Colorado được trao một quả phạt góc bởi Rubiel Vazquez.
Ryan Porteous 15 | |
Reggie Cannon 17 | |
Eddie Segura 26 | |
Heung-Min Son (Kiến tạo: Denis Bouanga) 42 | |
Paxten Aaronson 45+2' | |
Theodore Ku-DiPietro 54 | |
Paxten Aaronson 62 | |
Oliver Larraz (Thay: Theodore Ku-DiPietro) 63 | |
Nkosi Tafari 64 | |
Alexis Manyoma (Thay: Connor Ronan) 74 | |
Jeremy Ebobisse (Thay: Heung-Min Son) 76 | |
Andrew Moran (Thay: Timothy Tillman) 76 | |
Jailson (Thay: Mathieu Choiniere) 76 | |
Keegan Rosenberry (Thay: Reggie Cannon) 82 | |
Rafael Santos (Thay: Samuel Vines) 82 | |
Artem Smolyakov (Thay: Ryan Hollingshead) 85 | |
Darren Yapi (Kiến tạo: Oliver Larraz) 88 | |
Nathan Ordaz (Thay: Denis Bouanga) 88 | |
Andrew Moran 90 |
Thống kê trận đấu Colorado Rapids vs Los Angeles FC


Diễn biến Colorado Rapids vs Los Angeles FC
Colorado được hưởng quả phạt góc do Rubiel Vazquez trao.
Rubiel Vazquez ra hiệu cho Los Angeles được hưởng quả ném biên, gần khu vực của Colorado.
Los Angeles được hưởng quả phạt góc.
Los Angeles được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
V À A A O O O! Andy Moran cân bằng tỷ số 2-2.
Los Angeles đang dâng cao nhưng cú dứt điểm của Jeremy Ebobisse lại đi chệch khung thành.
Steven Cherundolo (Los Angeles) thực hiện sự thay đổi người thứ năm, với Nathan Ordaz thay cho Denis Bouanga.
Đội chủ nhà được hưởng quả phát bóng lên tại Commerce City, CO.
Oliver Larraz đóng vai trò quan trọng với một pha kiến tạo tuyệt vời.
V À A A O O O! Darren Yapi đánh đầu đưa Colorado dẫn trước 2-1.
Oliver Larraz đóng vai trò quan trọng với một pha kiến tạo tuyệt vời.
V À A A O O O! Darren Yapi đánh đầu đưa Colorado dẫn trước 2-1.
Los Angeles có quả phát bóng lên.
Rubiel Vazquez ra hiệu cho Colorado được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Artem Smoliakov vào sân thay cho Ryan Hollingshead của Los Angeles tại Dick's Sporting Goods Park.
Đội khách được hưởng quả phát bóng lên tại Commerce City, CO.
Colorado tấn công nhưng cú đánh đầu của Rob Holding không trúng đích.
Colorado được hưởng quả phạt góc do Rubiel Vazquez trao.
Rubiel Vazquez cho Los Angeles hưởng quả phát bóng lên.
Liệu Colorado có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Los Angeles không?
Đội hình xuất phát Colorado Rapids vs Los Angeles FC
Colorado Rapids (4-2-3-1): Zack Steffen (1), Reggie Cannon (4), Andreas Maxsø (5), Rob Holding (6), Sam Vines (3), Connor Ronan (20), Cole Bassett (23), Darren Yapi (77), Paxten Aaronson (10), Theodore Ku-DiPietro (21), Rafael Navarro (9)
Los Angeles FC (5-3-2): Hugo Lloris (1), Sergi Palencia (14), Ryan Porteous (5), Nkosi Tafari (91), Eddie Segura (4), Ryan Hollingshead (24), Timothy Tillman (11), Mathieu Choinière (66), Mark Delgado (8), Son (7), Denis Bouanga (99)


| Thay người | |||
| 63’ | Theodore Ku-DiPietro Oliver Larraz | 76’ | Heung-Min Son Jeremy Ebobisse |
| 74’ | Connor Ronan Alexis Castillo Manyoma | 76’ | Timothy Tillman Andrew Moran |
| 82’ | Reggie Cannon Keegan Rosenberry | 76’ | Mathieu Choiniere Jailson |
| 82’ | Samuel Vines Rafael Santos | 85’ | Ryan Hollingshead Artem Smolyakov |
| 88’ | Denis Bouanga Nathan Ordaz | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Nicholas Defreitas-Hansen | Thomas Hasal | ||
Noah Cobb | Nathan Ordaz | ||
Keegan Rosenberry | Frankie Amaya | ||
Oliver Larraz | Jeremy Ebobisse | ||
Ian Murphy | Ryan Raposo | ||
Joshua Atencio | David Martinez | ||
Rafael Santos | Artem Smolyakov | ||
Alex Harris | Andrew Moran | ||
Alexis Castillo Manyoma | Jailson | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Colorado Rapids
Thành tích gần đây Los Angeles FC
Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 20 | 6 | 7 | 24 | 66 | T B T T T | |
| 2 | 33 | 18 | 9 | 6 | 29 | 63 | T H H T T | |
| 3 | 33 | 19 | 5 | 9 | 9 | 62 | B T T H T | |
| 4 | 33 | 18 | 8 | 7 | 23 | 62 | T H B T T | |
| 5 | 33 | 18 | 6 | 9 | 19 | 60 | T B H B T | |
| 6 | 33 | 17 | 8 | 8 | 25 | 59 | T T T T B | |
| 7 | 33 | 16 | 10 | 7 | 18 | 58 | H T B H T | |
| 8 | 33 | 18 | 2 | 13 | 7 | 56 | T T B B T | |
| 9 | 33 | 17 | 5 | 11 | 7 | 56 | T T B T B | |
| 10 | 33 | 16 | 6 | 11 | 16 | 54 | B B B T H | |
| 11 | 33 | 14 | 11 | 8 | 14 | 53 | H T H H B | |
| 12 | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | B T T T H | |
| 13 | 33 | 14 | 10 | 9 | 9 | 52 | B B H T T | |
| 14 | 33 | 13 | 12 | 8 | 2 | 51 | T B H B H | |
| 15 | 33 | 13 | 8 | 12 | -7 | 47 | B T B B T | |
| 16 | 33 | 11 | 11 | 11 | -3 | 44 | T B H H B | |
| 17 | 33 | 12 | 7 | 14 | 3 | 43 | H B T B B | |
| 18 | 33 | 10 | 11 | 12 | -4 | 41 | T T H T B | |
| 19 | 33 | 12 | 4 | 17 | -11 | 40 | B B T T B | |
| 20 | 33 | 11 | 7 | 15 | -12 | 40 | B T B H B | |
| 21 | 33 | 10 | 8 | 15 | -4 | 38 | B B B T B | |
| 22 | 33 | 9 | 9 | 15 | -13 | 36 | H B T B B | |
| 23 | 33 | 9 | 8 | 16 | -7 | 35 | B H B T B | |
| 24 | 33 | 8 | 7 | 18 | -14 | 31 | H T T B T | |
| 25 | 33 | 5 | 14 | 14 | -9 | 29 | H H H H B | |
| 26 | 33 | 6 | 10 | 17 | -23 | 28 | H B B T H | |
| 27 | 33 | 7 | 6 | 20 | -24 | 27 | B B B B B | |
| 28 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | H B T B T | |
| 29 | 33 | 5 | 12 | 16 | -25 | 27 | B H B B B | |
| 30 | 33 | 5 | 10 | 18 | -36 | 25 | T H B B B | |
| BXH Đông Mỹ | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 20 | 6 | 8 | 22 | 66 | B T T T B | |
| 2 | 34 | 20 | 5 | 9 | 12 | 65 | T T H T T | |
| 3 | 34 | 19 | 8 | 7 | 26 | 65 | H B T T T | |
| 4 | 34 | 19 | 2 | 13 | 9 | 59 | T B B T T | |
| 5 | 34 | 17 | 5 | 12 | 6 | 56 | T B T B B | |
| 6 | 34 | 16 | 6 | 12 | 13 | 54 | B B T H B | |
| 7 | 34 | 14 | 12 | 8 | 4 | 54 | B H B H T | |
| 8 | 34 | 15 | 8 | 11 | 8 | 53 | T T T H H | |
| 9 | 34 | 14 | 11 | 9 | 12 | 53 | T H H B B | |
| 10 | 34 | 12 | 7 | 15 | 1 | 43 | B T B B B | |
| 11 | 34 | 9 | 9 | 16 | -7 | 36 | H B T B H | |
| 12 | 34 | 6 | 14 | 14 | -7 | 32 | H H H B T | |
| 13 | 34 | 6 | 10 | 18 | -26 | 28 | B B T H B | |
| 14 | 34 | 5 | 13 | 16 | -25 | 28 | H B B B H | |
| 15 | 34 | 5 | 11 | 18 | -36 | 26 | H B B B H | |
| BXH Tây Mỹ | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 19 | 6 | 9 | 23 | 63 | B H B T T | |
| 2 | 34 | 18 | 9 | 7 | 28 | 63 | H H T T B | |
| 3 | 34 | 17 | 9 | 8 | 25 | 60 | T T T B H | |
| 4 | 34 | 16 | 10 | 8 | 17 | 58 | T B H T B | |
| 5 | 34 | 15 | 10 | 9 | 10 | 55 | B H T T T | |
| 6 | 34 | 13 | 8 | 13 | -8 | 47 | T B B T B | |
| 7 | 34 | 11 | 11 | 12 | -3 | 44 | T H T B T | |
| 8 | 34 | 11 | 11 | 12 | -7 | 44 | B H H B B | |
| 9 | 34 | 12 | 5 | 17 | -11 | 41 | B T T B H | |
| 10 | 34 | 11 | 8 | 15 | -3 | 41 | B B T B T | |
| 11 | 34 | 11 | 8 | 15 | -12 | 41 | T B H B H | |
| 12 | 34 | 9 | 10 | 15 | -13 | 37 | B T B B H | |
| 13 | 34 | 8 | 8 | 18 | -14 | 32 | T T B T H | |
| 14 | 34 | 7 | 9 | 18 | -20 | 30 | B T B T T | |
| 15 | 34 | 7 | 7 | 20 | -24 | 28 | B B B B H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch