Chủ Nhật, 13/07/2025
Martin Ojeda (Kiến tạo: Marco Pasalic)
24
Rodrigo Adrian Schlegel
32
Cesar Araujo (Thay: Luis Muriel)
58
Cole Bassett (Thay: Oliver Larraz)
65
Calvin Harris (Thay: Theodore Ku-DiPietro)
65
Reggie Cannon
66
Cole Bassett
68
Kyle Smith (Thay: Dagur Dan Thorhallsson)
72
Ramiro Enrique (Thay: Marco Pasalic)
72
Connor Ronan (Thay: Joshua Atencio)
77
Sam Bassett (Thay: Darren Yapi)
83
Kyle Smith
85
Colin Guske (Thay: Eduard Atuesta)
90
Nicolas Rodriguez (Thay: Martin Ojeda)
90
David Brekalo
90+2'

Thống kê trận đấu Colorado Rapids vs Orlando City

số liệu thống kê
Colorado Rapids
Colorado Rapids
Orlando City
Orlando City
49 Kiểm soát bóng 51
12 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Colorado Rapids vs Orlando City

Tất cả (85)
90+7'

Liệu Colorado có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ tình huống ném biên này trong phần sân của Orlando không?

90+5'

Phạt góc cho Colorado.

90+5'

Liệu Colorado có tận dụng được tình huống ném biên này sâu trong phần sân của Orlando không?

90+3'

Rafael Navarro (Colorado) là người đầu tiên chạm bóng nhưng cú đánh đầu của anh ấy đi chệch mục tiêu.

90+3'

Bóng đi ra ngoài sân và Orlando được hưởng quả phát bóng lên.

90+3'

Ném biên cho Colorado gần khu vực cấm địa.

90+2' David Brekalo (Orlando) đã bị phạt thẻ vàng và bây giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.

David Brekalo (Orlando) đã bị phạt thẻ vàng và bây giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.

90+2'

Đội khách được hưởng quả phát bóng lên ở Commerce City, CO.

90+1'

Orlando thực hiện sự thay đổi người thứ năm với Nicolas Santiago Rodriguez Calderon thay thế Martin Ojeda.

90+1'

Colin Guske (Orlando) đã thay thế Eduard Atuesta có thể bị chấn thương.

90'

Trận đấu tạm thời bị gián đoạn để chăm sóc cho Eduard Atuesta của Orlando, người đang quằn quại trong đau đớn trên sân.

88'

Colorado được hưởng quả ném biên trong phần sân nhà.

87'

Orlando được hưởng quả ném biên trong phần sân của Colorado.

86'

Đội khách được hưởng quả ném biên ở phần sân đối diện.

85' Kyle Smith (Orlando) đã bị phạt thẻ vàng và giờ phải cẩn thận để không nhận thêm thẻ vàng thứ hai.

Kyle Smith (Orlando) đã bị phạt thẻ vàng và giờ phải cẩn thận để không nhận thêm thẻ vàng thứ hai.

84' Kyle Smith (Orlando) đã bị phạt thẻ vàng và bây giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.

Kyle Smith (Orlando) đã bị phạt thẻ vàng và bây giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.

84'

Orlando được hưởng quả ném biên trong phần sân của Colorado.

83'

Sam Bassett vào sân thay cho Darren Yapi bên phía đội chủ nhà.

82'

Orlando được trao một quả ném biên ở phần sân nhà.

79'

Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.

78'

Bóng an toàn khi Colorado được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.

Đội hình xuất phát Colorado Rapids vs Orlando City

Colorado Rapids (4-2-3-1): Nicholas Defreitas-Hansen (41), Reggie Cannon (4), Andreas Maxsø (5), Ian Murphy (19), Sam Vines (3), Joshua Atencio (12), Oliver Larraz (8), Theodore Ku-DiPietro (21), Djordje Mihailovic (10), Darren Yapi (77), Rafael Navarro (9)

Orlando City (4-4-2): Pedro Gallese (1), Dagur Dan Thorhallsson (17), Rodrigo Schlegel (15), Robin Jansson (6), David Brekalo (4), Marco Pašalić (87), Joran Gerbet (35), Eduard Atuesta (20), Ivan Angulo (77), Martin Ojeda (10), Luis Muriel (9)

Colorado Rapids
Colorado Rapids
4-2-3-1
41
Nicholas Defreitas-Hansen
4
Reggie Cannon
5
Andreas Maxsø
19
Ian Murphy
3
Sam Vines
12
Joshua Atencio
8
Oliver Larraz
21
Theodore Ku-DiPietro
10
Djordje Mihailovic
77
Darren Yapi
9
Rafael Navarro
9
Luis Muriel
10
Martin Ojeda
77
Ivan Angulo
20
Eduard Atuesta
35
Joran Gerbet
87
Marco Pašalić
4
David Brekalo
6
Robin Jansson
15
Rodrigo Schlegel
17
Dagur Dan Thorhallsson
1
Pedro Gallese
Orlando City
Orlando City
4-4-2
Thay người
65’
Oliver Larraz
Cole Bassett
58’
Luis Muriel
Cesar Araujo
65’
Theodore Ku-DiPietro
Calvin Harris
72’
Dagur Dan Thorhallsson
Kyle Smith
77’
Joshua Atencio
Connor Ronan
72’
Marco Pasalic
Ramiro Enrique
83’
Darren Yapi
Sam Bassett
90’
Eduard Atuesta
Colin Guske
90’
Martin Ojeda
Nicolas Rodriguez
Cầu thủ dự bị
Adam James Beaudry
Javier Otero
Keegan Rosenberry
Zakaria Taifi
Kévin Cabral
Rafael Santos
Connor Ronan
Kyle Smith
Cole Bassett
Colin Guske
Calvin Harris
Nicolas Rodriguez
Sam Bassett
Ramiro Enrique
Jackson Travis
Gustavo Caraballo
Chidozie Awaziem
Cesar Araujo

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

MLS Nhà Nghề Mỹ
14/07 - 2022
11/06 - 2023
15/06 - 2025

Thành tích gần đây Colorado Rapids

MLS Nhà Nghề Mỹ
26/06 - 2025
15/06 - 2025
08/06 - 2025
29/05 - 2025
25/05 - 2025
18/05 - 2025
15/05 - 2025

Thành tích gần đây Orlando City

MLS Nhà Nghề Mỹ
06/07 - 2025
29/06 - 2025
26/06 - 2025
15/06 - 2025
01/06 - 2025
29/05 - 2025
25/05 - 2025
US Open Cup
22/05 - 2025
MLS Nhà Nghề Mỹ
19/05 - 2025
15/05 - 2025

Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC CincinnatiFC Cincinnati211335642B T T T T
2Nashville SCNashville SC2112541441H T T T T
3Philadelphia UnionPhiladelphia Union2112451440H T T B B
4San DiegoSan Diego2112361539T T T T B
5Vancouver WhitecapsVancouver Whitecaps2011541338T B B T B
6Columbus CrewColumbus Crew211083738B T T T H
7Minnesota UnitedMinnesota United2110741137T B T H T
8Inter Miami CFInter Miami CF1810531335H T T T T
9Orlando CityOrlando City219751134B T T B H
10Portland TimbersPortland Timbers20965233T T H B T
11New York City FCNew York City FC20947531B H T B T
12New York Red BullsNew York Red Bulls21867830T B H H H
13Seattle Sounders FCSeattle Sounders FC20866230T B B T H
14Los Angeles FCLos Angeles FC18855929H H T B T
15Chicago FireChicago Fire20848328T B B T B
16San Jose EarthquakesSan Jose Earthquakes21777828B H T H H
17CharlotteCharlotte218211-226T B B B H
18Houston DynamoHouston Dynamo21759-526B B B T T
19Austin FCAustin FC20758-826H B T T B
20Colorado RapidsColorado Rapids227510-926B T H B B
21New England RevolutionNew England Revolution20668124B B H B B
22Sporting Kansas CitySporting Kansas City216510-523B B T H T
23Real Salt LakeReal Salt Lake206410-622H B T H T
24FC DallasFC Dallas20569-1021H T B B B
25DC UnitedDC United214710-2219T B B B H
26Atlanta UnitedAtlanta United204610-1518T B B B H
27Toronto FCToronto FC204511-517B B H T B
28St. Louis CitySt. Louis City213612-1315B H B B B
29CF MontrealCF Montreal213513-2214B T B T B
30LA GalaxyLA Galaxy212613-2012T H B H T
BXH Đông Mỹ
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC CincinnatiFC Cincinnati211335642B T T T T
2Nashville SCNashville SC2112541441H T T T T
3Philadelphia UnionPhiladelphia Union2112451440H T T B B
4Columbus CrewColumbus Crew211083738B T T T H
5Inter Miami CFInter Miami CF1810531335H T T T T
6Orlando CityOrlando City219751134B T T B H
7New York City FCNew York City FC20947531B H T B T
8New York Red BullsNew York Red Bulls21867830T B H H H
9Chicago FireChicago Fire20848328T B B T B
10CharlotteCharlotte218211-226T B B B H
11New England RevolutionNew England Revolution20668124B B H B B
12DC UnitedDC United214710-2219T B B B H
13Atlanta UnitedAtlanta United204610-1518T B B B H
14Toronto FCToronto FC204511-517B B H T B
15CF MontrealCF Montreal213513-2214B T B T B
BXH Tây Mỹ
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1San DiegoSan Diego2112361539T T T T B
2Vancouver WhitecapsVancouver Whitecaps2011541338T B B T B
3Minnesota UnitedMinnesota United2110741137T B T H T
4Portland TimbersPortland Timbers20965233T T H B T
5Seattle Sounders FCSeattle Sounders FC20866230T B B T H
6Los Angeles FCLos Angeles FC18855929H H T B T
7San Jose EarthquakesSan Jose Earthquakes21777828B H T H H
8Houston DynamoHouston Dynamo21759-526B B B T T
9Austin FCAustin FC20758-826H B T T B
10Colorado RapidsColorado Rapids227510-926B T H B B
11Sporting Kansas CitySporting Kansas City216510-523B B T H T
12Real Salt LakeReal Salt Lake206410-622H B T H T
13FC DallasFC Dallas20569-1021H T B B B
14St. Louis CitySt. Louis City213612-1315B H B B B
15LA GalaxyLA Galaxy212613-2012T H B H T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow