Nico Paz của Como là ứng cử viên cho danh hiệu Cầu thủ xuất sắc nhất trận sau màn trình diễn tuyệt vời hôm nay.
![]() Nico Paz 17 | |
![]() Mattia Zaccagni 30 | |
![]() Ignace Van Der Brempt 38 | |
![]() Anastasios Douvikas (Kiến tạo: Nico Paz) 47 | |
![]() Pedro Rodriguez (Thay: Matteo Cancellieri) 60 | |
![]() Adam Marusic (Thay: Manuel Lazzari) 61 | |
![]() Valentin Castellanos (VAR check) 63 | |
![]() Nicolo Rovella (Thay: Danilo Cataldi) 66 | |
![]() Luca Pellegrini (Thay: Nuno Tavares) 66 | |
![]() Alvaro Morata (Thay: Anastasios Douvikas) 70 | |
![]() Ivan Smolcic (Thay: Ignace Van Der Brempt) 70 | |
![]() Nico Paz 73 | |
![]() Matteo Guendouzi 75 | |
![]() Valentin Castellanos 75 | |
![]() Boulaye Dia (Thay: Fisayo Dele-Bashiru) 75 | |
![]() Maxence Caqueret (Thay: Maximo Perrone) 78 | |
![]() Sergi Roberto (Thay: Nico Paz) 78 | |
![]() Nicolas-Gerrit Kuehn (Thay: Jesus Rodriguez) 90 |
Thống kê trận đấu Como 1907 vs Lazio


Diễn biến Como 1907 vs Lazio
Como giành chiến thắng xứng đáng sau một màn trình diễn ấn tượng.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Quyền kiểm soát bóng: Como: 63%, Lazio: 37%.
Oliver Provstgaard của Lazio chặn đứng một quả tạt hướng về phía khung thành.
Pha vào bóng nguy hiểm của Mario Gila từ Lazio. Alvaro Morata là người bị phạm lỗi.
Lazio thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà của họ.
Quả phát bóng lên cho Como.
Cơ hội đến với Mario Gila của Lazio nhưng cú đánh đầu của anh lại đi chệch hướng.
Đường chuyền của Luca Pellegrini từ Lazio thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
Pha vào bóng nguy hiểm của Sergi Roberto từ Como. Valentin Castellanos là người bị phạm lỗi.
Lazio thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Phát bóng lên cho Lazio.
Jesus Rodriguez rời sân để được thay thế bởi Nicolas-Gerrit Kuehn trong một sự thay đổi chiến thuật.
Jesus Rodriguez rời sân để nhường chỗ cho Nicolas-Gerrit Kuehn trong một sự thay đổi chiến thuật.
Maxence Caqueret của Como cố gắng sút từ ngoài vòng cấm, nhưng cú sút không trúng đích.
Nicolo Rovella giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Lucas Da Cunha thực hiện quả phạt góc từ cánh trái, nhưng bóng không đến được đồng đội nào.
Mario Gila giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Como đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Jean Butez bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng.
Đội hình xuất phát Como 1907 vs Lazio
Como 1907 (4-2-3-1): Jean Butez (1), Ignace Van Der Brempt (77), Jacobo Ramón (14), Marc Kempf (2), Alex Valle (3), Lucas Da Cunha (33), Máximo Perrone (23), Mergim Vojvoda (31), Nico Paz (10), Jesus Rodriguez Caraballo (17), Anastasios Douvikas (11)
Lazio (4-3-3): Ivan Provedel (94), Manuel Lazzari (29), Mario Gila (34), Oliver Provstgaard (25), Nuno Tavares (17), Matteo Guendouzi (8), Danilo Cataldi (32), Fisayo Dele-Bashiru (7), Matteo Cancellieri (22), Valentín Castellanos (11), Mattia Zaccagni (10)


Thay người | |||
70’ | Ignace Van Der Brempt Ivan Smolcic | 60’ | Matteo Cancellieri Pedro |
70’ | Anastasios Douvikas Álvaro Morata | 61’ | Manuel Lazzari Adam Marušić |
78’ | Maximo Perrone Maxence Caqueret | 66’ | Nuno Tavares Luca Pellegrini |
78’ | Nico Paz Sergi Roberto | 66’ | Danilo Cataldi Nicolò Rovella |
90’ | Jesus Rodriguez Nicolas Kuhn | 75’ | Fisayo Dele-Bashiru Boulaye Dia |
Cầu thủ dự bị | |||
Henrique Menke | Christos Mandas | ||
Mauro Vigorito | Alessio Furlanetto | ||
Edoardo Goldaniga | Luca Pellegrini | ||
Fellipe Jack | Elseid Hysaj | ||
Alberto Moreno | Adam Marušić | ||
Ivan Smolcic | Nicolò Rovella | ||
Maxence Caqueret | Reda Belahyane | ||
Sergi Roberto | Toma Bašić | ||
Martin Baturina | Pedro | ||
Álvaro Morata | Tijjani Noslin | ||
Alessandro Gabrielloni | Boulaye Dia | ||
Patrick Cutrone | |||
Ivan Azon Monzon | |||
Nicolas Kuhn |
Tình hình lực lượng | |||
Alberto Dossena Không xác định | Samuel Gigot Đau lưng | ||
Jayden Addai Chấn thương mắt cá | Patric Không xác định | ||
Assane Diao Chấn thương bàn chân | Matías Vecino Chấn thương đùi | ||
Gustav Isaksen Không xác định |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Como 1907 vs Lazio
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Como 1907
Thành tích gần đây Lazio
Bảng xếp hạng Serie A
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 6 | 15 | T T T B T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 5 | 15 | T B T T T |
3 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T T T T H |
4 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 9 | 12 | B B T T T |
5 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 12 | T T H H H |
6 | ![]() | 6 | 2 | 4 | 0 | 6 | 10 | H T T H H |
7 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | T B T H T |
8 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 2 | 9 | B H T H H |
9 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | B T B T T |
10 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | -1 | 9 | T H H H B |
11 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T T B H |
12 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -3 | 8 | T T B B H |
13 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 3 | 7 | T B B T H |
14 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | H B H T B |
15 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -5 | 5 | B B B H T |
16 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -8 | 5 | H T B B H |
17 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | H B B H B |
18 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -7 | 3 | B H H B B |
19 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -6 | 2 | B H B B B |
20 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -7 | 2 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại