Thứ Ba, 02/12/2025

Trực tiếp kết quả Concordia Chiajna vs Steaua Bucuresti hôm nay 15-09-2023

Giải Hạng 2 Romania - Th 6, 15/9

Kết thúc

Concordia Chiajna

Concordia Chiajna

0 : 0

Steaua Bucuresti

Steaua Bucuresti

Hiệp một: 0-0
T6, 00:30 15/09/2023
Vòng 6 - Hạng 2 Romania
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Dữ liệu đang cập nhật

Thống kê trận đấu Concordia Chiajna vs Steaua Bucuresti

số liệu thống kê
Concordia Chiajna
Concordia Chiajna
Steaua Bucuresti
Steaua Bucuresti
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Romania
Giao hữu
Hạng 2 Romania

Thành tích gần đây Concordia Chiajna

Hạng 2 Romania
28/11 - 2025
21/11 - 2025
08/11 - 2025
Cúp quốc gia Romania
30/10 - 2025
Hạng 2 Romania
25/10 - 2025
18/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025

Thành tích gần đây Steaua Bucuresti

Hạng 2 Romania
22/11 - 2025
08/11 - 2025
02/11 - 2025
18/10 - 2025
30/09 - 2025
12/09 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Romania

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Corvinul HunedoaraCorvinul Hunedoara1512301639T T H T T
2ASA Targu MuresASA Targu Mures159331730T B T T H
3Steaua BucurestiSteaua Bucuresti15933930T B T H T
4Sepsi OSKSepsi OSK15933630H T T H T
5FC Bihor OradeaFC Bihor Oradea159241529T B H B T
6CSM ResitaCSM Resita159241329B T T H T
7FC VoluntariFC Voluntari15762627T B H H T
8Metalul BuzauMetalul Buzau158251126T T T H B
9Chindia TargovisteChindia Targoviste157351224B H B B T
10Concordia ChiajnaConcordia Chiajna157351024B T B T H
11CSM Politehnica IasiCSM Politehnica Iasi15735024T T B T B
12CS AfumatiCS Afumati15636221B T T H B
13FC BacauFC Bacau15456-617B H T T H
14CSM SlatinaCSM Slatina15447-316B H B B T
15Ceahlaul Piatra-NeamtCeahlaul Piatra-Neamt15537-1016B T H T B
16CSC DumbravitaCSC Dumbravita15438-815H T H B T
17Comunal SelimbarComunal Selimbar15348-213T H T H B
18CS Dinamo BucurestiCS Dinamo Bucuresti15267-1212T B B H B
19CS Gloria BistritaCS Gloria Bistrita15249-1310H B B B B
20Campulung MuscelCampulung Muscel152310-259H B B B H
21CS TunariCS Tunari15159-158B B H B B
22CSM Olimpia Satu MareCSM Olimpia Satu Mare152112-237B B B T B
23FC Olimpia Satu MareFC Olimpia Satu Mare1001-10B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow