Hết trận! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Federico Baschirotto 9 | |
![]() Lucas Da Cunha (Thay: Sergi Roberto) 21 | |
![]() Maximo Perrone 29 | |
![]() Nico Paz (Kiến tạo: Jesus Rodriguez) 32 | |
![]() Jacobo Ramon 33 | |
![]() Romano Floriani Mussolini (Thay: Alessio Zerbin) 46 | |
![]() Marc-Oliver Kempf (Thay: Jacobo Ramon) 46 | |
![]() Jayden Addai (Thay: Nicolas-Gerrit Kuehn) 46 | |
![]() Martin Payero 62 | |
![]() Franco Vazquez (Thay: Martin Payero) 64 | |
![]() Antonio Sanabria (Thay: Dennis Toerset Johnsen) 64 | |
![]() Maxence Caqueret (Thay: Anastasios Douvikas) 66 | |
![]() Federico Baschirotto (Kiến tạo: Franco Vazquez) 69 | |
![]() Jari Vandeputte (Thay: Federico Bonazzoli) 77 | |
![]() Jesus Rodriguez 82 | |
![]() Cesc Fabregas 83 | |
![]() Romano Floriani Mussolini 85 | |
![]() Antonio Sanabria 87 | |
![]() Alvaro Morata (Thay: Nico Paz) 90 | |
![]() Jeremy Sarmiento (Thay: Warren Bondo) 90 | |
![]() Lucas Da Cunha 90+3' |
Thống kê trận đấu Como 1907 vs Cremonese


Diễn biến Como 1907 vs Cremonese
Cremonese thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Marc-Oliver Kempf giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Federico Baschirotto giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Quả phát bóng lên cho Como.
Romano Floriani Mussolini từ Cremonese sút bóng ra ngoài mục tiêu
Kiểm soát bóng: Como: 59%, Cremonese: 41%.
Cremonese thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Cremonese đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Franco Vazquez thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội của mình
Cremonese đang kiểm soát bóng.
Cú tạt bóng của Franco Vazquez từ Cremonese đã thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
Federico Baschirotto đánh đầu về phía khung thành, nhưng Jean Butez đã có mặt để cản phá dễ dàng

Thẻ vàng cho Lucas Da Cunha.
Trọng tài thổi phạt đá phạt cho Como khi Lucas Da Cunha phạm lỗi với Alberto Grassi

Thẻ vàng cho Lucas Da Cunha.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Lucas Da Cunha từ Como phạm lỗi với Alberto Grassi.
Como đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Federico Baschirotto giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Cremonese đang kiểm soát bóng.
Cremonese đang kiểm soát bóng.
Đội hình xuất phát Como 1907 vs Cremonese
Como 1907 (4-2-3-1): Jean Butez (1), Stefan Posch (27), Diego Carlos (34), Jacobo Ramón (14), Alex Valle (3), Máximo Perrone (23), Sergi Roberto (8), Nicolas Kuhn (19), Nico Paz (10), Jesus Rodriguez Caraballo (17), Anastasios Douvikas (11)
Cremonese (3-5-2): Emil Audero (1), Filippo Terracciano (24), Federico Baschirotto (6), Matteo Bianchetti (15), Alessio Zerbin (7), Warren Bondo (38), Martin Payero (32), Alberto Grassi (33), Giuseppe Pezzella (3), Federico Bonazzoli (90), Dennis Johnsen (11)


Thay người | |||
21’ | Sergi Roberto Lucas Da Cunha | 46’ | Alessio Zerbin Romano Floriani Mussolini |
46’ | Jacobo Ramon Marc Kempf | 64’ | Dennis Toerset Johnsen Antonio Sanabria |
46’ | Nicolas-Gerrit Kuehn Jayden Addai | 64’ | Martin Payero Franco Vazquez |
66’ | Anastasios Douvikas Maxence Caqueret | 77’ | Federico Bonazzoli Jari Vandeputte |
90’ | Nico Paz Álvaro Morata | 90’ | Warren Bondo Jeremy Sarmiento |
Cầu thủ dự bị | |||
Mauro Vigorito | Lapo Nava | ||
Nikola Cavlina | Tommaso Barbieri | ||
Marc Kempf | Romano Floriani Mussolini | ||
Edoardo Goldaniga | Federico Ceccherini | ||
Alberto Moreno | Mikayil Faye | ||
Ivan Smolcic | Francesco Folino | ||
Mergim Vojvoda | Jeremy Sarmiento | ||
Maxence Caqueret | Dachi Lordkipanidze | ||
Martin Baturina | Jamie Vardy | ||
Lucas Da Cunha | Antonio Sanabria | ||
Álvaro Morata | Franco Vazquez | ||
Jayden Addai | Jari Vandeputte | ||
Alberto Cerri |
Tình hình lực lượng | |||
Alberto Dossena Chấn thương đầu gối | Michele Collocolo Chấn thương đùi | ||
Ignace Van Der Brempt Chấn thương cơ | Faris Moumbagna Chấn thương đùi | ||
Assane Diao Chấn thương bàn chân |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Como 1907 vs Cremonese
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Como 1907
Thành tích gần đây Cremonese
Bảng xếp hạng Serie A
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 6 | 15 | T T T B T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 5 | 15 | T B T T T |
3 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T T T T H |
4 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 9 | 12 | B B T T T |
5 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 12 | T T H H H |
6 | ![]() | 6 | 2 | 4 | 0 | 6 | 10 | H T T H H |
7 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | T B T H T |
8 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 2 | 9 | B H T H H |
9 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | B T B T T |
10 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | -1 | 9 | T H H H B |
11 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T T B H |
12 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -3 | 8 | T T B B H |
13 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 3 | 7 | T B B T H |
14 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | H B H T B |
15 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -5 | 5 | B B B H T |
16 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -8 | 5 | H T B B H |
17 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | H B B H B |
18 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -7 | 3 | B H H B B |
19 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -6 | 2 | B H B B B |
20 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -7 | 2 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại