Thứ Ba, 02/12/2025

Trực tiếp kết quả Concordia Chiajna vs FC Unirea 2004 Slobozia hôm nay 02-12-2022

Giải Hạng 2 Romania - Th 6, 02/12

Kết thúc

Concordia Chiajna

Concordia Chiajna

1 : 0

FC Unirea 2004 Slobozia

FC Unirea 2004 Slobozia

Hiệp một: 0-0
T6, 18:00 02/12/2022
Vòng 16 - Hạng 2 Romania
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Robert Mustaca
90+4'
Mediop Ndiaye
90+5'

Thống kê trận đấu Concordia Chiajna vs FC Unirea 2004 Slobozia

số liệu thống kê
Concordia Chiajna
Concordia Chiajna
FC Unirea 2004 Slobozia
FC Unirea 2004 Slobozia
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Romania

Thành tích gần đây Concordia Chiajna

Hạng 2 Romania
28/11 - 2025
21/11 - 2025
08/11 - 2025
Cúp quốc gia Romania
30/10 - 2025
Hạng 2 Romania
25/10 - 2025
18/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025

Thành tích gần đây FC Unirea 2004 Slobozia

VĐQG Romania
30/11 - 2025
09/11 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Romania

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Corvinul HunedoaraCorvinul Hunedoara1512301639T T H T T
2ASA Targu MuresASA Targu Mures159331730T B T T H
3Steaua BucurestiSteaua Bucuresti15933930T B T H T
4Sepsi OSKSepsi OSK15933630H T T H T
5FC Bihor OradeaFC Bihor Oradea159241529T B H B T
6CSM ResitaCSM Resita159241329B T T H T
7FC VoluntariFC Voluntari15762627T B H H T
8Metalul BuzauMetalul Buzau158251126T T T H B
9Chindia TargovisteChindia Targoviste157351224B H B B T
10Concordia ChiajnaConcordia Chiajna157351024B T B T H
11CSM Politehnica IasiCSM Politehnica Iasi15735024T T B T B
12CS AfumatiCS Afumati15636221B T T H B
13FC BacauFC Bacau15456-617B H T T H
14CSM SlatinaCSM Slatina15447-316B H B B T
15Ceahlaul Piatra-NeamtCeahlaul Piatra-Neamt15537-1016B T H T B
16CSC DumbravitaCSC Dumbravita15438-815H T H B T
17Comunal SelimbarComunal Selimbar15348-213T H T H B
18CS Dinamo BucurestiCS Dinamo Bucuresti15267-1212T B B H B
19CS Gloria BistritaCS Gloria Bistrita15249-1310H B B B B
20Campulung MuscelCampulung Muscel152310-259H B B B H
21CS TunariCS Tunari15159-158B B H B B
22CSM Olimpia Satu MareCSM Olimpia Satu Mare152112-237B B B T B
23FC Olimpia Satu MareFC Olimpia Satu Mare1001-10B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow