Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Vicente Pizarro 19 | |
Arturo Vidal 26 | |
Bruno Cabrera (Kiến tạo: Juan Cornejo) 53 | |
Alejandro Maximiliano Camargo (Thay: Matias Zepeda) 62 | |
Benjamin Chandia (Thay: Sebastian Cabrera) 62 | |
Tomas Alarcon (Thay: Arturo Vidal) 67 | |
Leandro Hernandez (Thay: Claudio Aquino) 67 | |
Tomas Alarcon 73 | |
Matias Palavecino 73 | |
Salomon Rodriguez (Thay: Vicente Pizarro) 77 | |
Cristian Riquelme (Thay: Erick Wiemberg) 77 | |
Sebastian Vegas (Thay: Marcos Bolados) 80 | |
Nicolas Johansen (Thay: Cecilio Waterman) 85 | |
Elvis Hernandez (Thay: Matias Palavecino) 90 |
Thống kê trận đấu Coquimbo Unido vs Colo Colo


Diễn biến Coquimbo Unido vs Colo Colo
Matias Palavecino rời sân và được thay thế bởi Elvis Hernandez.
Cecilio Waterman rời sân và được thay thế bởi Nicolas Johansen.
Marcos Bolados rời sân và được thay thế bởi Sebastian Vegas.
Erick Wiemberg rời sân và được thay thế bởi Cristian Riquelme.
Vicente Pizarro rời sân và được thay thế bởi Salomon Rodriguez.
Thẻ vàng cho Matias Palavecino.
Thẻ vàng cho Tomas Alarcon.
Claudio Aquino rời sân và được thay thế bởi Leandro Hernandez.
Arturo Vidal rời sân và được thay thế bởi Tomas Alarcon.
Sebastian Cabrera rời sân và được thay thế bởi Benjamin Chandia.
Matias Zepeda rời sân và được thay thế bởi Alejandro Maximiliano Camargo.
Juan Cornejo đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Bruno Cabrera đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Arturo Vidal.
Thẻ vàng cho Vicente Pizarro.
Cecilio Waterman của Coquimbo bị thổi phạt việt vị tại Francisco Sanchez Rumoroso.
Ném biên cho Colo-Colo.
Mathias Riquelme trao cho Colo-Colo một quả phát bóng lên.
Đội hình xuất phát Coquimbo Unido vs Colo Colo
Coquimbo Unido (4-2-3-1): Diego Sanchez (13), Francisco Salinas (17), Bruno Leonel Cabrera (2), Manuel Fernandez (3), Juan Cornejo (16), Matias Palavecino (10), Sebastian Galani (7), Cristian Zavala (15), Matias Zepeda (5), Sebastian Cabrera (28), Cecilio Waterman (18)
Colo Colo (4-2-3-1): Fernando De Paul (30), Mauricio Isla (22), Jonathan Villagra (2), Emiliano Amor (15), Erick Wiemberg (21), Arturo Vidal (23), Vicente Pizarro (34), Lucas Cepeda (32), Victor Mendez (5), Claudio Aquino (10), Marcos Bolados (11)


| Thay người | |||
| 62’ | Matias Zepeda Alejandro Camargo | 67’ | Arturo Vidal Tomás Alarcon |
| 62’ | Sebastian Cabrera Benjamin Chandia | 67’ | Claudio Aquino Leandro Hernandez |
| 85’ | Cecilio Waterman Nicolas Johansen | 77’ | Erick Wiemberg Cristian Riquelme |
| 90’ | Matias Palavecino Elvis Hernandez | 77’ | Vicente Pizarro Salomon Rodriguez |
| 80’ | Marcos Bolados Sebastian Vegas | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Gonzalo Flores | Eduardo Villanueva | ||
Elvis Hernandez | Sebastian Vegas | ||
Alejandro Camargo | Cristian Riquelme | ||
Nicolas Johansen | Tomás Alarcon | ||
Alejandro Azocar | Leandro Hernandez | ||
Salvador Cordero | Salomon Rodriguez | ||
Benjamin Chandia | Victor Campos | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Coquimbo Unido
Thành tích gần đây Colo Colo
Bảng xếp hạng VĐQG Chile
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 28 | 22 | 5 | 1 | 30 | 71 | T T T T T | |
| 2 | 28 | 16 | 6 | 6 | 17 | 54 | T T B T T | |
| 3 | 28 | 16 | 3 | 9 | 25 | 51 | B B T T T | |
| 4 | 28 | 14 | 8 | 6 | 6 | 50 | T B T T B | |
| 5 | 28 | 14 | 4 | 10 | 6 | 46 | T B B B T | |
| 6 | 28 | 13 | 6 | 9 | 8 | 45 | B T T B B | |
| 7 | 28 | 12 | 8 | 8 | 14 | 44 | B H T T T | |
| 8 | 28 | 13 | 5 | 10 | 2 | 44 | B T T B B | |
| 9 | 28 | 12 | 5 | 11 | 1 | 41 | B H T T T | |
| 10 | 28 | 7 | 9 | 12 | -13 | 30 | H B B B B | |
| 11 | 28 | 8 | 5 | 15 | -9 | 29 | B T B B B | |
| 12 | 28 | 7 | 6 | 15 | -16 | 27 | H T T B B | |
| 13 | 28 | 6 | 8 | 14 | -15 | 26 | B H B T B | |
| 14 | 28 | 6 | 7 | 15 | -9 | 25 | T H B B T | |
| 15 | 28 | 6 | 3 | 19 | -21 | 21 | T B H B B | |
| 16 | 28 | 5 | 6 | 17 | -26 | 21 | B H B T T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch