Reggie Cannon (Colorado) đã bị phạt thẻ vàng và giờ phải cẩn thận để không nhận thêm thẻ vàng thứ hai.
Darren Yapi (Kiến tạo: Oliver Larraz) 18 | |
Aleksey Miranchuk (Kiến tạo: Ronald Hernandez) 21 | |
Ian Murphy 47 | |
Juan Berrocal (Thay: Saba Lobjanidze) 58 | |
Theodore Ku-DiPietro (Thay: Ian Murphy) 60 | |
(Pen) Rafael Navarro 62 | |
Rafael Navarro (Kiến tạo: Calvin Harris) 71 | |
Steven Alzate (Thay: Miguel Almiron) 74 | |
Tristan Muyumba (Thay: Will Reilly) 74 | |
Luke Brennan (Thay: Ronald Hernandez) 74 | |
Alex Harris (Thay: Darren Yapi) 86 | |
Sydney Wathuta (Thay: Calvin Harris) 90 | |
Nykolas Sessock (Thay: Brooks Lennon) 90 | |
Reggie Cannon 90+6' |
Thống kê trận đấu Colorado Rapids vs Atlanta United


Diễn biến Colorado Rapids vs Atlanta United
Victor Rivas ra hiệu cho Atlanta được hưởng một quả đá phạt.
Victor Rivas trao cho Colorado một quả phát bóng lên.
Đội khách thay Brooks Lennon bằng Nykolas Sessock.
Atlanta được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Sydney Wathuta thay thế Calvin Harris cho Colorado tại Dick's Sporting Goods Park.
Victor Rivas ra hiệu cho một quả đá phạt cho Atlanta ở phần sân nhà.
Colorado có cơ hội sút từ quả đá phạt này.
Bóng an toàn khi Atlanta được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Colorado có quả phát bóng lên.
Alex Harris vào sân thay cho Darren Yapi của đội chủ nhà.
Victor Rivas trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Atlanta được hưởng một quả phạt góc do Victor Rivas trao.
Đá phạt cho Atlanta ở phần sân nhà.
Atlanta được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Đá phạt cho Colorado ở phần sân nhà.
Liệu Atlanta có thể tận dụng quả đá phạt nguy hiểm này không?
Tại Dick's Sporting Goods Park, Colorado bị phạt việt vị.
Colorado được hưởng phạt góc.
Atlanta được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đội chủ nhà được hưởng quả phát bóng lên tại Commerce City, CO.
Đội hình xuất phát Colorado Rapids vs Atlanta United
Colorado Rapids (5-4-1): Zack Steffen (1), Reggie Cannon (4), Noah Cobb (24), Andreas Maxsø (5), Sam Vines (3), Ian Murphy (19), Calvin Harris (14), Cole Bassett (23), Oliver Larraz (8), Darren Yapi (77), Rafael Navarro (9)
Atlanta United (4-2-3-1): Brad Guzan (1), Ronald Hernandez (2), Stian Gregersen (5), Enea Mihaj (4), Brooks Lennon (11), Bartosz Slisz (99), William James Reilly (28), William James Reilly (28), Miguel Almirón (10), Miguel Almirón (10), Aleksey Miranchuk (59), Aleksey Miranchuk (59), Saba Lobzhanidze (9), Emmanuel Latte Lath (19)


| Thay người | |||
| 60’ | Ian Murphy Theodore Ku-DiPietro | 58’ | Saba Lobjanidze Juan Berrocal |
| 86’ | Darren Yapi Alex Harris | 74’ | Ronald Hernandez Luke Brennan |
| 90’ | Calvin Harris Sydney Wathuta | 74’ | Will Reilly Tristan Muyumba |
| 74’ | Miguel Almiron Steven Alzate | ||
| 90’ | Brooks Lennon Nykolas Sessock | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Nicholas Defreitas-Hansen | Nykolas Sessock | ||
Keegan Rosenberry | Jayden Hibbert | ||
Theodore Ku-DiPietro | Luke Brennan | ||
Daouda Amadou | Salvatore Mazzaferro | ||
Rafael Santos | Tristan Muyumba | ||
Sydney Wathuta | Leonardo Frugis Afonso | ||
Sam Bassett | Cayman Togashi | ||
Alex Harris | Juan Berrocal | ||
Steven Alzate | |||
Nhận định Colorado Rapids vs Atlanta United
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Colorado Rapids
Thành tích gần đây Atlanta United
Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 20 | 6 | 7 | 24 | 66 | T B T T T | |
| 2 | 33 | 18 | 9 | 6 | 29 | 63 | T H H T T | |
| 3 | 33 | 19 | 5 | 9 | 9 | 62 | B T T H T | |
| 4 | 33 | 18 | 8 | 7 | 23 | 62 | T H B T T | |
| 5 | 33 | 18 | 6 | 9 | 19 | 60 | T B H B T | |
| 6 | 33 | 17 | 8 | 8 | 25 | 59 | T T T T B | |
| 7 | 33 | 16 | 10 | 7 | 18 | 58 | H T B H T | |
| 8 | 33 | 18 | 2 | 13 | 7 | 56 | T T B B T | |
| 9 | 33 | 17 | 5 | 11 | 7 | 56 | T T B T B | |
| 10 | 33 | 16 | 6 | 11 | 16 | 54 | B B B T H | |
| 11 | 33 | 14 | 11 | 8 | 14 | 53 | H T H H B | |
| 12 | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | B T T T H | |
| 13 | 33 | 14 | 10 | 9 | 9 | 52 | B B H T T | |
| 14 | 33 | 13 | 12 | 8 | 2 | 51 | T B H B H | |
| 15 | 33 | 13 | 8 | 12 | -7 | 47 | B T B B T | |
| 16 | 33 | 11 | 11 | 11 | -3 | 44 | T B H H B | |
| 17 | 33 | 12 | 7 | 14 | 3 | 43 | H B T B B | |
| 18 | 33 | 10 | 11 | 12 | -4 | 41 | T T H T B | |
| 19 | 33 | 12 | 4 | 17 | -11 | 40 | B B T T B | |
| 20 | 33 | 11 | 7 | 15 | -12 | 40 | B T B H B | |
| 21 | 33 | 10 | 8 | 15 | -4 | 38 | B B B T B | |
| 22 | 33 | 9 | 9 | 15 | -13 | 36 | H B T B B | |
| 23 | 33 | 9 | 8 | 16 | -7 | 35 | B H B T B | |
| 24 | 33 | 8 | 7 | 18 | -14 | 31 | H T T B T | |
| 25 | 33 | 5 | 14 | 14 | -9 | 29 | H H H H B | |
| 26 | 33 | 6 | 10 | 17 | -23 | 28 | H B B T H | |
| 27 | 33 | 7 | 6 | 20 | -24 | 27 | B B B B B | |
| 28 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | H B T B T | |
| 29 | 33 | 5 | 12 | 16 | -25 | 27 | B H B B B | |
| 30 | 33 | 5 | 10 | 18 | -36 | 25 | T H B B B | |
| BXH Đông Mỹ | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 20 | 6 | 8 | 22 | 66 | B T T T B | |
| 2 | 34 | 20 | 5 | 9 | 12 | 65 | T T H T T | |
| 3 | 34 | 19 | 8 | 7 | 26 | 65 | H B T T T | |
| 4 | 34 | 19 | 2 | 13 | 9 | 59 | T B B T T | |
| 5 | 34 | 17 | 5 | 12 | 6 | 56 | T B T B B | |
| 6 | 34 | 16 | 6 | 12 | 13 | 54 | B B T H B | |
| 7 | 34 | 14 | 12 | 8 | 4 | 54 | B H B H T | |
| 8 | 34 | 15 | 8 | 11 | 8 | 53 | T T T H H | |
| 9 | 34 | 14 | 11 | 9 | 12 | 53 | T H H B B | |
| 10 | 34 | 12 | 7 | 15 | 1 | 43 | B T B B B | |
| 11 | 34 | 9 | 9 | 16 | -7 | 36 | H B T B H | |
| 12 | 34 | 6 | 14 | 14 | -7 | 32 | H H H B T | |
| 13 | 34 | 6 | 10 | 18 | -26 | 28 | B B T H B | |
| 14 | 34 | 5 | 13 | 16 | -25 | 28 | H B B B H | |
| 15 | 34 | 5 | 11 | 18 | -36 | 26 | H B B B H | |
| BXH Tây Mỹ | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 19 | 6 | 9 | 23 | 63 | B H B T T | |
| 2 | 34 | 18 | 9 | 7 | 28 | 63 | H H T T B | |
| 3 | 34 | 17 | 9 | 8 | 25 | 60 | T T T B H | |
| 4 | 34 | 16 | 10 | 8 | 17 | 58 | T B H T B | |
| 5 | 34 | 15 | 10 | 9 | 10 | 55 | B H T T T | |
| 6 | 34 | 13 | 8 | 13 | -8 | 47 | T B B T B | |
| 7 | 34 | 11 | 11 | 12 | -3 | 44 | T H T B T | |
| 8 | 34 | 11 | 11 | 12 | -7 | 44 | B H H B B | |
| 9 | 34 | 12 | 5 | 17 | -11 | 41 | B T T B H | |
| 10 | 34 | 11 | 8 | 15 | -3 | 41 | B B T B T | |
| 11 | 34 | 11 | 8 | 15 | -12 | 41 | T B H B H | |
| 12 | 34 | 9 | 10 | 15 | -13 | 37 | B T B B H | |
| 13 | 34 | 8 | 8 | 18 | -14 | 32 | T T B T H | |
| 14 | 34 | 7 | 9 | 18 | -20 | 30 | B T B T T | |
| 15 | 34 | 7 | 7 | 20 | -24 | 28 | B B B B H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
