Angel Hernandez Lorenzo cho Colorado hưởng quả phát bóng lên.
![]() Keegan Rosenberry (Kiến tạo: Oliver Larraz) 6 | |
![]() Rafael Navarro 39 | |
![]() Pedrinho 43 | |
![]() Luciano Acosta (Kiến tạo: Petar Musa) 45 | |
![]() Cole Bassett 45+3' | |
![]() Bernard Kamungo (Thay: Pedrinho) 61 | |
![]() Tsiki Ntsabeleng (Thay: Ramiro) 61 | |
![]() Michael Edwards (Thay: Chidozie Awaziem) 64 | |
![]() Connor Ronan (Thay: Joshua Atencio) 64 | |
![]() Petar Musa 68 | |
![]() Rafael Navarro (Kiến tạo: Oliver Larraz) 72 | |
![]() Calvin Harris (Thay: Kevin Cabral) 72 | |
![]() Omir Fernandez (Thay: Oliver Larraz) 73 | |
![]() Anderson Julio 76 | |
![]() Logan Farrington (Thay: Anderson Julio) 76 | |
![]() Anderson Rosa (Thay: Reggie Cannon) 83 |
Thống kê trận đấu Colorado Rapids vs FC Dallas


Diễn biến Colorado Rapids vs FC Dallas
Petar Musa của Dallas bỏ lỡ cơ hội ghi bàn.
Dallas được hưởng quả phạt góc.
Liệu Dallas có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Colorado không?
Đội khách được hưởng quả phát bóng lên ở Commerce City.
Tại Commerce City, Colorado tấn công qua Cole Bassett. Tuy nhiên, cú dứt điểm không trúng đích.
Colorado được hưởng quả phát bóng lên.
Tsiki Ntsabeleng của Dallas tung cú sút nhưng không trúng đích.
Bóng đi ra ngoài sân và Dallas được hưởng quả phát bóng lên.
Colorado được hưởng quả phát bóng lên tại Dick's Sporting Goods Park.
Luciano Acosta của Dallas bứt phá tại Dick's Sporting Goods Park. Nhưng cú sút lại đi chệch cột dọc.
Angel Hernandez Lorenzo ra hiệu cho Dallas hưởng quả đá phạt.
Calvin Harris của Colorado tung cú sút nhưng không trúng đích.
Đá phạt cho Colorado.
Đội chủ nhà được hưởng quả phát bóng lên tại Commerce City.
Ném biên cho Dallas.
Đội chủ nhà được hưởng quả ném biên ở phần sân đối diện.
Ném biên cho Dallas.
Anderson Rosa vào thay Reggie Cannon cho đội chủ nhà.
Dallas được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Dallas bị thổi phạt việt vị.
Đội hình xuất phát Colorado Rapids vs FC Dallas
Colorado Rapids (4-3-3): Zack Steffen (1), Reggie Cannon (4), Chidozie Awaziem (6), Ian Murphy (19), Keegan Rosenberry (2), Cole Bassett (23), Oliver Larraz (8), Joshua Atencio (12), Remi Cabral (91), Rafael Navarro (9), Djordje Mihailovic (10)
FC Dallas (4-3-3): Maarten Paes (1), Shaq Moore (18), Sebastien Ibeagha (25), Osaze Urhoghide (3), Marco Farfan (4), Sebastian Lletget (8), Luciano Acosta (10), Ramiro (17), Anderson Julio (11), Petar Musa (9), Pedrinho (20)


Thay người | |||
64’ | Chidozie Awaziem Michael Edwards | 61’ | Pedrinho Bernard Kamungo |
64’ | Joshua Atencio Connor Ronan | 61’ | Ramiro Tsiki Ntsabeleng |
72’ | Kevin Cabral Calvin Harris | 76’ | Anderson Julio Logan Farrington |
73’ | Oliver Larraz Omir Fernandez | ||
83’ | Reggie Cannon Anderson Rosa |
Cầu thủ dự bị | |||
Adam James Beaudry | Michael Collodi | ||
Calvin Harris | Bernard Kamungo | ||
Omir Fernandez | Tsiki Ntsabeleng | ||
Michael Edwards | Anthony Ramirez | ||
Connor Ronan | Nolan Norris | ||
Wayne Frederick | Lalas Abubakar | ||
Kimani Stewart-Baynes | Logan Farrington | ||
Alex Harris | Patrickson Delgado | ||
Anderson Rosa | Enzo Newman |
Nhận định Colorado Rapids vs FC Dallas
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Colorado Rapids
Thành tích gần đây FC Dallas
Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 14 | 9 | 2 | 3 | 13 | 29 | T T H T T |
2 | ![]() | 14 | 9 | 2 | 3 | 4 | 29 | T B T T H |
3 | ![]() | 13 | 8 | 4 | 1 | 14 | 28 | H T T H H |
4 | ![]() | 14 | 7 | 6 | 1 | 8 | 27 | T T H H H |
5 | ![]() | 14 | 7 | 4 | 3 | 9 | 25 | B T T B T |
6 | 14 | 7 | 3 | 4 | 9 | 24 | B T T T H | |
7 | ![]() | 14 | 7 | 3 | 4 | 8 | 24 | T H T T H |
8 | ![]() | 14 | 6 | 6 | 2 | 11 | 24 | T H H T T |
9 | ![]() | 14 | 6 | 5 | 3 | 3 | 23 | T B T H H |
10 | ![]() | 14 | 6 | 4 | 4 | 5 | 22 | H T H T H |
11 | ![]() | 13 | 6 | 4 | 3 | 3 | 22 | B T B H B |
12 | ![]() | 14 | 6 | 3 | 5 | 1 | 21 | T T B H T |
13 | ![]() | 14 | 5 | 5 | 4 | 2 | 20 | H T T B H |
14 | ![]() | 14 | 6 | 1 | 7 | 0 | 19 | B B B B B |
15 | ![]() | 13 | 5 | 4 | 4 | 0 | 19 | B B H T T |
16 | ![]() | 14 | 5 | 4 | 5 | -4 | 19 | H B B B T |
17 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | 6 | 18 | B T T H H |
18 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | 3 | 18 | T B T B B |
19 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 2 | 18 | T T T H H |
20 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | -7 | 18 | B B B H H |
21 | ![]() | 14 | 4 | 4 | 6 | -4 | 16 | T B B T T |
22 | ![]() | 13 | 4 | 4 | 5 | -7 | 16 | H T B H B |
23 | ![]() | 14 | 4 | 2 | 8 | -6 | 14 | T B H H B |
24 | ![]() | 14 | 3 | 5 | 6 | -12 | 14 | B T B H H |
25 | ![]() | 14 | 3 | 4 | 7 | -2 | 13 | B B T B T |
26 | ![]() | 14 | 3 | 3 | 8 | -5 | 12 | B T B H H |
27 | ![]() | 14 | 2 | 5 | 7 | -8 | 11 | H B B H B |
28 | ![]() | 14 | 2 | 5 | 7 | -10 | 11 | B H B H B |
29 | ![]() | 14 | 1 | 4 | 9 | -15 | 7 | B B T H B |
30 | ![]() | 14 | 0 | 4 | 10 | -21 | 4 | B B B B H |
BXH Đông Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 14 | 9 | 2 | 3 | 13 | 29 | T T H T T |
2 | ![]() | 14 | 9 | 2 | 3 | 4 | 29 | T B T T H |
3 | ![]() | 14 | 7 | 6 | 1 | 8 | 27 | T T H H H |
4 | ![]() | 14 | 7 | 3 | 4 | 8 | 24 | T H T T H |
5 | ![]() | 14 | 6 | 6 | 2 | 11 | 24 | T H H T T |
6 | ![]() | 13 | 6 | 4 | 3 | 3 | 22 | B T B H B |
7 | ![]() | 14 | 6 | 3 | 5 | 1 | 21 | T T B H T |
8 | ![]() | 14 | 6 | 1 | 7 | 0 | 19 | B B B B B |
9 | ![]() | 13 | 5 | 4 | 4 | 0 | 19 | B B H T T |
10 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | 3 | 18 | T B T B B |
11 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 2 | 18 | T T T H H |
12 | ![]() | 14 | 3 | 5 | 6 | -12 | 14 | B T B H H |
13 | ![]() | 14 | 3 | 4 | 7 | -2 | 13 | B B T B T |
14 | ![]() | 14 | 2 | 5 | 7 | -10 | 11 | B H B H B |
15 | ![]() | 14 | 1 | 4 | 9 | -15 | 7 | B B T H B |
BXH Tây Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 13 | 8 | 4 | 1 | 14 | 28 | H T T H H |
2 | ![]() | 14 | 7 | 4 | 3 | 9 | 25 | B T T B T |
3 | 14 | 7 | 3 | 4 | 9 | 24 | B T T T H | |
4 | ![]() | 14 | 6 | 5 | 3 | 3 | 23 | T B T H H |
5 | ![]() | 14 | 6 | 4 | 4 | 5 | 22 | H T H T H |
6 | ![]() | 14 | 5 | 5 | 4 | 2 | 20 | H T T B H |
7 | ![]() | 14 | 5 | 4 | 5 | -4 | 19 | H B B B T |
8 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | 6 | 18 | B T T H H |
9 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | -7 | 18 | B B B H H |
10 | ![]() | 14 | 4 | 4 | 6 | -4 | 16 | T B B T T |
11 | ![]() | 13 | 4 | 4 | 5 | -7 | 16 | H T B H B |
12 | ![]() | 14 | 4 | 2 | 8 | -6 | 14 | T B H H B |
13 | ![]() | 14 | 3 | 3 | 8 | -5 | 12 | B T B H H |
14 | ![]() | 14 | 2 | 5 | 7 | -8 | 11 | H B B H B |
15 | ![]() | 14 | 0 | 4 | 10 | -21 | 4 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại