Thứ Năm, 17/07/2025
Yuma Suzuki
21
Hiroki Miyazawa (Thay: Ryota Aoki)
22
Shintaro Nago
37
Kei Chinen (Thay: Yuki Kakita)
46
Yuta Matsumura (Thay: Shintaro Nago)
59
Shoma Doi (Thay: Hayato Nakama)
59
Lucas Fernandes (Thay: Toya Nakamura)
64
Yuki Kobayashi (Thay: Yoshiaki Komai)
64
Diego Pituca
76
Gen Shoji (Thay: Yuma Suzuki)
83
Hiroki Miyazawa
86
Milan Tucic (Thay: Tsuyoshi Ogashiwa)
88
Yu Funabashi (Thay: Yuta Higuchi)
90

Thống kê trận đấu Consadole Sapporo vs Kashima Antlers

số liệu thống kê
Consadole Sapporo
Consadole Sapporo
Kashima Antlers
Kashima Antlers
61 Kiểm soát bóng 39
9 Phạm lỗi 16
32 Ném biên 19
0 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
14 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 4
4 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
4 Phát bóng 18
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Consadole Sapporo vs Kashima Antlers

Consadole Sapporo (3-4-2-1): Sung-yun Gu (25), Shunta Tanaka (2), Daihachi Okamura (50), Toya Nakamura (6), Takuro Kaneko (9), Daiki Suga (4), Yoshiaki Komai (14), Akito Fukumori (5), Yuya Asano (18), Ryota Aoki (11), Tsuyoshi Ogashiwa (19)

Kashima Antlers (4-4-2): Tomoki Hayakawa (29), Rikuto Hirose (22), Naomichi Ueda (55), Ikuma Sekigawa (5), Keigo Tsunemoto (32), Shintaro Nago (30), Yuta Higuchi (14), Diego Pituca (21), Hayato Nakama (33), Yuki Kakita (37), Yuma Suzuki (40)

Consadole Sapporo
Consadole Sapporo
3-4-2-1
25
Sung-yun Gu
2
Shunta Tanaka
50
Daihachi Okamura
6
Toya Nakamura
9
Takuro Kaneko
4
Daiki Suga
14
Yoshiaki Komai
5
Akito Fukumori
18
Yuya Asano
11
Ryota Aoki
19
Tsuyoshi Ogashiwa
40
Yuma Suzuki
37
Yuki Kakita
33
Hayato Nakama
21
Diego Pituca
14
Yuta Higuchi
30
Shintaro Nago
32
Keigo Tsunemoto
5
Ikuma Sekigawa
55
Naomichi Ueda
22
Rikuto Hirose
29
Tomoki Hayakawa
Kashima Antlers
Kashima Antlers
4-4-2
Thay người
22’
Ryota Aoki
Hiroki Miyazawa
46’
Yuki Kakita
Kei Chinen
64’
Yoshiaki Komai
Yuki Kobayashi
59’
Hayato Nakama
Shoma Doi
64’
Toya Nakamura
Lucas Fernandes
59’
Shintaro Nago
Yuta Matsumura
88’
Tsuyoshi Ogashiwa
Milan Tucic
83’
Yuma Suzuki
Gen Shoji
90’
Yuta Higuchi
Yu Funabashi
Cầu thủ dự bị
Yuki Kobayashi
Kei Chinen
Supachok Sarachart
Yuya Oki
Hiroki Miyazawa
Gen Shoji
Lucas Fernandes
Shoma Doi
Seiya Baba
Arthur Caike
Shuhei Matsubara
Yu Funabashi
Milan Tucic
Yuta Matsumura

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
27/06 - 2021
14/05 - 2022
10/07 - 2022
03/05 - 2023
06/08 - 2023
25/05 - 2024
06/07 - 2024

Thành tích gần đây Consadole Sapporo

J League 2
12/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
H1: 2-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-5
J League 2
15/06 - 2025
31/05 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025

Thành tích gần đây Kashima Antlers

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 1
05/07 - 2025
21/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
31/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2312831144B T H T T
2Vissel KobeVissel Kobe2313461143T T H T T
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2312561141B T H T T
4Kashima AntlersKashima Antlers2313281141T H B B B
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima231238939H T B B T
6Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale2310851338T B T B T
7Machida ZelviaMachida Zelvia231148837B T T T T
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds21975634T H B H T
9Cerezo OsakaCerezo Osaka23968433H T H T B
10Gamba OsakaGamba Osaka239410-331B H T B T
11Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC23869-130H B T T B
12Avispa FukuokaAvispa Fukuoka22868-230B H T T H
13Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight23779-228T B H T H
14Tokyo VerdyTokyo Verdy23779-828H B B T H
15Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse237610-527B H H B B
16FC TokyoFC Tokyo237511-826H B T T B
17Shonan BellmareShonan Bellmare226511-1423B H B H B
18Yokohama FCYokohama FC235414-1419B B B B B
19Albirex NiigataAlbirex Niigata234712-1519T B B B B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos234613-1218B B B H T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow