Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Benjamin Chandia (Thay: Mundaca Mundaca) 46 | |
![]() Benjamin Chandia (Thay: Martin Mundaca) 46 | |
![]() Matias Plaza (Thay: Federico Mateos) 62 | |
![]() Rodrigo Gonzalez (Thay: Jovany Campusano) 63 | |
![]() Bayron Oyarzo (Thay: Lucas Molina) 63 | |
![]() Lorenzo Reyes (Kiến tạo: Patricio Rubio) 68 | |
![]() Nicolas Johansen (Thay: Alejandro Maximiliano Camargo) 71 | |
![]() Sebastian Cabrera (Thay: Juan Cornejo) 71 | |
![]() Lorenzo Reyes 72 | |
![]() Pablo Calderon 78 | |
![]() Cecilio Waterman 78 | |
![]() Gonzalo Sosa (Thay: Patricio Rubio) 80 | |
![]() Nicolas Johansen (Kiến tạo: Cristian Zavala) 82 | |
![]() Alejandro Azocar (Thay: Cristian Zavala) 90 | |
![]() Salvador Cordero (Thay: Cecilio Waterman) 90 | |
![]() Carlos Labrin (Thay: Gabriel Graciani) 90 | |
![]() Cecilio Waterman 90+3' | |
![]() Elvis Hernandez 90+8' |
Thống kê trận đấu Coquimbo Unido vs Atletico Nublense


Diễn biến Coquimbo Unido vs Atletico Nublense

Thẻ vàng cho Elvis Hernandez.
Gabriel Graciani rời sân và được thay thế bởi Carlos Labrin.
Cristian Zavala rời sân và được thay thế bởi Alejandro Azocar.
Cecilio Waterman rời sân và được thay thế bởi Salvador Cordero.

V À A A O O O - Cecilio Waterman đã ghi bàn!
![V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Cristian Zavala đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Nicolas Johansen đã ghi bàn!
Patricio Rubio rời sân và được thay thế bởi Gonzalo Sosa.

Thẻ vàng cho Cecilio Waterman.

Thẻ vàng cho Pablo Calderon.

Thẻ vàng cho Lorenzo Reyes.
Juan Cornejo rời sân và được thay thế bởi Sebastian Cabrera.
Alejandro Maximiliano Camargo rời sân và được thay thế bởi Nicolas Johansen.
Patricio Rubio đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Lorenzo Reyes đã ghi bàn!
Lucas Molina rời sân và được thay thế bởi Bayron Oyarzo.
Jovany Campusano rời sân và được thay thế bởi Rodrigo Gonzalez.
Federico Mateos rời sân và được thay thế bởi Matias Plaza.
Martin Mundaca rời sân và được thay thế bởi Benjamin Chandia.
Đội hình xuất phát Coquimbo Unido vs Atletico Nublense
Coquimbo Unido (4-4-2): Diego Sanchez (13), Francisco Salinas (17), Elvis Hernandez (4), Manuel Fernandez (3), Juan Cornejo (16), Cristian Zavala (15), Sebastian Galani (7), Alejandro Camargo (8), Mundaca Mundaca (20), Matias Palavecino (10), Cecilio Waterman (18)
Atletico Nublense (4-3-3): Nicola Perez (1), Diego Sanhueza (16), Pablo Calderon (6), Osvaldo Bosso (4), Giovanni Campusano (14), Giovanni Campusano (14), Federico Mateos (20), Lorenzo Reyes (21), Esteban Valencia (5), Gabriel Graciani (8), Patricio Rubio (12), Lucas Molina (28)


Thay người | |||
46’ | Martin Mundaca Benjamin Chandia | 62’ | Federico Mateos Matias Plaza |
71’ | Alejandro Maximiliano Camargo Nicolas Johansen | 63’ | Jovany Campusano Rodrigo Gonzalez |
71’ | Juan Cornejo Sebastian Cabrera | 63’ | Lucas Molina Bayron Oyarzo |
90’ | Cristian Zavala Alejandro Azocar | 80’ | Patricio Rubio Gonzalo Sosa |
90’ | Cecilio Waterman Salvador Cordero | 90’ | Gabriel Graciani Carlos Labrin |
Cầu thủ dự bị | |||
Gonzalo Flores | Diego Tapia | ||
Nicolas Johansen | Carlos Labrin | ||
Alejandro Azocar | Rodrigo Gonzalez | ||
Salvador Cordero | Daniel Saavedra | ||
Nahuel Donadell | Matias Plaza | ||
Sebastian Cabrera | Bayron Oyarzo | ||
Benjamin Chandia | Gonzalo Sosa |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Coquimbo Unido
Thành tích gần đây Atletico Nublense
Bảng xếp hạng VĐQG Chile
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 17 | 5 | 1 | 24 | 56 | T T T T T |
2 | ![]() | 23 | 13 | 3 | 7 | 23 | 42 | T B B H T |
3 | ![]() | 23 | 12 | 6 | 5 | 13 | 42 | T T T T T |
4 | ![]() | 23 | 11 | 8 | 4 | 3 | 41 | H T H T T |
5 | ![]() | 23 | 12 | 4 | 7 | 6 | 40 | B T B B T |
6 | ![]() | 24 | 11 | 6 | 7 | 8 | 39 | H T B B B |
7 | ![]() | 23 | 11 | 5 | 7 | 4 | 38 | B T B T T |
8 | ![]() | 23 | 9 | 7 | 7 | 10 | 34 | H B H T T |
9 | ![]() | 24 | 9 | 4 | 11 | -2 | 31 | T T B B B |
10 | ![]() | 23 | 7 | 8 | 8 | -6 | 29 | T T B B B |
11 | ![]() | 23 | 7 | 5 | 11 | -5 | 26 | B H B B T |
12 | ![]() | 22 | 5 | 7 | 10 | -8 | 22 | B H B T B |
13 | ![]() | 23 | 5 | 5 | 13 | -16 | 20 | H H B B H |
14 | ![]() | 24 | 6 | 2 | 16 | -18 | 20 | H B T B T |
15 | ![]() | 23 | 4 | 6 | 13 | -10 | 18 | T B H B B |
16 | ![]() | 23 | 3 | 5 | 15 | -26 | 14 | B H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại