Thứ Hai, 26/05/2025

Trực tiếp kết quả Congo vs Togo hôm nay 12-10-2021

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi - Th 3, 12/10

Kết thúc

Congo

Congo

1 : 2

Togo

Togo

Hiệp một: 0-1
T3, 23:00 12/10/2021
Vòng loại - Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
 
 
Marouf Tchakei
28
Euloge Fessou
43
Guy Mbenza
71
Kevin Denkey
77

Thống kê trận đấu Congo vs Togo

số liệu thống kê
Congo
Congo
Togo
Togo
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
0 Phạm lỗi 0

Đội hình xuất phát Congo vs Togo

Thay người
0’
Giscard Mavoungou
0’
Wassiou Ouro-Gneni
0’
Pavelh Ndzila
0’
Daniel Agbagla
0’
Hardy Binguila
0’
Bilal Moussa
0’
Merveil Ndockyt
0’
Kodjo Laba
0’
Baron Kibamba
0’
Roger Aholou
0’
Hernest Malonga
0’
Abdoul-Halimou Sama
0’
Francis Nzaba
65’
Richard Nane
Elom Nya-Vedji
46’
Yhoan Andzouana
Mavis Tchibota
66’
Thibault Klidje
Kevin Denkey
46’
Prestige Mboungou
Warren Tchimbembe
80’
Euloge Fessou
Gustave Akueson
46’
Silvere Ganvoula
Beni Makouana
80’
Marouf Tchakei
Ismail Ouro-Agoro
66’
Harvy Ossete
Yann Mabella
90’
Elom Nya-Vedji
Richard Nane
81’
Randi Goteni
Antoine Makoumbou
Cầu thủ dự bị
Giscard Mavoungou
Wassiou Ouro-Gneni
Pavelh Ndzila
Daniel Agbagla
Hardy Binguila
Bilal Moussa
Merveil Ndockyt
Richard Nane
Antoine Makoumbou
Kodjo Laba
Mavis Tchibota
Roger Aholou
Warren Tchimbembe
Gustave Akueson
Beni Makouana
Elom Nya-Vedji
Yann Mabella
Kevin Denkey
Baron Kibamba
Abdoul-Halimou Sama
Hernest Malonga
Ismail Ouro-Agoro
Francis Nzaba

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
09/10 - 2021
H1: 0-1
12/10 - 2021
H1: 0-1

Thành tích gần đây Congo

CHAN Cup
29/12 - 2024
21/12 - 2024
Can Cup
19/11 - 2024
H1: 0-0
14/11 - 2024
15/10 - 2024
12/10 - 2024
09/09 - 2024
H1: 1-0
05/09 - 2024
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
12/06 - 2024
H1: 0-4
Giao hữu
26/03 - 2024
H1: 1-0

Thành tích gần đây Togo

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
26/03 - 2025
H1: 1-0
22/03 - 2025
H1: 1-0
CHAN Cup
27/12 - 2024
H1: 0-0
22/12 - 2024
H1: 1-0
03/11 - 2024
25/10 - 2024
H1: 1-0
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
09/06 - 2024
H1: 1-0
05/06 - 2024
Giao hữu
27/03 - 2024
H1: 1-1
23/03 - 2024
H1: 0-0

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ai CậpAi Cập65101216T T H T T
2Burkina FasoBurkina Faso6321611T B H T T
3Sierra LeoneSierra Leone622208B T H T B
4EthiopiaEthiopia613206B H H B T
5Guinea-BissauGuinea-Bissau6132-26T H H B B
6DjiboutiDjibouti6015-161B B H B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1DR CongoDR Congo6411513B H T T T
2SenegalSenegal6330712H H T H T
3SudanSudan6330612T T T H H
4TogoTogo6042-34H H B H B
5South SudanSouth Sudan6033-83H H B B H
6MauritaniaMauritania6024-72H B B H B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1South AfricaSouth Africa6411513B H T T T
2RwandaRwanda622208T B T B H
3BeninBenin6222-18H T T H B
4NigeriaNigeria614117H H B T H
5LesothoLesotho6132-16H T B B H
6ZimbabweZimbabwe6042-44H B B H H
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cape VerdeCape Verde6411213T B T T T
2CameroonCameroon6330812H T H H T
3LibyaLibya6222-18H T B H B
4AngolaAngola614107H T H H B
5MauritiusMauritius6123-45H B T B H
6EswatiniEswatini6024-52B B B H H
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ma rốcMa rốc55001215T T T T T
2NigerNiger420226B T B
3TanzaniaTanzania4202-26T B T B
4ZambiaZambia4103-13T B B B
5EritreaEritrea000000
6CongoCongo3003-110B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà65101416T T H T T
2GabonGabon6501615T B T T T
3BurundiBurundi6312610B H T B T
4KenyaKenya613236T H H H B
5GambiaGambia6114-14B T B H B
6SeychellesSeychelles6006-280B B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AlgeriaAlgeria65011015T B T T T
2MozambiqueMozambique6402-112B T T T B
3BotswanaBotswana630319T B T B T
4UgandaUganda6303-19T T B B T
5GuineaGuinea6213-17B T B H B
6SomaliaSomalia6015-81B B B H B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TunisiaTunisia6510916T T H T T
2NamibiaNamibia6330612T H H T H
3LiberiaLiberia6312310B H T B T
4Equatorial GuineaEquatorial Guinea6213-47B T T H
5MalawiMalawi6204-26B T B B B
6Sao Tome and PrincipeSao Tome and Principe6006-120B B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GhanaGhana65011015B T T T T
2ComorosComoros6402212T B T B T
3MadagascarMadagascar6312310T T H T B
4MaliMali623149H B H T H
5Central African RepublicCentral African Republic6123-55H T B B H
6ChadChad6006-140B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow