Thứ Năm, 16/10/2025
Sean Zawadzki
14
Dylan Chambost
25
(Pen) Diego Rossi
39
(Pen) Wilfried Zaha
45+2'
Jacen Russell-Rowe
45+8'
Aziel Jackson (Kiến tạo: Mohamed Farsi)
51
Jahkeele Marshall-Rutty (Thay: Nick Scardina)
61
Idan Toklomati (Thay: Djibril Diani)
61
Liel Abada
64
Jacen Russell-Rowe (Kiến tạo: Max Arfsten)
81
Tyger Smalls (Thay: Patrick Agyemang)
82
Kerwin Vargas (Thay: Liel Abada)
82
Ibrahim Aliyu (Thay: Diego Rossi)
83
Amar Sejdic (Thay: Aziel Jackson)
83
Taha Habroune (Thay: Jacen Russell-Rowe)
89
Lassi Lappalainen (Thay: Mohamed Farsi)
89

Thống kê trận đấu Columbus Crew vs Charlotte

số liệu thống kê
Columbus Crew
Columbus Crew
Charlotte
Charlotte
58 Kiểm soát bóng 42
10 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
1 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
11 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Columbus Crew vs Charlotte

Tất cả (91)
90+5'

Columbus thực hiện quả ném biên ở phần sân của Charlotte.

90+4'

Columbus có một quả phát bóng lên.

90+4'

Charlotte được hưởng quả phạt góc.

90+3'

Charlotte được hưởng quả đá phạt ở vị trí thuận lợi!

90+2'

Charlotte được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.

90'

Charlotte được hưởng quả ném biên gần khu vực cấm địa.

89'

Liệu Charlotte có thể tận dụng cú đá phạt nguy hiểm này không?

89'

Columbus thực hiện sự thay đổi người thứ tư với Lassi Lappalainen thay thế Mohamed Farsi.

89'

Đội chủ nhà thay Jacen Russell-Rowe bằng Taha Habroune.

88'

Charlotte được hưởng quả ném biên ở vị trí cao trên sân tại Columbus, OH.

85'

Charlotte dâng cao đội hình nhưng Allen Chapman nhanh chóng thổi phạt việt vị.

84'

Đội chủ nhà thay Aziel Jackson bằng Amar Sejdic.

83'

Ibrahim Aliyu vào sân thay cho Diego Rossi của Columbus tại Lower.com Field.

83'

Dean Smith (Charlotte) thực hiện sự thay đổi thứ tư, với Kerwin Vargas thay cho Liel Abada.

83'

Tyger Smalls vào sân thay cho Patrick Agyemang của Charlotte.

81'

Maximilian Arfsten đã kiến tạo bàn thắng đó.

81' V À A A O O O! Columbus nâng tỷ số lên 4-2 nhờ cú đánh đầu của Jacen Russell-Rowe.

V À A A O O O! Columbus nâng tỷ số lên 4-2 nhờ cú đánh đầu của Jacen Russell-Rowe.

80'

Columbus được hưởng một quả ném biên trong phần sân của họ.

79'

Allen Chapman ra hiệu cho một quả đá phạt cho Charlotte trong phần sân của họ.

77'

Columbus được hưởng một quả phạt góc do Allen Chapman trao tặng.

77'

Jacen Russell-Rowe của Columbus tung cú sút vào khung thành tại Lower.com Field. Nhưng nỗ lực không thành công.

Đội hình xuất phát Columbus Crew vs Charlotte

Columbus Crew (3-4-3): Patrick Schulte (28), Steven Moreira (31), Sean Zawadzki (25), Yevgen Cheberko (21), Mohamed Farsi (23), Dylan Chambost (7), Darlington Nagbe (6), Maximilian Arfsten (27), Diego Rossi (10), Jacen Russell-Rowe (19), Aziel Jackson (13)

Charlotte (4-3-3): Kristijan Kahlina (1), Nick Scardina (35), Adilson Malanda (29), Andrew Privett (4), Tim Ream (3), Brandt Bronico (13), Ashley Westwood (8), Djibril Diani (28), Liel Abada (11), Patrick Agyemang (33), Wilfried Zaha (10)

Columbus Crew
Columbus Crew
3-4-3
28
Patrick Schulte
31
Steven Moreira
25
Sean Zawadzki
21
Yevgen Cheberko
23
Mohamed Farsi
7
Dylan Chambost
6
Darlington Nagbe
27
Maximilian Arfsten
10
Diego Rossi
19
Jacen Russell-Rowe
13
Aziel Jackson
10
Wilfried Zaha
33
Patrick Agyemang
11
Liel Abada
28
Djibril Diani
8
Ashley Westwood
13
Brandt Bronico
3
Tim Ream
4
Andrew Privett
29
Adilson Malanda
35
Nick Scardina
1
Kristijan Kahlina
Charlotte
Charlotte
4-3-3
Thay người
83’
Aziel Jackson
Amar Sejdic
61’
Nick Scardina
Jahkeele Marshall-Rutty
83’
Diego Rossi
Ibrahim Aliyu
61’
Djibril Diani
Idan Gorno
89’
Mohamed Farsi
Lassi Lappalainen
82’
Liel Abada
Kerwin Vargas
89’
Jacen Russell-Rowe
Taha Habroune
82’
Patrick Agyemang
Tyger Smalls
Cầu thủ dự bị
Evan Bush
David Bingham
Lassi Lappalainen
Kerwin Vargas
Derrick Jones
Eryk Williamson
Amar Sejdic
Bill Tuiloma
Cesar Ruvalcaba
Jahkeele Marshall-Rutty
Malte Amundsen
Iuri Tavares
Taha Habroune
Nikola Petkovic
Ibrahim Aliyu
Tyger Smalls
Idan Gorno

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

MLS Nhà Nghề Mỹ
19/06 - 2022
06/10 - 2022
23/04 - 2023
04/06 - 2023
24/03 - 2024
18/07 - 2024
04/05 - 2025
25/05 - 2025

Thành tích gần đây Columbus Crew

MLS Nhà Nghề Mỹ
05/10 - 2025
28/09 - 2025
21/09 - 2025
18/09 - 2025
14/09 - 2025
31/08 - 2025
17/08 - 2025
Concacaf League Cup
06/08 - 2025
02/08 - 2025

Thành tích gần đây Charlotte

MLS Nhà Nghề Mỹ
05/10 - 2025
28/09 - 2025
20/09 - 2025
14/09 - 2025
31/08 - 2025
25/08 - 2025
17/08 - 2025
11/08 - 2025
Concacaf League Cup
08/08 - 2025
04/08 - 2025

Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Philadelphia UnionPhiladelphia Union3320672466T B T T T
2Vancouver WhitecapsVancouver Whitecaps3318962963T H H T T
3FC CincinnatiFC Cincinnati331959962B T T H T
4Inter Miami CFInter Miami CF3318872362T H B T T
5San DiegoSan Diego3318691960T B H B T
6Los Angeles FCLos Angeles FC3317882559T T T T B
7Minnesota UnitedMinnesota United33161071858H T B H T
8CharlotteCharlotte3318213756T T B B T
9New York City FCNew York City FC3317511756T T B T B
10Nashville SCNashville SC33166111654B B B T H
11Orlando CityOrlando City33141181453H T H H B
12Chicago FireChicago Fire3315711852B T T T H
13Seattle Sounders FCSeattle Sounders FC3314109952B B H T T
14Columbus CrewColumbus Crew3313128251T B H B H
15Austin FCAustin FC3313812-747B T B B T
16Portland TimbersPortland Timbers33111111-344T B H H B
17New York Red BullsNew York Red Bulls3312714343H B T B B
18FC DallasFC Dallas33101112-441T T H T B
19Real Salt LakeReal Salt Lake3312417-1140B B T T B
20Colorado RapidsColorado Rapids3311715-1240B T B H B
21San Jose EarthquakesSan Jose Earthquakes3310815-438B B B T B
22Houston DynamoHouston Dynamo339915-1336H B T B B
23New England RevolutionNew England Revolution339816-735B H B T B
24St. Louis CitySt. Louis City338718-1431H T T B T
25Toronto FCToronto FC3351414-929H H H H B
26CF MontrealCF Montreal3361017-2328H B B T H
27Sporting Kansas CitySporting Kansas City337620-2427B B B B B
28LA GalaxyLA Galaxy336918-2127H B T B T
29Atlanta UnitedAtlanta United3351216-2527B H B B B
30DC UnitedDC United3351018-3625T H B B B
BXH Đông Mỹ
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Philadelphia UnionPhiladelphia Union3320672466T B T T T
2FC CincinnatiFC Cincinnati331959962B T T H T
3Inter Miami CFInter Miami CF3318872362T H B T T
4CharlotteCharlotte3318213756T T B B T
5New York City FCNew York City FC3317511756T T B T B
6Nashville SCNashville SC33166111654B B B T H
7Orlando CityOrlando City33141181453H T H H B
8Chicago FireChicago Fire3315711852B T T T H
9Columbus CrewColumbus Crew3313128251T B H B H
10New York Red BullsNew York Red Bulls3312714343H B T B B
11New England RevolutionNew England Revolution339816-735B H B T B
12Toronto FCToronto FC3351414-929H H H H B
13CF MontrealCF Montreal3361017-2328H B B T H
14Atlanta UnitedAtlanta United3351216-2527B H B B B
15DC UnitedDC United3351018-3625T H B B B
BXH Tây Mỹ
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vancouver WhitecapsVancouver Whitecaps3318962963T H H T T
2San DiegoSan Diego3318691960T B H B T
3Los Angeles FCLos Angeles FC3317882559T T T T B
4Minnesota UnitedMinnesota United33161071858H T B H T
5Seattle Sounders FCSeattle Sounders FC3314109952B B H T T
6Austin FCAustin FC3313812-747B T B B T
7Portland TimbersPortland Timbers33111111-344T B H H B
8FC DallasFC Dallas33101112-441T T H T B
9Real Salt LakeReal Salt Lake3312417-1140B B T T B
10Colorado RapidsColorado Rapids3311715-1240B T B H B
11San Jose EarthquakesSan Jose Earthquakes3310815-438B B B T B
12Houston DynamoHouston Dynamo339915-1336H B T B B
13St. Louis CitySt. Louis City338718-1431H T T B T
14Sporting Kansas CitySporting Kansas City337620-2427B B B B B
15LA GalaxyLA Galaxy336918-2127H B T B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow