Thứ Hai, 14/07/2025
Hayato Okuda (Thay: Reiya Sakata)
6
Ryota Aoki
9
Daihachi Okamura
32
Daiki Suga
34
Seiya Baba
45
Capixaba (Thay: Hinata Kida)
46
Yuya Asano (Thay: Seiya Baba)
55
Ryogo Yamasaki (Thay: Sota Kitano)
65
Masaya Shibayama (Thay: Hiroaki Okuno)
65
Hiroki Miyazawa (Thay: Leo Osaki)
70
Takuma Arano (Thay: Yoshiaki Komai)
80
Toya Nakamura (Thay: Tomoki Kondo)
80
Satoki Uejo (Thay: Lucas Fernandes)
82
Ryogo Yamasaki
85

Thống kê trận đấu Consadole Sapporo vs Cerezo Osaka

số liệu thống kê
Consadole Sapporo
Consadole Sapporo
Cerezo Osaka
Cerezo Osaka
49 Kiểm soát bóng 51
20 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
10 Sút không trúng đích 13
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Consadole Sapporo vs Cerezo Osaka

Consadole Sapporo (3-4-2-1): Takanori Sugeno (1), Ryu Takao (2), Daihachi Okamura (50), Min-Gyu Park (3), Tomoki Kondo (33), Daiki Suga (4), Leo Osaki (25), Seiya Baba (88), Yoshiaki Komai (14), Ryota Aoki (11), Musashi Suzuki (7)

Cerezo Osaka (3-4-2-1): Kim Jin-hyeon (21), Ryosuke Shindo (3), Shunta Tanaka (10), Ryuya Nishio (33), Reiya Sakata (17), Hirotaka Tameda (19), Hiroaki Okuno (25), Hinata Kida (5), Sota Kitano (38), Lucas Fernandes (77), Léo Ceará (9)

Consadole Sapporo
Consadole Sapporo
3-4-2-1
1
Takanori Sugeno
2
Ryu Takao
50
Daihachi Okamura
3
Min-Gyu Park
33
Tomoki Kondo
4
Daiki Suga
25
Leo Osaki
88
Seiya Baba
14
Yoshiaki Komai
11
Ryota Aoki
7
Musashi Suzuki
9
Léo Ceará
77
Lucas Fernandes
38
Sota Kitano
5
Hinata Kida
25
Hiroaki Okuno
19
Hirotaka Tameda
17
Reiya Sakata
33
Ryuya Nishio
10
Shunta Tanaka
3
Ryosuke Shindo
21
Kim Jin-hyeon
Cerezo Osaka
Cerezo Osaka
3-4-2-1
Thay người
55’
Seiya Baba
Yuya Asano
6’
Reiya Sakata
Hayato Okuda
70’
Leo Osaki
Hiroki Miyazawa
46’
Hinata Kida
Capixaba
80’
Yoshiaki Komai
Takuma Arano
65’
Sota Kitano
Ryogo Yamasaki
80’
Tomoki Kondo
Toya Nakamura
65’
Hiroaki Okuno
Masaya Shibayama
82’
Lucas Fernandes
Satoki Uejo
Cầu thủ dự bị
Kim Gun-hee
Ryogo Yamasaki
Takuma Arano
Capixaba
Yuya Asano
Masaya Shibayama
Hiroki Miyazawa
Yang Han-been
Toya Nakamura
Hayato Okuda
Jun Kodama
Koji Toriumi
Haruto Shirai
Satoki Uejo

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
08/09 - 2021
11/09 - 2021
19/03 - 2022
02/09 - 2022
09/04 - 2023
24/06 - 2023
03/05 - 2024
03/11 - 2024

Thành tích gần đây Consadole Sapporo

J League 2
12/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
H1: 2-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-5
J League 2
15/06 - 2025
31/05 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025

Thành tích gần đây Cerezo Osaka

J League 1
05/07 - 2025
21/06 - 2025
14/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-0
04/06 - 2025
J League 1
01/06 - 2025
28/05 - 2025
24/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2312831144B T H T T
2Vissel KobeVissel Kobe2313461143T T H T T
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2312561141B T H T T
4Kashima AntlersKashima Antlers2313281141T H B B B
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima231238939H T B B T
6Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale2310851338T B T B T
7Machida ZelviaMachida Zelvia231148837B T T T T
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds21975634T H B H T
9Cerezo OsakaCerezo Osaka23968433H T H T B
10Gamba OsakaGamba Osaka239410-331B H T B T
11Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC23869-130H B T T B
12Avispa FukuokaAvispa Fukuoka22868-230B H T T H
13Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight23779-228T B H T H
14Tokyo VerdyTokyo Verdy23779-828H B B T H
15Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse237610-527B H H B B
16FC TokyoFC Tokyo237511-826H B T T B
17Shonan BellmareShonan Bellmare226511-1423B H B H B
18Yokohama FCYokohama FC235414-1419B B B B B
19Albirex NiigataAlbirex Niigata234712-1519T B B B B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos234613-1218B B B H T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow