Williams Guzman của Comerciantes U. đã có cú sút nhưng không trúng đích.
![]() Matias Sen 24 | |
![]() Williams Guzman (Thay: Yordi Vilchez) 46 | |
![]() Gabriel Alfaro (Thay: Paolo Mendez) 46 | |
![]() Bernardo Cuesta 51 | |
![]() Ricardo Chipao (Thay: Flavio Alcedo) 62 | |
![]() Tomas Martinez (Thay: Nicolas Quagliata) 68 | |
![]() Percy Liza (Thay: Cristian Bordacahar) 68 | |
![]() Jhosep Nunez (Thay: Pablo Cardenas) 70 | |
![]() Nelson Cabanillas (Thay: Jhamir D'Arrigo) 76 | |
![]() Gregorio Rodriguez (Thay: Bernardo Cuesta) 76 | |
![]() Carlos Saavedra (Thay: Alexander Lecaros) 87 | |
![]() Lautaro Guzman (Thay: Walter Tandazo) 90 | |
![]() Matias Sen 90+1' |
Thống kê trận đấu Comerciantes Unidos vs FBC Melgar

Diễn biến Comerciantes Unidos vs FBC Melgar
Quả phát bóng lên cho Melgar tại Estadio Juan Maldonado Gamarra.
Đá phạt cho Comerciantes U..
Nelson Cabanillas đã đứng dậy trở lại.

Percy Liza (Melgar) đã nhận thẻ vàng từ Julio Cesar Quiroz.
Trận đấu tại Estadio Juan Maldonado Gamarra đã bị gián đoạn để kiểm tra Nelson Cabanillas, người đang bị chấn thương.
Julio Cesar Quiroz trao cho đội khách một quả ném biên.
Comerciantes U. thực hiện quả ném biên ở phần sân của Melgar.
Ném biên cho Comerciantes U..

Jhosep Nunez của Comerciantes U. đã bị Julio Cesar Quiroz phạt thẻ vàng đầu tiên.
Ở Cutervo, đội khách được hưởng quả đá phạt.
Pha phối hợp tuyệt vời từ Carlos Saavedra để kiến tạo bàn thắng.

Matias Sen ghi bàn để cân bằng tỷ số 1-1 tại Estadio Juan Maldonado Gamarra.
Julio Cesar Quiroz ra hiệu cho Comerciantes U. được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Melgar được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Melgar được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Bóng an toàn khi Melgar được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
Melgar được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Carlos Saavedra vào thay Alexander Lecaros cho đội chủ nhà.
Quả đá phạt cho Comerciantes U. ở phần sân nhà.
Đội chủ nhà được hưởng quả phát bóng lên ở Cutervo.
Đội hình xuất phát Comerciantes Unidos vs FBC Melgar
Comerciantes Unidos: Alvaro Villete Melgar (23), Flavio Alcedo (40), Nahuel Ezequiel Tecilla (16), Pablo Cardenas (17), Jose Marina (30), Yordi Vilchez (37), Julian Augusto Marchioni (22), Alexander Lecaros (11), Jose Antonio Parodi (20), Paolo Mendez (26), Matias Sen (9)
FBC Melgar: Carlos Cáceda (12), Matias Lazo (33), Pier Barrios (2), Alec Deneumostier (5), Leonel Gonzalez (6), Horacio Orzan (15), Walter Tandazo (24), Cristian Bordacahar (7), Jhamir D'Arrigo (99), Nicolas Quagliata (18), Bernardo Cuesta (9)
Thay người | |||
46’ | Paolo Mendez Gabriel Alfaro | 68’ | Nicolas Quagliata Tomas Martinez |
46’ | Yordi Vilchez Williams Guzman | 68’ | Cristian Bordacahar Percy Liza |
62’ | Flavio Alcedo Ricardo Chipao | 76’ | Jhamir D'Arrigo Nelson Cabanillas |
70’ | Pablo Cardenas Jhosep Nunez | 76’ | Bernardo Cuesta Gregorio Rodriguez |
87’ | Alexander Lecaros Carlos Saavedra | 90’ | Walter Tandazo Lautaro Guzmán |
Cầu thủ dự bị | |||
Fabrian Piero Caytuiro Canaval | Jorge Cabezudo | ||
Gonzalo Sanchez | Alejandro Ramos | ||
Keyvin Paico | Nelson Cabanillas | ||
Gilmar Paredes | Tomas Martinez | ||
Jhosep Nunez | Mathias Llontop | ||
Gabriel Alfaro | Lautaro Guzmán | ||
Carlos Saavedra | Gregorio Rodriguez | ||
Williams Guzman | Mariano Barreda | ||
Ricardo Chipao | Percy Liza |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Comerciantes Unidos
Thành tích gần đây FBC Melgar
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 18 | 12 | 3 | 3 | 26 | 39 | T T T T H |
2 | ![]() | 18 | 11 | 4 | 3 | 12 | 37 | T H T T H |
3 | ![]() | 18 | 10 | 4 | 4 | 14 | 34 | H H T T T |
4 | ![]() | 18 | 11 | 1 | 6 | 10 | 34 | T B T B T |
5 | ![]() | 18 | 10 | 2 | 6 | 7 | 32 | T B T H T |
6 | ![]() | 18 | 8 | 7 | 3 | 8 | 31 | H T H B H |
7 | ![]() | 18 | 9 | 3 | 6 | 2 | 30 | H H B T B |
8 | ![]() | 18 | 8 | 3 | 7 | 9 | 27 | T B T H B |
9 | ![]() | 18 | 6 | 6 | 6 | -6 | 24 | B B H H T |
10 | ![]() | 18 | 5 | 8 | 5 | 4 | 23 | H T H H B |
11 | 18 | 5 | 8 | 5 | -1 | 23 | B T T H H | |
12 | ![]() | 18 | 5 | 7 | 6 | -1 | 22 | T H B T B |
13 | ![]() | 18 | 5 | 5 | 8 | -2 | 20 | B T H B B |
14 | 18 | 5 | 4 | 9 | -8 | 19 | T B H B T | |
15 | ![]() | 18 | 5 | 4 | 9 | -17 | 19 | B T H B H |
16 | ![]() | 18 | 4 | 6 | 8 | -13 | 18 | H B T B H |
17 | 18 | 4 | 3 | 11 | -13 | 15 | B B B T T | |
18 | 18 | 2 | 5 | 11 | -14 | 11 | B T B B B | |
19 | 18 | 2 | 5 | 11 | -17 | 11 | H B B T B | |
Lượt 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 11 | 8 | 3 | 0 | 12 | 27 | H T T T T |
2 | ![]() | 10 | 7 | 1 | 2 | 9 | 22 | T T B B T |
3 | ![]() | 10 | 5 | 4 | 1 | 13 | 19 | H B H H T |
4 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 5 | 18 | H B T B T |
5 | ![]() | 11 | 4 | 6 | 1 | 2 | 18 | H T H H B |
6 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | -1 | 17 | B T T T H |
7 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | 3 | 15 | T T H B T |
8 | ![]() | 12 | 4 | 3 | 5 | 2 | 15 | B B T B T |
9 | ![]() | 11 | 3 | 5 | 3 | 3 | 14 | H B H T H |
10 | ![]() | 11 | 4 | 2 | 5 | 1 | 14 | T T H T B |
11 | 10 | 3 | 3 | 4 | -4 | 12 | B T T B H | |
12 | 9 | 4 | 0 | 5 | -10 | 12 | T B T B B | |
13 | 10 | 2 | 5 | 3 | -2 | 11 | H T H B H | |
14 | ![]() | 10 | 2 | 4 | 4 | 0 | 10 | B H T B B |
15 | 11 | 3 | 1 | 7 | -9 | 10 | T B B T B | |
16 | 11 | 3 | 1 | 7 | -11 | 10 | T B B B B | |
17 | ![]() | 11 | 2 | 3 | 6 | -7 | 9 | B B H H T |
18 | ![]() | 10 | 1 | 3 | 6 | -6 | 6 | B B B H T |
19 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | H B T H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại