz rời sân và được thay thế bởi Kevin Medina.
Castellon thực hiện quả ném biên trong phần sân của Cordoba.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Cordoba vs Castellon
Cordoba (4-1-4-1): Carlos Marin (13), Carlos Albarran Sanz (21), Franck Ferry Fomeyem Sob (12), Xavier Sintes (15), Ignasi Vilarrasa (2), Ismael Ruiz Sánchez (8), Cristian Carracedo Garcia (23), Pedro Ortiz (24), Jacobo Gonzalez (10), Theo Zidane (7), Sergi Guardiola (14)
Castellon (4-3-3): Amir Abedzadeh (1), Jeremy Mellot (22), Fabrizio Brignani (3), Agustin Sienra (4), Salva Ruiz (17), Alex Calatrava (21), Diego Barri (8), Pablo Santiago (18), Awer Mabil (7), Adam Jakobsen (19), Brian Kibambe Cipenga (16)


Thay người | |||
15’ | Pedro Ortiz Kevin Medina | 46’ | Pablo Santiago Benat Gerenabarrena |
46’ | Cristian Carracedo Jose Requena | 70’ | Adam Jakobsen Ousmane Camara |
46’ | Ignasi Vilarrasa Juan Maria Alcedo Serrano | 70’ | Alex Calatrava Israel Suero |
85’ | Sergi Guardiola Adrian Fuentes Gonzalez | 70’ | Fabrizio Brignani Alberto Jimenez |
85’ | Theo Zidane Alberto del Moral | 83’ | Salva Ruiz Tommaso De Nipoti |
Cầu thủ dự bị | |||
Alex Arevalo | Sergi Torner | ||
Alex Martin | Marc Olivier Doue | ||
Diego Bri | Ousmane Camara | ||
Nikolay Obolskiy | Israel Suero | ||
Kevin Medina | Lucas Alcazar | ||
Ruben Gonzalez Alves | Oscar Gil | ||
Adrian Fuentes Gonzalez | Benat Gerenabarrena | ||
Dalisson De Almeida Leite | Kenneth Obinna Mamah | ||
Jose Requena | Serpeta | ||
Juan Maria Alcedo Serrano | Tommaso De Nipoti | ||
Carlos Isaac | Martin Conde Gomez | ||
Alberto del Moral | Alberto Jimenez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cordoba
Thành tích gần đây Castellon
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 4 | 18 | |
2 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 8 | 16 | |
3 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 6 | 16 | |
4 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 4 | 15 | |
5 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 3 | 15 | |
6 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 2 | 15 | |
7 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | 0 | 14 | |
8 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | -3 | 13 | |
9 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 3 | 12 | |
10 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 3 | 12 | |
11 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 1 | 12 | |
12 | ![]() | 9 | 4 | 0 | 5 | -2 | 12 | |
13 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -2 | 12 | |
14 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -4 | 12 | |
15 | ![]() | 9 | 2 | 5 | 2 | 1 | 11 | |
16 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -1 | 11 | |
17 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -2 | 10 | |
18 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -2 | 9 | |
19 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -3 | 9 | |
20 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -4 | 9 | |
21 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -6 | 8 | |
22 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -6 | 6 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại