Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Dani Requena
6 - Adrian Fuentes (Kiến tạo: Cristian Carracedo)
23 - Ruben Alves
27 - Alberto del Moral (Thay: Dalisson de Almeida)
61 - Theo Zidane (Thay: Dani Requena)
69 - Kevin Medina (Thay: Adrian Fuentes)
75 - Diego Bri (Thay: Jacobo Gonzalez)
75 - Sergi Guardiola (Thay: Cristian Carracedo)
76 - Alberto del Moral
88
- Marcos Fernandez
22 - Yann Bodiger (Thay: Jamelli)
58 - Aboubacar Bassinga (Thay: Youness Lachhab)
58 - Samuel Obeng (Thay: Kuki Zalazar)
58 - Manuel Sanchez (Thay: Aboubacar Bassinga)
68 - Aboubacar Bassinga
75 - Juanto Ortuno (Thay: Marcos Fernandez)
79 - Samuel Obeng
84 - Yann Bodiger
89
Thống kê trận đấu Cordoba vs AD Ceuta FC
Diễn biến Cordoba vs AD Ceuta FC
Tất cả (23)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Yann Bodiger.
Thẻ vàng cho Alberto del Moral.
Thẻ vàng cho Samuel Obeng.
Marcos Fernandez rời sân và được thay thế bởi Juanto Ortuno.
Cristian Carracedo rời sân và được thay thế bởi Sergi Guardiola.
Jacobo Gonzalez rời sân và được thay thế bởi Diego Bri.
Adrian Fuentes rời sân và được thay thế bởi Kevin Medina.
Thẻ vàng cho Aboubacar Bassinga.
Dani Requena rời sân và Theo Zidane vào thay.
Aboubacar Bassinga rời sân và Manuel Sanchez vào thay.
Dalisson de Almeida rời sân và Alberto del Moral vào thay.
Kuki Zalazar rời sân và Samuel Obeng vào thay.
Youness Lachhab rời sân và Aboubacar Bassinga vào thay.
Jamelli rời sân và Yann Bodiger vào thay.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Ruben Alves.
Cristian Carracedo đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Adrian Fuentes ghi bàn!
Thẻ vàng cho Marcos Fernandez.
V À A A O O O - Dani Requena đã ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Cordoba vs AD Ceuta FC
Cordoba (4-3-3): Iker (1), Carlos Isaac (22), Franck Ferry Fomeyem Sob (12), Ruben Gonzalez Alves (16), Carlos Albarran Sanz (21), Ismael Ruiz Sánchez (8), Dalisson De Almeida Leite (19), Jose Requena (30), Cristian Carracedo Garcia (23), Adrian Fuentes Gonzalez (18), Jacobo Gonzalez (10)
AD Ceuta FC (4-3-3): Guillermo Vallejo Delgado (13), Anuar (23), Carlos Hernandez (6), Diego Gonzalez (15), Jose Matos (3), Kuki Zalazar (8), Youness Lachhab (5), Jamelli (19), Kialy Abdoul Kone (22), Marcos Fernandez (9), Konrad De La Fuente (18)
| Thay người | |||
| 61’ | Dalisson de Almeida Alberto del Moral | 58’ | Manuel Sanchez Aboubacar Bassinga |
| 69’ | Dani Requena Theo Zidane | 58’ | Jamelli Yann Bodiger |
| 75’ | Jacobo Gonzalez Diego Bri | 58’ | Kuki Zalazar Samuel Obeng |
| 75’ | Adrian Fuentes Kevin Medina | 68’ | Aboubacar Bassinga Manu Sanchez |
| 76’ | Cristian Carracedo Sergi Guardiola | 79’ | Marcos Fernandez Juan Tomas Ortuno Martinez |
| Cầu thủ dự bị | |||
Carlos Marin | Pedro Lopez Galisteo | ||
Alex Martin | Aisar Ahmed Ahmed | ||
Diego Bri | Aboubacar Bassinga | ||
Alberto del Moral | Yann Bodiger | ||
Sergi Guardiola | Yago Cantero | ||
Kevin Medina | Albert Caparros Guzman | ||
Nikolay Obolskiy | Andy Escudero Jara | ||
Pedro Ortiz | Samuel Obeng | ||
Jan Salas | Juan Tomas Ortuno Martinez | ||
Xavier Sintes | Carlos Redruello Nimo | ||
Marcelo Timoran | Manu Sanchez | ||
Theo Zidane | Salvi Sanchez | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cordoba
Thành tích gần đây AD Ceuta FC
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 12 | 8 | 1 | 3 | 10 | 25 | |
| 2 | | 12 | 6 | 4 | 2 | 5 | 22 | |
| 3 | | 12 | 6 | 3 | 3 | 7 | 21 | |
| 4 | 12 | 5 | 5 | 2 | 9 | 20 | ||
| 5 | | 12 | 5 | 5 | 2 | 5 | 20 | |
| 6 | | 12 | 5 | 5 | 2 | 2 | 20 | |
| 7 | | 12 | 5 | 4 | 3 | 4 | 19 | |
| 8 | 12 | 5 | 4 | 3 | 2 | 19 | ||
| 9 | | 12 | 6 | 1 | 5 | 0 | 19 | |
| 10 | 12 | 5 | 3 | 4 | -3 | 18 | ||
| 11 | | 12 | 4 | 4 | 4 | -2 | 16 | |
| 12 | | 12 | 4 | 4 | 4 | -3 | 16 | |
| 13 | | 12 | 3 | 6 | 3 | 2 | 15 | |
| 14 | 12 | 4 | 3 | 5 | 0 | 15 | ||
| 15 | 12 | 4 | 2 | 6 | -1 | 14 | ||
| 16 | | 12 | 4 | 2 | 6 | -1 | 14 | |
| 17 | | 11 | 4 | 2 | 5 | -4 | 14 | |
| 18 | | 12 | 3 | 4 | 5 | -1 | 13 | |
| 19 | | 12 | 2 | 5 | 5 | -5 | 11 | |
| 20 | 11 | 2 | 3 | 6 | -4 | 9 | ||
| 21 | | 12 | 2 | 3 | 7 | -8 | 9 | |
| 22 | | 12 | 1 | 3 | 8 | -14 | 6 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại