Ném biên cho Columbus trong phần sân nhà.
Eric Maxim Choupo-Moting (Kiến tạo: Emil Forsberg) 12 | |
Daniel Edelman 15 | |
Marcelo Herrera (Kiến tạo: Lassi Lappalainen) 16 | |
Daniel Gazdag (Thay: Lassi Lappalainen) 46 | |
Wikelman Carmona (Thay: Raheem Edwards) 59 | |
Serge Ngoma (Thay: Dennis Gjengaar) 59 | |
Taha Habroune (Thay: Jacen Russell-Rowe) 61 | |
Daniel Gazdag (Kiến tạo: Taha Habroune) 66 | |
Dylan Nealis 70 | |
Kyle Duncan (Thay: Dylan Nealis) 74 | |
Julian Hall (Thay: Omar Valencia) 74 | |
Wiktor Bogacz (Thay: Eric Maxim Choupo-Moting) 74 | |
Ibrahim Aliyu (Thay: Dylan Chambost) 82 | |
Ibrahim Aliyu 84 | |
Cesar Ruvalcaba (Thay: Steven Moreira) 89 |
Thống kê trận đấu Columbus Crew vs New York Red Bulls


Diễn biến Columbus Crew vs New York Red Bulls
Đá phạt cho Columbus trong phần sân của New York.
Marcos De Oliveira ra hiệu cho một quả đá phạt cho Columbus trong phần sân nhà.
Cesar Ruvalcaba thay thế Steven Moreira cho Columbus tại sân Lower.com Field.
Columbus được hưởng ném biên trong phần sân nhà.
Ném biên cao trên sân cho New York tại Columbus, OH.
Liệu New York có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ pha ném biên này trong phần sân của Columbus không?
New York thực hiện ném biên trong phần sân của Columbus.
Ném biên cho Columbus tại sân Lower.com Field.
Tỷ số hiện tại là 3-1 ở Columbus, OH khi Ibrahim Aliyu ghi bàn cho Columbus.
Marcos De Oliveira chỉ định quả ném biên cho New York, gần khu vực của Columbus.
Bóng an toàn khi Columbus được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Bóng ra ngoài sân cho quả phát bóng lên của Columbus.
Sean Nealis của New York tung cú sút nhưng không trúng đích.
Wilfried Nancy (Columbus) thực hiện sự thay đổi người thứ ba, với Ibrahim Aliyu thay thế Dylan Chambost.
Marcos De Oliveira ra hiệu cho một quả ném biên của New York ở phần sân của Columbus.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Marcos De Oliveira trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Columbus được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
New York thực hiện một quả ném biên ở phần sân của Columbus.
Ném biên cho Columbus.
Đội hình xuất phát Columbus Crew vs New York Red Bulls
Columbus Crew (4-4-2): Patrick Schulte (28), Steven Moreira (31), Sean Zawadzki (25), Malte Amundsen (18), Max Arfsten (27), Marcelo Herrera (2), Darlington Nagbe (6), Dylan Chambost (7), Lassi Lappalainen (26), Hugo Picard (30), Jacen Russell-Rowe (19)
New York Red Bulls (4-4-1-1): John McCarthy (23), Dylan Nealis (12), Sean Nealis (15), Alexander Hack (42), Raheem Edwards (44), Dennis Gjengaar (22), Gustav Berggren (4), Daniel Edelman (75), Omar Valencia (5), Emil Forsberg (10), Eric Maxim Choupo-Moting (13)


| Thay người | |||
| 46’ | Lassi Lappalainen Dániel Gazdag | 59’ | Raheem Edwards Wikelman Carmona |
| 61’ | Jacen Russell-Rowe Taha Habroune | 59’ | Dennis Gjengaar Serge Ngoma |
| 82’ | Dylan Chambost Ibrahim Aliyu | 74’ | Dylan Nealis Kyle Duncan |
| 89’ | Steven Moreira Cesar Ruvalcaba | 74’ | Omar Valencia Julian Hall |
| 74’ | Eric Maxim Choupo-Moting Wiktor Bogacz | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Evan Bush | Carlos Coronel | ||
Amar Sejdic | Tim Parker | ||
Rudy Camacho | Kyle Duncan | ||
Derrick Jones | Wikelman Carmona | ||
Dániel Gazdag | Serge Ngoma | ||
Taha Habroune | Peter Stroud | ||
Ibrahim Aliyu | Ronald Donkor | ||
Yevgen Cheberko | Julian Hall | ||
Cesar Ruvalcaba | Wiktor Bogacz | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Columbus Crew
Thành tích gần đây New York Red Bulls
Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 20 | 6 | 7 | 24 | 66 | T B T T T | |
| 2 | 33 | 18 | 9 | 6 | 29 | 63 | T H H T T | |
| 3 | 33 | 19 | 5 | 9 | 9 | 62 | B T T H T | |
| 4 | 33 | 18 | 8 | 7 | 23 | 62 | T H B T T | |
| 5 | 33 | 18 | 6 | 9 | 19 | 60 | T B H B T | |
| 6 | 33 | 17 | 8 | 8 | 25 | 59 | T T T T B | |
| 7 | 33 | 16 | 10 | 7 | 18 | 58 | H T B H T | |
| 8 | 33 | 18 | 2 | 13 | 7 | 56 | T T B B T | |
| 9 | 33 | 17 | 5 | 11 | 7 | 56 | T T B T B | |
| 10 | 33 | 16 | 6 | 11 | 16 | 54 | B B B T H | |
| 11 | 33 | 14 | 11 | 8 | 14 | 53 | H T H H B | |
| 12 | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | B T T T H | |
| 13 | 33 | 14 | 10 | 9 | 9 | 52 | B B H T T | |
| 14 | 33 | 13 | 12 | 8 | 2 | 51 | T B H B H | |
| 15 | 33 | 13 | 8 | 12 | -7 | 47 | B T B B T | |
| 16 | 33 | 11 | 11 | 11 | -3 | 44 | T B H H B | |
| 17 | 33 | 12 | 7 | 14 | 3 | 43 | H B T B B | |
| 18 | 33 | 10 | 11 | 12 | -4 | 41 | T T H T B | |
| 19 | 33 | 12 | 4 | 17 | -11 | 40 | B B T T B | |
| 20 | 33 | 11 | 7 | 15 | -12 | 40 | B T B H B | |
| 21 | 33 | 10 | 8 | 15 | -4 | 38 | B B B T B | |
| 22 | 33 | 9 | 9 | 15 | -13 | 36 | H B T B B | |
| 23 | 33 | 9 | 8 | 16 | -7 | 35 | B H B T B | |
| 24 | 33 | 8 | 7 | 18 | -14 | 31 | H T T B T | |
| 25 | 33 | 5 | 14 | 14 | -9 | 29 | H H H H B | |
| 26 | 33 | 6 | 10 | 17 | -23 | 28 | H B B T H | |
| 27 | 33 | 7 | 6 | 20 | -24 | 27 | B B B B B | |
| 28 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | H B T B T | |
| 29 | 33 | 5 | 12 | 16 | -25 | 27 | B H B B B | |
| 30 | 33 | 5 | 10 | 18 | -36 | 25 | T H B B B | |
| BXH Đông Mỹ | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 20 | 6 | 8 | 22 | 66 | B T T T B | |
| 2 | 34 | 20 | 5 | 9 | 12 | 65 | T T H T T | |
| 3 | 34 | 19 | 8 | 7 | 26 | 65 | H B T T T | |
| 4 | 34 | 19 | 2 | 13 | 9 | 59 | T B B T T | |
| 5 | 34 | 17 | 5 | 12 | 6 | 56 | T B T B B | |
| 6 | 34 | 16 | 6 | 12 | 13 | 54 | B B T H B | |
| 7 | 34 | 14 | 12 | 8 | 4 | 54 | B H B H T | |
| 8 | 34 | 15 | 8 | 11 | 8 | 53 | T T T H H | |
| 9 | 34 | 14 | 11 | 9 | 12 | 53 | T H H B B | |
| 10 | 34 | 12 | 7 | 15 | 1 | 43 | B T B B B | |
| 11 | 34 | 9 | 9 | 16 | -7 | 36 | H B T B H | |
| 12 | 34 | 6 | 14 | 14 | -7 | 32 | H H H B T | |
| 13 | 34 | 6 | 10 | 18 | -26 | 28 | B B T H B | |
| 14 | 34 | 5 | 13 | 16 | -25 | 28 | H B B B H | |
| 15 | 34 | 5 | 11 | 18 | -36 | 26 | H B B B H | |
| BXH Tây Mỹ | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 19 | 6 | 9 | 23 | 63 | B H B T T | |
| 2 | 34 | 18 | 9 | 7 | 28 | 63 | H H T T B | |
| 3 | 34 | 17 | 9 | 8 | 25 | 60 | T T T B H | |
| 4 | 34 | 16 | 10 | 8 | 17 | 58 | T B H T B | |
| 5 | 34 | 15 | 10 | 9 | 10 | 55 | B H T T T | |
| 6 | 34 | 13 | 8 | 13 | -8 | 47 | T B B T B | |
| 7 | 34 | 11 | 11 | 12 | -3 | 44 | T H T B T | |
| 8 | 34 | 11 | 11 | 12 | -7 | 44 | B H H B B | |
| 9 | 34 | 12 | 5 | 17 | -11 | 41 | B T T B H | |
| 10 | 34 | 11 | 8 | 15 | -3 | 41 | B B T B T | |
| 11 | 34 | 11 | 8 | 15 | -12 | 41 | T B H B H | |
| 12 | 34 | 9 | 10 | 15 | -13 | 37 | B T B B H | |
| 13 | 34 | 8 | 8 | 18 | -14 | 32 | T T B T H | |
| 14 | 34 | 7 | 9 | 18 | -20 | 30 | B T B T T | |
| 15 | 34 | 7 | 7 | 20 | -24 | 28 | B B B B H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch