Thứ Năm, 16/10/2025

Trực tiếp kết quả Comoros vs Ghana hôm nay 21-11-2023

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi - Th 3, 21/11

Kết thúc

Comoros

Comoros

1 : 0
Hiệp một: 1-0
T3, 23:00 21/11/2023
Vòng 2 - Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Myziane Maolida
43
Mohammed Kudus (Thay: Andre Ayew)
46
Rafiki Said (Thay: Benjaloud Youssouf)
59
Ernest Nuamah (Thay: Antoine Semenyo)
65
Majeed Ashimeru (Thay: Salis Abdul Samed)
65
Aymeric Ahmed (Thay: Abdel Hakim Abdallah)
68
Ahmed Mogni
68
Ahmed Mogni (Thay: Myziane Maolida)
68
Adel Anzimati-Aboudou
79
Abdu Fatawu
81
Abdu Fatawu (Thay: Jordan Ayew)
81
Younn Zahary (Thay: Faiz Selemani)
85
Idrissu Baba (Thay: Jonathan Sowah)
88
Jonathan Sowah (Thay: Idrissu Baba)
88

Thống kê trận đấu Comoros vs Ghana

số liệu thống kê
Comoros
Comoros
Ghana
Ghana
48 Kiểm soát bóng 52
15 Phạm lỗi 10
17 Ném biên 34
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
4 Sút không trúng đích 12
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
19 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Comoros vs Ghana

Thay người
59’
Benjaloud Youssouf
Rafiki Said
46’
Andre Ayew
Mohammed Kudus
68’
Myziane Maolida
Ahmed Mogni
65’
Salis Abdul Samed
Majeed Ashimeru
68’
Abdel Hakim Abdallah
Aymeric Ahmed
65’
Antoine Semenyo
Ernest Nuamah
85’
Faiz Selemani
Younn Zahary
81’
Jordan Ayew
Hamidu Abdul Fatawu
88’
Idrissu Baba
Jonathan Sowah
Cầu thủ dự bị
Zainou Mohamed
Lawrence Ati Zigi
Ibroihim Youssouf Djoudja
Jonathan Sowah
Adel Mahamoud
Edmund Addo
Ahmed Mogni
Alidu Seidu
Kassim Hadji
Joseph Paintsil
Aymeric Ahmed
Majeed Ashimeru
Younn Zahary
Hamidu Abdul Fatawu
Raimane Daou
Issahaku Abdul Fatawu
Yahaya Medard
Ernest Nuamah
Adel A Anzimati Aboudou
Mohammed Kudus
Yannick Pandor
Abdul Nurudeen
Rafiki Said
Joe Wollacott

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Can Cup
19/01 - 2022
H1: 0-1
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
21/11 - 2023
H1: 1-0
13/10 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Comoros

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
13/10 - 2025
H1: 0-0
08/10 - 2025
07/09 - 2025
05/09 - 2025
H1: 1-0
Giao hữu
10/06 - 2025
H1: 1-1
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
26/03 - 2025
H1: 1-0
21/03 - 2025
H1: 0-1
Can Cup
19/11 - 2024
16/11 - 2024
H1: 1-1
16/10 - 2024
H1: 0-0

Thành tích gần đây Ghana

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
13/10 - 2025
H1: 0-0
08/10 - 2025
09/09 - 2025
H1: 0-0
04/09 - 2025
H1: 0-1
Giao hữu
31/05 - 2025
29/05 - 2025
H1: 2-0
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
25/03 - 2025
22/03 - 2025
H1: 3-0
CHAN Cup
28/12 - 2024
H1: 3-0
22/12 - 2024
H1: 0-0

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ai CậpAi Cập108201826T T H T T
2Burkina FasoBurkina Faso106311521T T H T T
3Sierra LeoneSierra Leone10433215B H T B T
4Guinea-BissauGuinea-Bissau10244-210B H T B B
5EthiopiaEthiopia10235-59T B B T B
6DjiboutiDjibouti10019-281B B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SenegalSenegal107301924T T T T T
2DR CongoDR Congo10712922T T B T T
3SudanSudan10343213H B B H B
4TogoTogo10154-58B B T B H
5MauritaniaMauritania10145-97B T H H B
6South SudanSouth Sudan10055-165H B H B H
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1South AfricaSouth Africa10532618T T H H T
2NigeriaNigeria10451717H T H T T
3BeninBenin10523117B T T T B
4LesothoLesotho10334-312H B B B T
5RwandaRwanda10325-411H B T B B
6ZimbabweZimbabwe10055-75H B B H B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cape VerdeCape Verde10721823T T T H T
2CameroonCameroon105411219T T B T H
3LibyaLibya10442216B T T H H
4AngolaAngola10262112B B T H H
5MauritiusMauritius10136-106H B B B H
6EswatiniEswatini10037-133H B B H B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ma rốcMa rốc88002024T T T T T
2NigerNiger8503115B B T T T
3TanzaniaTanzania8314-110T B H B B
4ZambiaZambia830509B B B T B
5CongoCongo8017-201B B H B B
6EritreaEritrea000000
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà108202526T T H T T
2GabonGabon108111325T T H T T
3GambiaGambia10415913B T T B T
4KenyaKenya10334412B B T T B
5BurundiBurundi10316010T B B B B
6SeychellesSeychelles100010-510B B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AlgeriaAlgeria108111625T T H T T
2UgandaUganda10604518T T T T B
3MozambiqueMozambique10604-318B B T B T
4GuineaGuinea10433315B T H T H
5BotswanaBotswana10316-410T B B B H
6SomaliaSomalia10019-171B B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TunisiaTunisia109102228T T T T T
2NamibiaNamibia10433315H B T B B
3LiberiaLiberia10433215T B H T H
4Equatorial GuineaEquatorial Guinea9324-411T H T B H
5MalawiMalawi9315-210B B T H B
6Sao Tome and PrincipeSao Tome and Principe10109-213B B B B T
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GhanaGhana108111725T H T T T
2MadagascarMadagascar10613519B T T T B
3MaliMali105321118H T B T T
4ComorosComoros10505-115T B T B B
5Central African RepublicCentral African Republic10226-138H B B B T
6ChadChad10019-191B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow