Thứ Bảy, 18/10/2025

Trực tiếp kết quả Congo vs Tanzania hôm nay 05-09-2025

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi - Th 6, 05/9

Kết thúc

Congo

Congo

1 : 1

Tanzania

Tanzania

Hiệp một: 0-0
T6, 23:00 05/09/2025
Vòng loại 1 - Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Venold Dzaba (Thay: Gedeon Nongo)
41
Mohamed Husseini (Thay: Pascal Msindo)
60
Abdul Suleiman (Thay: Simon Msuva)
60
Dechan Moussavou
68
Dechan Moussavou
69
Lusajo Mwaikenda (Thay: Shomari Kapombe)
74
Selemani Mwalimu (Thay: Mudathiri Yahya)
74
Beranger Itoua
82
Selemani Mwalimu
84
Iddy Nado (Thay: Clement Mzize)
88

Thống kê trận đấu Congo vs Tanzania

số liệu thống kê
Congo
Congo
Tanzania
Tanzania
50 Kiểm soát bóng 50
8 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Congo vs Tanzania

Congo (4-2-3-1): Chelcy Bonazebi (1), Jhon Aurier Kapaya (14), Beranger Itoua (2), Janard Mbemba (22), Charles Atipo (18), Gedeon Nongo (7), Massanga Matondo (8), Dechan Ryan Moussavou Lingard (20), Mignon Koto (15), Inno Jospin Loemba (10), Deo Bassinga (9)

Tanzania (4-3-3): Yakoub Suleiman Ali (13), Shomari Kapombe (22), Ibrahim Hamad (4), Dickson Job (5), Pascal Msindo (2), Novatus Miroshi (20), Fei Toto (6), Mudathir Yahya (23), Simon Msuva (12), Clement Mzize (7), Ally Samatta (10)

Congo
Congo
4-2-3-1
1
Chelcy Bonazebi
14
Jhon Aurier Kapaya
2
Beranger Itoua
22
Janard Mbemba
18
Charles Atipo
7
Gedeon Nongo
8
Massanga Matondo
20
Dechan Ryan Moussavou Lingard
15
Mignon Koto
10
Inno Jospin Loemba
9
Deo Bassinga
10
Ally Samatta
7
Clement Mzize
12
Simon Msuva
23
Mudathir Yahya
6
Fei Toto
20
Novatus Miroshi
2
Pascal Msindo
5
Dickson Job
4
Ibrahim Hamad
22
Shomari Kapombe
13
Yakoub Suleiman Ali
Tanzania
Tanzania
4-3-3
Thay người
41’
Gedeon Nongo
Venold Dzaba
60’
Pascal Msindo
Mohamed Husseini
60’
Simon Msuva
Abdul Hamisi Suleiman
74’
Shomari Kapombe
Lusajo Mwaikenda
74’
Mudathiri Yahya
Selemani Mwalimu
88’
Clement Mzize
Iddy Suleiman Nado
Cầu thủ dự bị
Simon Samba
Hussein Masaranga
Cristophe Wamba
Anthony Mpemba
Prince Mapata
Mohamed Husseini
Pedro Peya
Wilson Nangu
Venold Dzaba
Lusajo Mwaikenda
Grace Nsemi
Yusuph Kagoma
Digne Pounga
Yahya Zayd
Carly Ekongo
Edmund John
Chadrac Osseby
Selemani Mwalimu
Grace Mavoungou
Iddy Suleiman Nado
Christophe Wamba
Abdul Hamisi Suleiman
Divin Pachoud De Nzingoula

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
05/09 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Congo

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
15/10 - 2025
H1: 0-0
09/10 - 2025
H1: 1-0
05/09 - 2025
H1: 0-0
CHAN Cup
20/08 - 2025
H1: 0-0
12/08 - 2025
H1: 0-1
05/08 - 2025
H1: 0-1
29/12 - 2024
21/12 - 2024
Can Cup
19/11 - 2024
H1: 0-0
14/11 - 2024

Thành tích gần đây Tanzania

Giao hữu
14/10 - 2025
H1: 2-0
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
09/10 - 2025
H1: 0-0
09/09 - 2025
H1: 0-0
05/09 - 2025
H1: 0-0
CHAN Cup
23/08 - 2025
17/08 - 2025
10/08 - 2025
07/08 - 2025
03/08 - 2025
Giao hữu
27/07 - 2025

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ai CậpAi Cập108201826T T H T T
2Burkina FasoBurkina Faso106311521T T H T T
3Sierra LeoneSierra Leone10433215B H T B T
4Guinea-BissauGuinea-Bissau10244-210B H T B B
5EthiopiaEthiopia10235-59T B B T B
6DjiboutiDjibouti10019-281B B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SenegalSenegal107301924T T T T T
2DR CongoDR Congo10712922T T B T T
3SudanSudan10343213H B B H B
4TogoTogo10154-58B B T B H
5MauritaniaMauritania10145-97B T H H B
6South SudanSouth Sudan10055-165H B H B H
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1South AfricaSouth Africa10532618T T H H T
2NigeriaNigeria10451717H T H T T
3BeninBenin10523117B T T T B
4LesothoLesotho10334-312H B B B T
5RwandaRwanda10325-411H B T B B
6ZimbabweZimbabwe10055-75H B B H B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cape VerdeCape Verde10721823T T T H T
2CameroonCameroon105411219T T B T H
3LibyaLibya10442216B T T H H
4AngolaAngola10262112B B T H H
5MauritiusMauritius10136-106H B B B H
6EswatiniEswatini10037-133H B B H B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ma rốcMa rốc88002024T T T T T
2NigerNiger8503115B B T T T
3TanzaniaTanzania8314-110T B H B B
4ZambiaZambia830509B B B T B
5CongoCongo8017-201B B H B B
6EritreaEritrea000000
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà108202526T T H T T
2GabonGabon108111325T T H T T
3GambiaGambia10415913B T T B T
4KenyaKenya10334412B B T T B
5BurundiBurundi10316010T B B B B
6SeychellesSeychelles100010-510B B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AlgeriaAlgeria108111625T T H T T
2UgandaUganda10604518T T T T B
3MozambiqueMozambique10604-318B B T B T
4GuineaGuinea10433315B T H T H
5BotswanaBotswana10316-410T B B B H
6SomaliaSomalia10019-171B B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TunisiaTunisia109102228T T T T T
2NamibiaNamibia10433315H B T B B
3LiberiaLiberia10433215T B H T H
4Equatorial GuineaEquatorial Guinea9324-411T H T B H
5MalawiMalawi9315-210B B T H B
6Sao Tome and PrincipeSao Tome and Principe10109-213B B B B T
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GhanaGhana108111725T H T T T
2MadagascarMadagascar10613519B T T T B
3MaliMali105321118H T B T T
4ComorosComoros10505-115T B T B B
5Central African RepublicCentral African Republic10226-138H B B B T
6ChadChad10019-191B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow