Phạt biên cho Huancayo tại sân Estadio Juan Maldonado Gamarra.
Hugo Angeles 12 | |
Javier Sanguinetti 32 | |
Rotceh Aguilar 33 | |
Nahuel Lujan 40 | |
Marcelo Gaona 50 | |
Jose Antonio Parodi (Thay: Nahuel Ezequiel Tecilla) 58 | |
Marlon Jonathan De Jesus Pavon (Thay: Ronal Huacca) 60 | |
Josuee Herrera (Thay: Nahuel Lujan) 60 | |
Pablo Cardenas 70 | |
Janio Posito (Thay: Diego Carabano) 72 | |
Enzo Ariel Fernandez (Thay: Piero Alessandro Magallanes Broggi) 72 | |
Jhosep Nunez (Thay: Alexander Lecaros) 72 | |
Miguel Carranza (Thay: Hugo Angeles) 81 | |
Gabriel Alfaro (Thay: Pablo Cardenas) 90 | |
Paolo Mendez 90+3' |
Thống kê trận đấu Comerciantes Unidos vs Sport Huancayo

Diễn biến Comerciantes Unidos vs Sport Huancayo
Enzo Ariel Fernandez (Huancayo) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Phạt góc cho Comerciantes U. ở nửa sân của Huancayo.
Chơi hay từ Jose Antonio Parodi để tạo cơ hội ghi bàn.
Paolo Mendez (Comerciantes U.) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
V À A A A O O O! Paolo Mendez nâng tỷ số cho Comerciantes U. lên 2-0.
Đá phạt cho Huancayo ở phần sân nhà của họ.
Gabriel Alfaro vào sân thay Pablo Cardenas cho Comerciantes U. tại Estadio Juan Maldonado Gamarra.
Bóng an toàn khi Comerciantes U. được hưởng một quả phạt biên ở phần sân nhà.
Jose Marina của Comerciantes U. đã có cú sút nhưng không thành công.
Phạt biên cho Huancayo.
Augusto Alfredo Menendez Laos đã ra hiệu một quả đá phạt cho Comerciantes U. ở phần sân nhà của họ.
Augusto Alfredo Menendez Laos trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Huancayo được trao một quả ném biên ở phần sân nhà.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối phương.
Comerciantes U. có một quả phạt góc.
Bóng ra ngoài sân cho một quả phạt góc của Comerciantes U..
Ném biên cho Huancayo ở phần sân của Comerciantes U..
Ném biên cho Huancayo ở phần sân nhà.
Huancayo tiến lên nhanh chóng nhưng Augusto Alfredo Menendez Laos thổi phạt việt vị.
Huancayo được trao một quả phạt góc bởi Augusto Alfredo Menendez Laos.
Đội hình xuất phát Comerciantes Unidos vs Sport Huancayo
Comerciantes Unidos: Alvaro Villete Melgar (23), Yordi Vilchez (37), Nahuel Ezequiel Tecilla (16), Rotceh Aguilar (31), Jose Marina (30), Pablo Cardenas (17), Alexander Lecaros (11), Paolo Mendez (26), Keyvin Paico (6), Julian Augusto Marchioni (22), Matias Sen (9)
Sport Huancayo: Angel Zamudio (12), Marcelo Gaona (26), Hugo Angeles (2), Alan Damian Perez (25), Yonatan Murillo (92), Javier Sanguinetti (11), Ricardo Salcedo (22), Diego Carabano (80), Piero Magallanes (23), Nahuel Lujan (10), Ronal Huacca (19)
| Thay người | |||
| 58’ | Nahuel Ezequiel Tecilla Jose Antonio Parodi | 60’ | Nahuel Lujan Josuee Herrera |
| 72’ | Alexander Lecaros Jhosep Nunez | 60’ | Ronal Huacca Marlon De Jesus |
| 90’ | Pablo Cardenas Gabriel Alfaro | 72’ | Diego Carabano Janio Posito |
| 72’ | Piero Alessandro Magallanes Broggi Enzo Ariel Fernandez | ||
| 81’ | Hugo Angeles Miguel Carranza | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Jose Antonio Parodi | Carlos Solis | ||
Jhosep Nunez | Josuee Herrera | ||
Nicolas Figueroa | Miguel Carranza | ||
Fabrian Piero Caytuiro Canaval | Juan Barreda | ||
Ricardo Chipao | Leonardo Villar | ||
Gabriel Alfaro | Johan Madrid | ||
Gonzalo Sanchez | Marlon De Jesus | ||
Flavio Alcedo | Janio Posito | ||
Williams Guzman | Enzo Ariel Fernandez | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Comerciantes Unidos
Thành tích gần đây Sport Huancayo
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 18 | 12 | 3 | 3 | 26 | 39 | T T T T H | |
| 2 | 18 | 11 | 4 | 3 | 12 | 37 | T H T T H | |
| 3 | 18 | 10 | 4 | 4 | 14 | 34 | H H T T T | |
| 4 | 18 | 11 | 1 | 6 | 10 | 34 | T B T B T | |
| 5 | 18 | 10 | 2 | 6 | 7 | 32 | T B T H T | |
| 6 | 18 | 8 | 7 | 3 | 8 | 31 | H T H B H | |
| 7 | 18 | 9 | 3 | 6 | 2 | 30 | H H B T B | |
| 8 | 18 | 8 | 3 | 7 | 9 | 27 | T B T H B | |
| 9 | 18 | 6 | 6 | 6 | -6 | 24 | B B H H T | |
| 10 | 18 | 5 | 8 | 5 | 4 | 23 | H T H H B | |
| 11 | 18 | 5 | 8 | 5 | -1 | 23 | B T T H H | |
| 12 | 18 | 5 | 7 | 6 | -1 | 22 | T H B T B | |
| 13 | 18 | 5 | 5 | 8 | -2 | 20 | B T H B B | |
| 14 | 18 | 5 | 4 | 9 | -8 | 19 | T B H B T | |
| 15 | 18 | 5 | 4 | 9 | -17 | 19 | B T H B H | |
| 16 | 18 | 4 | 6 | 8 | -13 | 18 | H B T B H | |
| 17 | 18 | 4 | 3 | 11 | -13 | 15 | B B B T T | |
| 18 | 18 | 2 | 5 | 11 | -14 | 11 | B T B B B | |
| 19 | 18 | 2 | 5 | 11 | -17 | 11 | H B B T B | |
| Lượt 2 | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 15 | 12 | 3 | 0 | 18 | 39 | T T T T T | |
| 2 | 15 | 9 | 3 | 3 | 10 | 30 | B H T T H | |
| 3 | 15 | 7 | 4 | 4 | 14 | 25 | B T B B T | |
| 4 | 15 | 7 | 4 | 4 | 7 | 25 | T B T T H | |
| 5 | 17 | 6 | 7 | 4 | 7 | 25 | H T B T H | |
| 6 | 15 | 7 | 3 | 5 | 4 | 24 | B T B T T | |
| 7 | 16 | 6 | 6 | 4 | -1 | 24 | B T B B T | |
| 8 | 14 | 8 | 0 | 6 | -7 | 24 | T B T T T | |
| 9 | 15 | 6 | 4 | 5 | -4 | 22 | T H T T B | |
| 10 | 15 | 6 | 3 | 6 | -2 | 21 | H T H B B | |
| 11 | 15 | 4 | 5 | 6 | 1 | 17 | T T B B H | |
| 12 | 15 | 4 | 4 | 7 | -2 | 16 | B H B B H | |
| 13 | 15 | 4 | 4 | 7 | -7 | 16 | T T B T H | |
| 14 | 15 | 4 | 3 | 8 | -2 | 15 | B T B B B | |
| 15 | 15 | 4 | 2 | 9 | -9 | 14 | B H B T B | |
| 16 | 15 | 4 | 2 | 9 | -12 | 14 | B T B B H | |
| 17 | 15 | 3 | 4 | 8 | -6 | 13 | B B T T H | |
| 18 | 15 | 2 | 5 | 8 | -9 | 11 | B B B B B | |
| 19 | 5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | H B T H B | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch