Victor Rivas trao quyền ném biên cho đội khách.
Marcelo Herrera (Kiến tạo: Dylan Chambost) 23 | |
Jacen Russell-Rowe (Kiến tạo: Daniel Gazdag) 32 | |
Jacen Russell-Rowe (Kiến tạo: Diego Rossi) 42 | |
Emmanuel Latte Lath 45+1' | |
Will Reilly (Thay: Mateusz Klich) 46 | |
Marcelo Herrera 50 | |
Brooks Lennon 56 | |
Mohamed Farsi (Thay: Steven Moreira) 61 | |
Ibrahim Aliyu (Thay: Lassi Lappalainen) 61 | |
Amar Sejdic (Thay: Dylan Chambost) 72 | |
Aziel Jackson (Thay: Jacen Russell-Rowe) 72 | |
Will Reilly 73 | |
Jamal Thiare (Thay: Aleksey Miranchuk) 76 | |
Saba Lobjanidze (Thay: Matthew Edwards) 76 | |
Efrain Morales 81 | |
Ronald Hernandez (Thay: Pedro Amador) 83 | |
Noah Cobb (Thay: Emmanuel Latte Lath) 83 | |
Bartosz Slisz 88 | |
Derrick Jones (Thay: Darlington Nagbe) 90 |
Thống kê trận đấu Columbus Crew vs Atlanta United


Diễn biến Columbus Crew vs Atlanta United
Columbus được hưởng quả phạt góc do Victor Rivas trao.
Derrick Jones vào sân thay cho Darlington Nagbe của Columbus tại Lower.com Field.
Diego Rossi của Columbus tung cú sút trúng đích. Tuy nhiên, thủ môn đã cản phá.
Ném biên cho Columbus ở phần sân của Atlanta.
Bartosz Slisz của Atlanta đã bị phạt thẻ vàng ở Columbus, OH.
Victor Rivas ra hiệu cho một quả đá phạt cho Columbus ở phần sân nhà.
Columbus được hưởng quả đá phạt trong phần sân của họ.
Bóng an toàn khi Atlanta được hưởng quả ném biên trong phần sân của họ.
Columbus được hưởng quả phạt góc.
Victor Rivas cho Columbus hưởng quả ném biên trong phần sân của Atlanta.
Ronny Deila thực hiện sự thay đổi người thứ năm tại sân Lower.com Field khi Noah Cobb vào thay Emmanuel Latte Lath.
Atlanta thực hiện sự thay đổi người thứ tư khi Ronald Hernandez vào thay Pedro Amador.
Victor Rivas cho Columbus hưởng quả đá phạt.
Efrain Morales (Atlanta) đã nhận thẻ vàng từ Victor Rivas.
Columbus quá nôn nóng và rơi vào bẫy việt vị.
Columbus quá háo hức và rơi vào bẫy việt vị.
Columbus bị thổi phạt việt vị.
Ronny Deila (Atlanta) đang thực hiện sự thay đổi người thứ ba, với Saba Lobzhanidze thay thế Matthew Edwards.
Đội khách đã thay thế Aleksey Miranchuk bằng Jamal Thiare. Đây là sự thay đổi người thứ hai hôm nay của Ronny Deila.
Ronny Deila (Atlanta) đang thực hiện sự thay đổi người thứ ba, với Saba Lobzhanidze thay thế Matthew Edwards.
Đội hình xuất phát Columbus Crew vs Atlanta United
Columbus Crew (3-4-3): Evan Bush (24), Steven Moreira (31), Sean Zawadzki (25), Yevgen Cheberko (21), Marcelo Herrera (2), Dylan Chambost (7), Darlington Nagbe (6), Lassi Lappalainen (26), Diego Rossi (10), Jacen Russell-Rowe (19), Dániel Gazdag (8), Dániel Gazdag (8)
Atlanta United (5-3-2): Brad Guzan (1), Brooks Lennon (11), Matthew Edwards (47), Efrain Morales (21), Luis Abram (44), Pedro Amador (18), Aleksey Miranchuk (59), Aleksey Miranchuk (59), Bartosz Slisz (99), Mateusz Klich (43), Miguel Almirón (10), Miguel Almirón (10), Emmanuel Latte Lath (19)


| Thay người | |||
| 61’ | Steven Moreira Mohamed Farsi | 46’ | Mateusz Klich William James Reilly |
| 61’ | Steven Moreira Mohamed Farsi | 46’ | Mateusz Klich William James Reilly |
| 61’ | Lassi Lappalainen Ibrahim Aliyu | 76’ | Aleksey Miranchuk Jamal Thiare |
| 72’ | Dylan Chambost Amar Sejdic | 76’ | Matthew Edwards Saba Lobzhanidze |
| 72’ | Jacen Russell-Rowe Aziel Jackson | 83’ | Pedro Amador Ronald Hernandez |
| 90’ | Darlington Nagbe Derrick Jones | 83’ | Emmanuel Latte Lath Noah Cobb |
| Cầu thủ dự bị | |||
Mohamed Farsi | William James Reilly | ||
Abraham Romero | Edwin Mosquera | ||
Amar Sejdic | William James Reilly | ||
Derrick Jones | Jamal Thiare | ||
Mohamed Farsi | Saba Lobzhanidze | ||
Aziel Jackson | Luke Brennan | ||
Cole Mrowka | Ronald Hernandez | ||
Taha Habroune | Nykolas Sessock | ||
Ibrahim Aliyu | Edwin Mosquera | ||
Tristan Brown | Noah Cobb | ||
Jayden Hibbert | |||
Nhận định Columbus Crew vs Atlanta United
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Columbus Crew
Thành tích gần đây Atlanta United
Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 20 | 6 | 7 | 24 | 66 | T B T T T | |
| 2 | 33 | 18 | 9 | 6 | 29 | 63 | T H H T T | |
| 3 | 33 | 19 | 5 | 9 | 9 | 62 | B T T H T | |
| 4 | 33 | 18 | 8 | 7 | 23 | 62 | T H B T T | |
| 5 | 33 | 18 | 6 | 9 | 19 | 60 | T B H B T | |
| 6 | 33 | 17 | 8 | 8 | 25 | 59 | T T T T B | |
| 7 | 33 | 16 | 10 | 7 | 18 | 58 | H T B H T | |
| 8 | 33 | 18 | 2 | 13 | 7 | 56 | T T B B T | |
| 9 | 33 | 17 | 5 | 11 | 7 | 56 | T T B T B | |
| 10 | 33 | 16 | 6 | 11 | 16 | 54 | B B B T H | |
| 11 | 33 | 14 | 11 | 8 | 14 | 53 | H T H H B | |
| 12 | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | B T T T H | |
| 13 | 33 | 14 | 10 | 9 | 9 | 52 | B B H T T | |
| 14 | 33 | 13 | 12 | 8 | 2 | 51 | T B H B H | |
| 15 | 33 | 13 | 8 | 12 | -7 | 47 | B T B B T | |
| 16 | 33 | 11 | 11 | 11 | -3 | 44 | T B H H B | |
| 17 | 33 | 12 | 7 | 14 | 3 | 43 | H B T B B | |
| 18 | 33 | 10 | 11 | 12 | -4 | 41 | T T H T B | |
| 19 | 33 | 12 | 4 | 17 | -11 | 40 | B B T T B | |
| 20 | 33 | 11 | 7 | 15 | -12 | 40 | B T B H B | |
| 21 | 33 | 10 | 8 | 15 | -4 | 38 | B B B T B | |
| 22 | 33 | 9 | 9 | 15 | -13 | 36 | H B T B B | |
| 23 | 33 | 9 | 8 | 16 | -7 | 35 | B H B T B | |
| 24 | 33 | 8 | 7 | 18 | -14 | 31 | H T T B T | |
| 25 | 33 | 5 | 14 | 14 | -9 | 29 | H H H H B | |
| 26 | 33 | 6 | 10 | 17 | -23 | 28 | H B B T H | |
| 27 | 33 | 7 | 6 | 20 | -24 | 27 | B B B B B | |
| 28 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | H B T B T | |
| 29 | 33 | 5 | 12 | 16 | -25 | 27 | B H B B B | |
| 30 | 33 | 5 | 10 | 18 | -36 | 25 | T H B B B | |
| BXH Đông Mỹ | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 20 | 6 | 8 | 22 | 66 | B T T T B | |
| 2 | 34 | 20 | 5 | 9 | 12 | 65 | T T H T T | |
| 3 | 34 | 19 | 8 | 7 | 26 | 65 | H B T T T | |
| 4 | 34 | 19 | 2 | 13 | 9 | 59 | T B B T T | |
| 5 | 34 | 17 | 5 | 12 | 6 | 56 | T B T B B | |
| 6 | 34 | 16 | 6 | 12 | 13 | 54 | B B T H B | |
| 7 | 34 | 14 | 12 | 8 | 4 | 54 | B H B H T | |
| 8 | 34 | 15 | 8 | 11 | 8 | 53 | T T T H H | |
| 9 | 34 | 14 | 11 | 9 | 12 | 53 | T H H B B | |
| 10 | 34 | 12 | 7 | 15 | 1 | 43 | B T B B B | |
| 11 | 34 | 9 | 9 | 16 | -7 | 36 | H B T B H | |
| 12 | 34 | 6 | 14 | 14 | -7 | 32 | H H H B T | |
| 13 | 34 | 6 | 10 | 18 | -26 | 28 | B B T H B | |
| 14 | 34 | 5 | 13 | 16 | -25 | 28 | H B B B H | |
| 15 | 34 | 5 | 11 | 18 | -36 | 26 | H B B B H | |
| BXH Tây Mỹ | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 19 | 6 | 9 | 23 | 63 | B H B T T | |
| 2 | 34 | 18 | 9 | 7 | 28 | 63 | H H T T B | |
| 3 | 34 | 17 | 9 | 8 | 25 | 60 | T T T B H | |
| 4 | 34 | 16 | 10 | 8 | 17 | 58 | T B H T B | |
| 5 | 34 | 15 | 10 | 9 | 10 | 55 | B H T T T | |
| 6 | 34 | 13 | 8 | 13 | -8 | 47 | T B B T B | |
| 7 | 34 | 11 | 11 | 12 | -3 | 44 | T H T B T | |
| 8 | 34 | 11 | 11 | 12 | -7 | 44 | B H H B B | |
| 9 | 34 | 12 | 5 | 17 | -11 | 41 | B T T B H | |
| 10 | 34 | 11 | 8 | 15 | -3 | 41 | B B T B T | |
| 11 | 34 | 11 | 8 | 15 | -12 | 41 | T B H B H | |
| 12 | 34 | 9 | 10 | 15 | -13 | 37 | B T B B H | |
| 13 | 34 | 8 | 8 | 18 | -14 | 32 | T T B T H | |
| 14 | 34 | 7 | 9 | 18 | -20 | 30 | B T B T T | |
| 15 | 34 | 7 | 7 | 20 | -24 | 28 | B B B B H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
