Chủ Nhật, 07/09/2025

Trực tiếp kết quả Comoros vs Madagascar hôm nay 06-10-2025

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi - Th 2, 06/10

Comoros

Comoros

vs

Madagascar

Madagascar

T2, 20:00 06/10/2025
Vòng loại 1 - Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Dữ liệu đang cập nhật

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
07/06 - 2024
Can Cup
09/09 - 2024
19/11 - 2024

Thành tích gần đây Comoros

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
05/09 - 2025
H1: 1-0
Giao hữu
10/06 - 2025
H1: 1-1
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
26/03 - 2025
H1: 1-0
21/03 - 2025
H1: 0-1
Can Cup
19/11 - 2024
16/11 - 2024
H1: 1-1
16/10 - 2024
H1: 0-0
12/10 - 2024
H1: 0-0
09/09 - 2024
04/09 - 2024
H1: 1-1

Thành tích gần đây Madagascar

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
CHAN Cup
30/08 - 2025
26/08 - 2025
H1: 0-0 | HP: 1-0
22/08 - 2025
17/08 - 2025
10/08 - 2025
04/08 - 2025
Giao hữu
08/06 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
25/03 - 2025

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ai CậpAi Cập76101419T H T T T
2Burkina FasoBurkina Faso74211114B H T T T
3Sierra LeoneSierra Leone723209T H T B H
4Guinea-BissauGuinea-Bissau7142-27H H B B H
5EthiopiaEthiopia7133-26H H B T B
6DjiboutiDjibouti7016-211B H B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1DR CongoDR Congo7511816H T T T T
2SenegalSenegal7430915H T H T T
3SudanSudan7331412T T H H B
4MauritaniaMauritania7124-55B B H B T
5TogoTogo7043-54H B H B B
6South SudanSouth Sudan7034-113H B B H B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1South AfricaSouth Africa7511816H T T T T
2BeninBenin7322011T T H B T
3NigeriaNigeria7241210H B T H T
4RwandaRwanda7223-18B T B H B
5LesothoLesotho7133-46T B B H B
6ZimbabweZimbabwe7043-54B B H H B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cape VerdeCape Verde7511416B T T T T
2CameroonCameroon74301115T H H T T
3LibyaLibya7322011T B H B T
4AngolaAngola7142-17T H H B B
5MauritiusMauritius7124-65B T B H B
6EswatiniEswatini7025-82B B H H B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ma rốcMa rốc66001718T T T T T
2TanzaniaTanzania6312110T B T B H
3ZambiaZambia520326T B B B
4NigerNiger5203-36B T B B
5CongoCongo6015-171B B H
6EritreaEritrea000000
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà76101519T H T T T
2GabonGabon76011018B T T T T
3BurundiBurundi7313510H T B T B
4GambiaGambia721417T B H B T
5KenyaKenya713316H H H B B
6SeychellesSeychelles7007-320B B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AlgeriaAlgeria76011218B T T T T
2UgandaUganda7403312T B B T T
3MozambiqueMozambique7403-512T T T B B
4GuineaGuinea7313210T B H B T
5BotswanaBotswana7304-19B T B T B
6SomaliaSomalia7016-111B B H B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TunisiaTunisia76101219T H T T T
2NamibiaNamibia7331512H H T H B
3LiberiaLiberia7313010H T B T B
4Equatorial GuineaEquatorial Guinea7313-310B T T H T
5MalawiMalawi7304-19T B B B T
6Sao Tome and PrincipeSao Tome and Principe7007-130B B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GhanaGhana75111016T T T T H
2MadagascarMadagascar7412513T H T B T
3MaliMali7331712B H T H T
4ComorosComoros7403-112B T B T B
5Central African RepublicCentral African Republic7124-75T B B H B
6ChadChad7016-141B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow