Phạt trực tiếp ở vị trí thuận lợi cho Comerciantes U.!
![]() Yorkman Tello 29 | |
![]() Edinson Chavez (Thay: Arthur Gutierrez) 55 | |
![]() Alexander Lecaros (Thay: Leiner Escalante) 62 | |
![]() Paolo Mendez (Thay: Gabriel Alfaro) 62 | |
![]() Matias Sen (Kiến tạo: Sebastian Gonzales) 72 | |
![]() Ray Sandoval (Thay: Mathias Carpio) 73 | |
![]() Bruno Portugal (Thay: Sebastian Gonzales) 73 | |
![]() Franchesco Flores (Thay: Carlos Abraham Aguinaga Romero) 76 | |
![]() Carlos Meza (Thay: Roger Torres) 77 | |
![]() Edson Aubert (Kiến tạo: Juan Pablo Carranza) 78 | |
![]() Jose Antonio Parodi (Thay: Jose Marina) 85 | |
![]() Michel Rasmussen (Thay: Juan Pablo Carranza) 88 |
Thống kê trận đấu Comerciantes Unidos vs Binacional

Diễn biến Comerciantes Unidos vs Binacional
Jonathan Zamora trao cho Deportivo Binacional một quả phạt góc.
Phạt góc cho Deportivo Binacional tại Estadio German Contreras Jara.
Ném biên cho Deportivo Binacional ở phần sân của Comerciantes U..
Jonathan Zamora trao cho đội khách một quả ném biên.
Comerciantes U. được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đội khách thay Juan Pablo Carranza bằng Michel Rasmussen.
Bóng đi ra ngoài sân và sẽ có một quả phát bóng từ cầu môn cho Comerciantes U.
Comerciantes U. sẽ thực hiện một quả phạt biên trong lãnh thổ của Deportivo Binacional.
Đội chủ nhà thay Jose Marina bằng Jose Antonio Parodi.
Đội nhà thay Jose Marina bằng Jose Antonio Parodi.
Phạt biên cho Deportivo Binacional ở phần sân nhà.
Marlon Junior Torres Obeso của Deportivo Binacional bị thổi việt vị tại Estadio German Contreras Jara.
Deportivo Binacional có một quả phát bóng từ cầu môn.
Comerciantes U. đang tấn công nhưng cú dứt điểm của Bruno Portugal đi chệch khung thành.
Liệu Comerciantes U. có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở nửa sân của Deportivo Binacional?
Đó là một quả phát bóng cho đội chủ nhà ở Cajabamba.
Comerciantes U. được trao một quả ném biên ở nửa sân của họ.
Bóng an toàn khi Deportivo Binacional được trao một quả ném biên ở nửa sân của họ.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở nửa sân đối phương.
Đó là một quả phát bóng cho đội chủ nhà ở Cajabamba.
Đội hình xuất phát Comerciantes Unidos vs Binacional
Comerciantes Unidos (4-2-3-1): Alvaro Villete Melgar (23), Gilmar Paredes (35), Brian Sosa (27), Francisco Duclos (5), Gabriel Alfaro (36), Jose Marina (30), Keyvin Paico (6), Mathias Carpio (15), Sebastian Gonzales (14), Leiner Escalante (10), Matias Sen (9)
Binacional (4-2-3-1): Angel Azurin (21), Carlos Perez (38), Hairo Eduardo Timana Alvarez (4), Nicolas Rodriguez (2), Arthur Gutierrez (13), Yorkman Tello (8), Edson Aubert (88), Juan Pablo Carranza (7), Roger Torres (10), Marlon Junior Torres Obeso (20), Abraham Aguinaga (27)

Thay người | |||
62’ | Leiner Escalante Alexander Lecaros | 55’ | Arthur Gutierrez Edinson Chavez |
62’ | Gabriel Alfaro Paolo Mendez | 76’ | Carlos Abraham Aguinaga Romero Franchesco Flores |
73’ | Mathias Carpio Ray Sandoval | 77’ | Roger Torres Carlos Meza |
73’ | Sebastian Gonzales Bruno Portugal | 88’ | Juan Pablo Carranza Michel Rasmussen |
85’ | Jose Marina Jose Antonio Parodi |
Cầu thủ dự bị | |||
Fabrian Piero Caytuiro Canaval | Diego Andre Montalvo Basauri | ||
Alexander Lecaros | Alex Magallanes | ||
Jose Antonio Parodi | Carlos Meza | ||
Paolo Mendez | Franchesco Flores | ||
Luis Gabriel Garcia | Joaquin Revilla | ||
Ray Sandoval | Juan Ayqque | ||
Williams Guzman | Nicolas Figueroa | ||
Hector Campos | Michel Rasmussen | ||
Bruno Portugal | Edinson Chavez |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Comerciantes Unidos
Thành tích gần đây Binacional
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 13 | 8 | 1 | 4 | 5 | 25 | T B T T T |
2 | ![]() | 12 | 7 | 3 | 2 | 8 | 24 | B H H T H |
3 | ![]() | 12 | 7 | 2 | 3 | 15 | 23 | T T B B B |
4 | ![]() | 12 | 7 | 2 | 3 | 5 | 23 | T T B H T |
5 | ![]() | 12 | 7 | 1 | 4 | 7 | 22 | T B T T T |
6 | ![]() | 12 | 7 | 1 | 4 | 7 | 22 | T T T T T |
7 | ![]() | 12 | 6 | 2 | 4 | 6 | 20 | T B T T H |
8 | ![]() | 13 | 6 | 2 | 5 | 6 | 20 | T B B B B |
9 | ![]() | 13 | 5 | 4 | 4 | -1 | 19 | T T B H B |
10 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | 0 | 16 | T H H T B |
11 | 12 | 3 | 6 | 3 | 0 | 15 | B H T T H | |
12 | ![]() | 12 | 3 | 5 | 4 | -1 | 14 | H T T B H |
13 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -10 | 14 | B B T B T |
14 | ![]() | 12 | 3 | 4 | 5 | -5 | 13 | B T B H H |
15 | ![]() | 11 | 2 | 6 | 3 | -4 | 12 | H H B H H |
16 | 11 | 3 | 2 | 6 | -3 | 11 | T B H H T | |
17 | 11 | 1 | 5 | 5 | -8 | 8 | B B H H B | |
18 | 12 | 1 | 3 | 8 | -13 | 6 | B B B H B | |
19 | 12 | 1 | 3 | 8 | -14 | 6 | T H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại