Đội hình xuất phát Como 1907 vs Sassuolo
Como 1907: Jean Butez (1), Stefan Posch (27), Jacobo Ramón (14), Diego Carlos (34), Alex Valle (3), Lucas Da Cunha (33), Máximo Perrone (23), Jayden Addai (42), Nico Paz (10), Jesus Rodriguez Caraballo (17), Álvaro Morata (7)
Sassuolo: Arijanet Muric (49), Sebastian Walukiewicz (6), Jay Idzes (21), Tarik Muharemović (80), Fali Cande (5), Kristian Thorstvedt (42), Nemanja Matic (18), Ismaël Koné (90), Domenico Berardi (10), Andrea Pinamonti (99), Armand Laurienté (45)


| Tình hình lực lượng | |||
Ivan Smolcic Kỷ luật | Stefano Turati Không xác định | ||
Alberto Dossena Chấn thương đầu gối | Filippo Romagna Không xác định | ||
Sergi Roberto Chấn thương đùi | Yeferson Paz Blandon Chấn thương cơ | ||
Assane Diao Chấn thương gân kheo | Edoardo Pieragnolo Chấn thương đầu gối | ||
Daniel Boloca Chấn thương đầu gối | |||
Aster Vranckx Va chạm | |||
Luca Lipani Cúm | |||
Laurs Skjellerup Va chạm | |||
| Huấn luyện viên | |||
Nhận định Como 1907 vs Sassuolo
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Como 1907
Thành tích gần đây Sassuolo
Bảng xếp hạng Serie A
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 12 | 9 | 0 | 3 | 9 | 27 | T T B T T | |
| 2 | 12 | 7 | 4 | 1 | 9 | 25 | H H T H T | |
| 3 | 12 | 8 | 1 | 3 | 8 | 25 | T T H B T | |
| 4 | 12 | 8 | 0 | 4 | 13 | 24 | B T T T B | |
| 5 | 12 | 7 | 3 | 2 | 13 | 24 | H H T T T | |
| 6 | 12 | 5 | 6 | 1 | 10 | 21 | H T H H T | |
| 7 | 12 | 5 | 5 | 2 | 4 | 20 | B T T H H | |
| 8 | 12 | 5 | 3 | 4 | 6 | 18 | T H T B T | |
| 9 | 12 | 5 | 2 | 5 | 2 | 17 | B T B T H | |
| 10 | 12 | 4 | 3 | 5 | -8 | 15 | T B T B B | |
| 11 | 12 | 3 | 5 | 4 | -3 | 14 | H T B B B | |
| 12 | 12 | 3 | 5 | 4 | -10 | 14 | T H H H B | |
| 13 | 12 | 2 | 7 | 3 | 0 | 13 | H H B B B | |
| 14 | 12 | 2 | 5 | 5 | -5 | 11 | H B B H H | |
| 15 | 12 | 2 | 5 | 5 | -6 | 11 | H B B H T | |
| 16 | 12 | 1 | 7 | 4 | -6 | 10 | H H H T H | |
| 17 | 12 | 2 | 4 | 6 | -8 | 10 | B B T H B | |
| 18 | 12 | 1 | 5 | 6 | -8 | 8 | B B T H H | |
| 19 | 12 | 0 | 6 | 6 | -9 | 6 | H B B H H | |
| 20 | 12 | 0 | 6 | 6 | -11 | 6 | H B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
