Thẻ đỏ ở Commerce City, CO! Artur đã nhận thẻ vàng thứ hai từ Filip Dujic.
Trực tiếp kết quả Colorado Rapids vs Houston Dynamo hôm nay 14-09-2025
Giải MLS Nhà Nghề Mỹ - CN, 14/9
Kết thúc



![]() Cole Bassett (Kiến tạo: Rafael Santos) 10 | |
![]() Pablo Ortiz (Thay: Antonio Carlos) 46 | |
![]() Rafael Navarro 51 | |
![]() Reggie Cannon 65 | |
![]() Jack McGlynn (Kiến tạo: Lawrence Ennali) 68 | |
![]() Artur 70 | |
![]() Theodore Ku-DiPietro (Thay: Calvin Harris) 75 | |
![]() Samuel Vines (Thay: Rafael Santos) 75 | |
![]() Duane Holmes (Thay: Ondrej Lingr) 79 | |
![]() Alexis Manyoma (Thay: Oliver Larraz) 80 | |
![]() Sebastian Kowalczyk (Thay: Brooklyn Raines) 90 | |
![]() Paxten Aaronson 90+6' | |
![]() Paxten Aaronson 90+7' | |
![]() Artur 90+8' |
Thẻ đỏ ở Commerce City, CO! Artur đã nhận thẻ vàng thứ hai từ Filip Dujic.
Paxten Aaronson (Colorado) đã nhận thẻ vàng từ Filip Dujic.
Một pha bóng tuyệt vời từ Connor Ronan để kiến tạo bàn thắng.
Felipe Andrade của Colorado ghi bàn bằng đầu, giúp đội nhà dẫn trước 2-1.
Đó là một pha kiến tạo tuyệt vời từ Connor Ronan.
Andreas Maxso của Colorado ghi bàn bằng đầu, đưa đội nhà dẫn trước 2-1.
Colorado được hưởng phạt góc.
Colorado tiến lên và Rob Holding tung cú sút. Tuy nhiên, không có bàn thắng nào được ghi.
Colorado thực hiện ném biên ở phần sân của Houston.
Bóng đi ra ngoài sân và Houston được hưởng quả phát bóng lên.
Theodore Ku-DiPietro của Colorado tung cú sút nhưng không trúng đích.
Colorado được hưởng phạt góc do Filip Dujic trao.
Colorado được hưởng quả phát bóng lên tại Dick's Sporting Goods Park.
Houston tấn công nhưng cú đánh đầu của Pablo Ortiz không trúng đích.
Houston được hưởng phạt góc do Filip Dujic trao.
Houston được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Ben Olsen thực hiện sự thay đổi người thứ ba của đội tại Dick's Sporting Goods Park với việc Sebastian Kowalczyk thay thế Brooklyn Raines.
Houston được hưởng ném biên.
Colorado được hưởng phạt góc.
Sam Vines của Colorado dẫn bóng về phía khung thành tại Dick's Sporting Goods Park. Nhưng cú dứt điểm không thành công.
Colorado được hưởng một quả phạt góc.
Colorado Rapids (4-2-3-1): Zack Steffen (1), Reggie Cannon (4), Andreas Maxsø (5), Rob Holding (6), Rafael Santos (30), Connor Ronan (20), Oliver Larraz (8), Calvin Harris (14), Paxten Aaronson (10), Cole Bassett (23), Rafael Navarro (9)
Houston Dynamo (4-3-3): Jonathan Bond (31), Griffin Dorsey (25), Erik Sviatchenko (28), Antonio Carlos (3), Felipe Andrade (36), Brooklyn Raines (35), Artur (6), Lawrence Ennali (11), Jack McGlynn (21), Ezequiel Ponce (10), Ondřej Lingr (9)
Thay người | |||
75’ | Rafael Santos Sam Vines | 46’ | Antonio Carlos Pablo Ortiz |
75’ | Calvin Harris Theodore Ku-DiPietro | 79’ | Ondrej Lingr Duane Holmes |
80’ | Oliver Larraz Alexis Manyoma | 90’ | Brooklyn Raines Sebastian Kowalczyk |
Cầu thủ dự bị | |||
Nicholas Defreitas-Hansen | Jimmy Maurer | ||
Keegan Rosenberry | Obafemi Awodesu | ||
Noah Cobb | Pablo Ortiz | ||
Sam Vines | Damion Lowe | ||
Ian Murphy | Amine Bassi | ||
Wayne Frederick | Junior Urso | ||
Alexis Manyoma | Sebastian Kowalczyk | ||
Theodore Ku-DiPietro | Duane Holmes | ||
Darren Yapi | Gabe Segal |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 20 | 6 | 7 | 24 | 66 | T B T T T |
2 | ![]() | 33 | 18 | 9 | 6 | 29 | 63 | T H H T T |
3 | ![]() | 33 | 19 | 5 | 9 | 9 | 62 | B T T H T |
4 | ![]() | 33 | 18 | 8 | 7 | 23 | 62 | T H B T T |
5 | ![]() | 33 | 18 | 6 | 9 | 19 | 60 | T B H B T |
6 | ![]() | 33 | 17 | 8 | 8 | 25 | 59 | T T T T B |
7 | ![]() | 33 | 16 | 10 | 7 | 18 | 58 | H T B H T |
8 | ![]() | 33 | 18 | 2 | 13 | 7 | 56 | T T B B T |
9 | ![]() | 33 | 17 | 5 | 11 | 7 | 56 | T T B T B |
10 | ![]() | 33 | 16 | 6 | 11 | 16 | 54 | B B B T H |
11 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 14 | 53 | H T H H B |
12 | ![]() | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | B T T T H |
13 | ![]() | 33 | 14 | 10 | 9 | 9 | 52 | B B H T T |
14 | ![]() | 33 | 13 | 12 | 8 | 2 | 51 | T B H B H |
15 | ![]() | 33 | 13 | 8 | 12 | -7 | 47 | B T B B T |
16 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | -3 | 44 | T B H H B |
17 | ![]() | 33 | 12 | 7 | 14 | 3 | 43 | H B T B B |
18 | ![]() | 33 | 10 | 11 | 12 | -4 | 41 | T T H T B |
19 | ![]() | 33 | 12 | 4 | 17 | -11 | 40 | B B T T B |
20 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -12 | 40 | B T B H B |
21 | ![]() | 33 | 10 | 8 | 15 | -4 | 38 | B B B T B |
22 | ![]() | 33 | 9 | 9 | 15 | -13 | 36 | H B T B B |
23 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -7 | 35 | B H B T B |
24 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -14 | 31 | H T T B T |
25 | ![]() | 33 | 5 | 14 | 14 | -9 | 29 | H H H H B |
26 | ![]() | 33 | 6 | 10 | 17 | -23 | 28 | H B B T H |
27 | ![]() | 33 | 7 | 6 | 20 | -24 | 27 | B B B B B |
28 | ![]() | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | H B T B T |
29 | ![]() | 33 | 5 | 12 | 16 | -25 | 27 | B H B B B |
30 | ![]() | 33 | 5 | 10 | 18 | -36 | 25 | T H B B B |
BXH Đông Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 33 | 20 | 6 | 7 | 24 | 66 | T B T T T |
2 | ![]() | 33 | 19 | 5 | 9 | 9 | 62 | B T T H T |
3 | ![]() | 33 | 18 | 8 | 7 | 23 | 62 | T H B T T |
4 | ![]() | 33 | 18 | 2 | 13 | 7 | 56 | T T B B T |
5 | ![]() | 33 | 17 | 5 | 11 | 7 | 56 | T T B T B |
6 | ![]() | 33 | 16 | 6 | 11 | 16 | 54 | B B B T H |
7 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 14 | 53 | H T H H B |
8 | ![]() | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | B T T T H |
9 | ![]() | 33 | 13 | 12 | 8 | 2 | 51 | T B H B H |
10 | ![]() | 33 | 12 | 7 | 14 | 3 | 43 | H B T B B |
11 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -7 | 35 | B H B T B |
12 | ![]() | 33 | 5 | 14 | 14 | -9 | 29 | H H H H B |
13 | ![]() | 33 | 6 | 10 | 17 | -23 | 28 | H B B T H |
14 | ![]() | 33 | 5 | 12 | 16 | -25 | 27 | B H B B B |
15 | ![]() | 33 | 5 | 10 | 18 | -36 | 25 | T H B B B |
BXH Tây Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 33 | 18 | 9 | 6 | 29 | 63 | T H H T T |
2 | ![]() | 33 | 18 | 6 | 9 | 19 | 60 | T B H B T |
3 | ![]() | 33 | 17 | 8 | 8 | 25 | 59 | T T T T B |
4 | ![]() | 33 | 16 | 10 | 7 | 18 | 58 | H T B H T |
5 | ![]() | 33 | 14 | 10 | 9 | 9 | 52 | B B H T T |
6 | ![]() | 33 | 13 | 8 | 12 | -7 | 47 | B T B B T |
7 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | -3 | 44 | T B H H B |
8 | ![]() | 33 | 10 | 11 | 12 | -4 | 41 | T T H T B |
9 | ![]() | 33 | 12 | 4 | 17 | -11 | 40 | B B T T B |
10 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -12 | 40 | B T B H B |
11 | ![]() | 33 | 10 | 8 | 15 | -4 | 38 | B B B T B |
12 | ![]() | 33 | 9 | 9 | 15 | -13 | 36 | H B T B B |
13 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -14 | 31 | H T T B T |
14 | ![]() | 33 | 7 | 6 | 20 | -24 | 27 | B B B B B |
15 | ![]() | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | H B T B T |