Số lượng khán giả hôm nay là 11858.
![]() Nico Paz (Kiến tạo: Alvaro Morata) 13 | |
![]() Leo Oestigard 29 | |
![]() Alex Valle 39 | |
![]() Ruslan Malinovsky 48 | |
![]() Junior Messias (Thay: Stefano Sabelli) 57 | |
![]() Patrick Vieira 59 | |
![]() Anastasios Douvikas (Thay: Alvaro Morata) 65 | |
![]() Maximo Perrone (Thay: Lucas Da Cunha) 65 | |
![]() Valentin Carboni (Thay: Ruslan Malinovsky) 71 | |
![]() Caleb Ekuban (Thay: Mikael Egill Ellertsson) 71 | |
![]() Jayden Addai (Thay: Nicolas-Gerrit Kuehn) 73 | |
![]() Sergi Roberto (Thay: Maxence Caqueret) 73 | |
![]() Sergi Roberto 81 | |
![]() Jeff Ekhator (Thay: Lorenzo Colombo) 81 | |
![]() Martin Baturina (Thay: Jesus Rodriguez) 85 | |
![]() Jacobo Ramon 88 | |
![]() Jacobo Ramon 89 | |
![]() Caleb Ekuban 90+2' | |
![]() Cesc Fabregas 90+6' |
Thống kê trận đấu Como 1907 vs Genoa


Diễn biến Como 1907 vs Genoa
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Como: 53%, Genoa: 47%.
Como đang kiểm soát bóng.
Genoa thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Genoa thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Genoa đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

Trọng tài không chấp nhận những phàn nàn từ Cesc Fabregas, người đã nhận thẻ vàng vì hành vi phản đối.
Genoa thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Como bắt đầu một đợt phản công.
Patrizio Masini thực hiện một cú đánh đầu về phía khung thành, nhưng Jean Butez đã có mặt để dễ dàng cản phá.
Đường chuyền của Brooke Norton-Cuffy từ Genoa thành công tìm thấy đồng đội trong khu vực 16m50.
Aaron Martin Caricol từ Genoa thực hiện một quả phạt góc ngắn từ bên phải.
Mergim Vojvoda từ Como cắt bóng một đường chuyền hướng về khu vực 16m50.
Genoa đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Sergi Roberto đã chặn thành công cú sút.
Một cú sút của Brooke Norton-Cuffy bị chặn lại.
Sergi Roberto đã chặn thành công cú sút.
Một cú sút của Brooke Norton-Cuffy bị chặn lại.
Trọng tài thứ tư cho biết sẽ có 6 phút bù giờ.

V À A A A O O O - Caleb Ekuban đã ghi bàn bằng chân phải!
Đội hình xuất phát Como 1907 vs Genoa
Como 1907 (4-2-3-1): Jean Butez (1), Mergim Vojvoda (31), Jacobo Ramón (14), Marc Kempf (2), Alex Valle (3), Lucas Da Cunha (33), Maxence Caqueret (6), Nicolas Kuhn (19), Nico Paz (10), Jesus Rodriguez Caraballo (17), Álvaro Morata (7)
Genoa (4-2-3-1): Nicola Leali (1), Stefano Sabelli (20), Leo Østigård (5), Johan Vásquez (22), Aaron Martin (3), Patrizio Masini (73), Morten Frendrup (32), Brooke Norton-Cuffy (15), Ruslan Malinovskyi (17), Mikael Egill Ellertsson (77), Lorenzo Colombo (29)


Thay người | |||
65’ | Lucas Da Cunha Máximo Perrone | 57’ | Stefano Sabelli Junior Messias |
65’ | Alvaro Morata Anastasios Douvikas | 71’ | Mikael Egill Ellertsson Caleb Ekuban |
73’ | Maxence Caqueret Sergi Roberto | 71’ | Ruslan Malinovsky Valentín Carboni |
73’ | Nicolas-Gerrit Kuehn Jayden Addai | 81’ | Lorenzo Colombo Jeff Ekhator |
85’ | Jesus Rodriguez Martin Baturina |
Cầu thủ dự bị | |||
Mauro Vigorito | Sebastian Otoa | ||
Nikola Cavlina | Benjamin Siegrist | ||
Edoardo Goldaniga | Daniele Sommariva | ||
Alberto Moreno | Alessandro Marcandalli | ||
Stefan Posch | Morten Thorsby | ||
Ivan Smolcic | Hugo Cuenca | ||
Diego Carlos | Seydou Fini | ||
Sergi Roberto | Vitinha | ||
Martin Baturina | Junior Messias | ||
Máximo Perrone | Caleb Ekuban | ||
Anastasios Douvikas | Jeff Ekhator | ||
Jayden Addai | Lorenzo Venturino | ||
Alberto Cerri | Valentín Carboni | ||
Nicolae Stanciu | |||
Albert Grønbæk |
Tình hình lực lượng | |||
Alberto Dossena Chấn thương đầu gối | Jean Onana Va chạm | ||
Ignace Van Der Brempt Chấn thương cơ | |||
Assane Diao Chấn thương bàn chân |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Como 1907 vs Genoa
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Como 1907
Thành tích gần đây Genoa
Bảng xếp hạng Serie A
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 4 | 9 | T T T |
3 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T T H |
4 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | H T T |
5 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | B T T |
6 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T T B |
7 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 5 | H H T |
8 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | H B T |
9 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | T B H |
10 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -4 | 4 | B H T |
11 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 3 | T B B |
12 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 3 | B T B |
13 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B T B |
14 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | B B T |
15 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H B H |
16 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | H H B |
17 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -4 | 2 | H B H |
18 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | H B B |
19 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B H B |
20 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại