Baptiste Mouazan rời sân và được thay thế bởi Romain Sans.
Pape Ba (Kiến tạo: Julien Faussurier) 63 | |
Taylor Moore (Thay: Halid Sabanovic) 70 | |
Aymen Boutoutaou (Thay: Flamarion) 70 | |
Ilyes Hamache (Thay: Makabi Lilepo) 70 | |
David Kruse (Thay: Julien Masson) 76 | |
Mathias Oyewusi (Thay: Andrew Jung) 76 | |
Isaac Matondo (Thay: Axel Urie) 78 | |
Noha Ndombasi (Thay: Kandet Diawara) 78 | |
Clement Rodrigues (Thay: Pape Ba) 84 | |
Romain Sans (Thay: Baptiste Mouazan) 90 |
Thống kê trận đấu Concarneau vs Valenciennes


Diễn biến Concarneau vs Valenciennes
Baptiste Mouazan rời sân và được thay thế bởi [player2].
Pape Ba rời sân và được thay thế bởi Clement Rodrigues.
Kandet Diawara rời sân và được thay thế bởi Noha Ndombasi.
Axel Urie rời sân và được thay thế bởi Isaac Matondo.
Andrew Jung rời sân và được thay thế bởi Mathias Oyewusi.
Julien Masson rời sân và được thay thế bởi David Kruse.
Makabi Lilepo rời sân và được thay thế bởi Ilyes Hamache.
Flamarion rời sân và được thay thế bởi Aymen Boutoutaou.
Halid Sabanovic rời sân và được thay thế bởi Taylor Moore.
Julien Faussurier đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A A L - Pape Ba đã trúng mục tiêu!
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Đội hình xuất phát Concarneau vs Valenciennes
Concarneau (4-4-2): Esteban Salles (30), Julien Faussurier (33), Guillaume Jannez (4), Julien Celestine (12), Alec Georgen (2), Kandet Diawara (19), Alexandre Philiponeau (6), Maxime Etuin (17), Axel Urie (11), Baptiste Mouazan (20), Pape Ibnou Ba (14)
Valenciennes (4-4-2): Lassana Diabate (30), Halid Sabanovic (2), Joachim Kayi Sanda (44), Joeffrey Cuffaut (14), Souleymane Basse (3), Anthony Knockaert (93), Manga Foe Ondoa (59), Julien Masson (6), Flamarion (96), Andrew Jung (18), Makabi Lilepo (34)


| Thay người | |||
| 78’ | Axel Urie Isaac Matondo | 70’ | Makabi Lilepo Ilyes Hamache |
| 78’ | Kandet Diawara Noha Ndombasi Nlandu | 70’ | Flamarion Aymen Boutoutaou |
| 84’ | Pape Ba Clement Rodrigues | 70’ | Halid Sabanovic Taylor Moore |
| 90’ | Baptiste Mouazan Romain Sans | 76’ | Julien Masson David Kruse |
| 76’ | Andrew Jung Kehinde Mathias Oyewusi | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Gabriel Bares | David Kruse | ||
Issouf Paro | Kehinde Mathias Oyewusi | ||
Romain Sans | Ilyes Hamache | ||
Maxime Pattier | Aymen Boutoutaou | ||
Isaac Matondo | Lucas Woudenberg | ||
Clement Rodrigues | Taylor Moore | ||
Noha Ndombasi Nlandu | Jean Louchet | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Concarneau
Thành tích gần đây Valenciennes
Bảng xếp hạng Ligue 2
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 15 | 9 | 4 | 2 | 13 | 31 | H T H B T | |
| 2 | 15 | 9 | 2 | 4 | 11 | 29 | B T B T T | |
| 3 | 15 | 8 | 4 | 3 | 6 | 28 | T B T H H | |
| 4 | 15 | 7 | 4 | 4 | 8 | 25 | H T B T T | |
| 5 | 15 | 7 | 3 | 5 | 3 | 24 | T H T T B | |
| 6 | 15 | 6 | 6 | 3 | 3 | 24 | T H T H T | |
| 7 | 15 | 6 | 5 | 4 | -1 | 23 | B H T H T | |
| 8 | 15 | 6 | 5 | 4 | -2 | 23 | B B H H B | |
| 9 | 15 | 5 | 6 | 4 | 8 | 21 | T T T H H | |
| 10 | 15 | 5 | 4 | 6 | 1 | 19 | T B H B T | |
| 11 | 15 | 4 | 6 | 5 | -4 | 18 | T H B T H | |
| 12 | 15 | 4 | 5 | 6 | -3 | 17 | B H T T B | |
| 13 | 15 | 4 | 5 | 6 | -6 | 17 | B T B B H | |
| 14 | 15 | 3 | 6 | 6 | -4 | 15 | H B T B T | |
| 15 | 15 | 4 | 3 | 8 | -5 | 15 | T B B B B | |
| 16 | 15 | 4 | 3 | 8 | -7 | 15 | B T B B B | |
| 17 | 15 | 4 | 3 | 8 | -7 | 15 | B B H H T | |
| 18 | 15 | 1 | 4 | 10 | -14 | 7 | B T B B B | |
| 19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch