Thứ Bảy, 30/08/2025
Supachok Sarachart
10
Seiya Baba
33
Motoki Ohara (Thay: Takumu Kawamura)
44
Sota Koshimichi (Thay: Naoto Arai)
46
Yuki Kobayashi (Thay: Tomoki Kondo)
46
Shuto Nakano (Kiến tạo: Yuki Ohashi)
50
Daihachi Okamura
55
Ryu Takao (Thay: Ryota Aoki)
65
Toya Nakamura (Thay: Seiya Baba)
71
Tatsuya Hasegawa (Thay: Supachok Sarachart)
71
Alen Inoue (Thay: Makoto Mitsuta)
83
Katsuyuki Tanaka (Thay: Daihachi Okamura)
88

Thống kê trận đấu Consadole Sapporo vs Sanfrecce Hiroshima

số liệu thống kê
Consadole Sapporo
Consadole Sapporo
Sanfrecce Hiroshima
Sanfrecce Hiroshima
51 Kiểm soát bóng 49
12 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 8
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 6
3 Sút không trúng đích 16
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Consadole Sapporo vs Sanfrecce Hiroshima

Consadole Sapporo (3-4-2-1): Takanori Sugeno (1), Seiya Baba (88), Daihachi Okamura (50), Daiki Suga (4), Tomoki Kondo (33), Ryota Aoki (11), Hiroki Miyazawa (10), Takuma Arano (27), Yuya Asano (18), Supachok Sarachart (19), Yoshiaki Komai (14)

Sanfrecce Hiroshima (3-4-2-1): Keisuke Osako (1), Tsukasa Shiotani (33), Shuto Nakano (15), Sho Sasaki (19), Naoto Arai (13), Shunki Higashi (24), Taishi Matsumoto (14), Takumu Kawamura (8), Mutsuki Kato (51), Makoto Mitsuta (11), Yuki Ohashi (77)

Consadole Sapporo
Consadole Sapporo
3-4-2-1
1
Takanori Sugeno
88
Seiya Baba
50
Daihachi Okamura
4
Daiki Suga
33
Tomoki Kondo
11
Ryota Aoki
10
Hiroki Miyazawa
27
Takuma Arano
18
Yuya Asano
19
Supachok Sarachart
14
Yoshiaki Komai
77
Yuki Ohashi
11
Makoto Mitsuta
51
Mutsuki Kato
8
Takumu Kawamura
14
Taishi Matsumoto
24
Shunki Higashi
13
Naoto Arai
19
Sho Sasaki
15
Shuto Nakano
33
Tsukasa Shiotani
1
Keisuke Osako
Sanfrecce Hiroshima
Sanfrecce Hiroshima
3-4-2-1
Thay người
46’
Tomoki Kondo
Yuki Kobayashi
44’
Takumu Kawamura
Motoki Ohara
65’
Ryota Aoki
Ryu Takao
46’
Naoto Arai
Sota Koshimichi
71’
Supachok Sarachart
Tatsuya Hasegawa
83’
Makoto Mitsuta
Aren Inoue
71’
Seiya Baba
Toya Nakamura
88’
Daihachi Okamura
Katsuyuki Tanaka
Cầu thủ dự bị
Yuki Kobayashi
Aren Inoue
Katsuyuki Tanaka
Motoki Ohara
Kosuke Hara
Yotaro Nakajima
Tatsuya Hasegawa
Sota Koshimichi
Toya Nakamura
Takaaki Shichi
Ryu Takao
Gakuto Notsuda
Jun Kodama
Goro Kawanami

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1

Thành tích gần đây Consadole Sapporo

J League 2
30/08 - 2025
23/08 - 2025
16/08 - 2025
02/08 - 2025
12/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
H1: 2-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-5

Thành tích gần đây Sanfrecce Hiroshima

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
23/08 - 2025
20/08 - 2025
16/08 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 1
02/07 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2816662254H T T T T
2Vissel KobeVissel Kobe2916581153B B T H T
3Kashima AntlersKashima Antlers2716381451B T T H T
4Machida ZelviaMachida Zelvia2815581650T T T T H
5Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2714851350T B T B T
6Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima2815491449T H T B T
7Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds271287844T H T T B
8Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale2711971042T B B H T
9Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC2811611-239B T T T B
10Cerezo OsakaCerezo Osaka271089338B H T B H
11Avispa FukuokaAvispa Fukuoka279108137H H T H H
12Gamba OsakaGamba Osaka2811413-737T B B B T
13Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse278811-532B T H B H
14Tokyo VerdyTokyo Verdy288812-1232B T B B H
15FC TokyoFC Tokyo278613-1230B T B H B
16Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight277713-828H B B B B
17Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos286715-925T B T H B
18Shonan BellmareShonan Bellmare276714-2025H B B H B
19Yokohama FCYokohama FC286517-1723B B T B H
20Albirex NiigataAlbirex Niigata274815-2020B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow